Chứng quyền MBB/ACBS/Call/EU/Cash/8M/21 (HOSE: CMBB2213)
CW MBB/ACBS/Call/EU/Cash/8M/21
860
Mở cửa570
Cao nhất900
Thấp nhất570
Cao nhất NY1,400
Thấp nhất NY450
KLGD2,918,000
NN mua-
NN bán-
KLCPLH9,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở19,700
Giá thực hiện17,000
Hòa vốn **19,580
S-X *2,700
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (MBB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMBB2306 | 3,770 | -180 (-4.56%) | 4,400 | 5,307 | 23,951 | ACBS | 12 tháng |
CMBB2309 | 950 | -120 (-11.21%) | 156,900 | 3,700 | 22,800 | SSI | 9 tháng |
CMBB2311 | 1,920 | -270 (-12.33%) | 21,300 | 3,700 | 22,840 | HCM | 9 tháng |
CMBB2312 | 2,070 | -140 (-6.33%) | 47,400 | 3,200 | 23,640 | HCM | 12 tháng |
CMBB2314 | 1,010 | -140 (-12.17%) | 1,071,900 | 2,700 | 24,040 | SSI | 10 tháng |
CMBB2315 | 1,340 | -130 (-8.84%) | 127,100 | 2,700 | 25,360 | SSI | 15 tháng |
CMBB2316 | 550 | -50 (-8.33%) | 133,100 | 4,701 | 23,499 | KIS | 7 tháng |
CMBB2317 | 750 | -100 (-11.76%) | 529,300 | 2,700 | 23,750 | VND | 9 tháng |
CMBB2318 | 1,500 | -40 (-2.60%) | 10,700 | 4,700 | 24,000 | VND | 10 tháng |
CMBB2401 | 1,860 | -690 (-27.06%) | 3,000 | 2,700 | 23,720 | VCI | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2309 | 1,390 | -10 (-0.71%) | 369,900 | 27,800 | 3,800 | 28,170 | 12 tháng |
CMBB2306 | 3,770 | -180 (-4.56%) | 4,400 | 22,700 | 5,307 | 23,951 | 12 tháng |
CMSN2302 | 1,010 | -120 (-10.62%) | 70,500 | 66,000 | 72,060 | 12 tháng | |
CMWG2305 | 3,250 | -460 (-12.40%) | 15,500 | 48,100 | 12,442 | 48,534 | 12 tháng |
CSTB2306 | 160 | -80 (-33.33%) | 3,248,700 | 26,300 | -3,700 | 30,320 | 12 tháng |
CTCB2302 | 5,500 | -510 (-8.49%) | 8,700 | 43,450 | 16,450 | 43,500 | 12 tháng |
CVHM2302 | 140 | -10 (-6.67%) | 689,000 | 40,400 | -9,600 | 50,560 | 12 tháng |
CVIB2302 | 1,950 | -440 (-18.41%) | 72,800 | 21,000 | 2,923 | 21,142 | 12 tháng |
CVRE2303 | 170 | -100 (-37.04%) | 35,100 | 21,350 | -3,650 | 25,510 | 12 tháng |
CMWG2316 | 880 | -50 (-5.38%) | 168,500 | 48,100 | 100 | 53,280 | 10 tháng |
CSTB2334 | 1,140 | -180 (-13.64%) | 50,100 | 26,300 | -700 | 30,420 | 10 tháng |
CVIB2306 | 3,290 | -230 (-6.53%) | 8,100 | 21,000 | 4,953 | 22,258 | 10 tháng |
CK cơ sở: | MBB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Quân Đội (HOSE: MBB) |
Tổ chức phát hành CW: | Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 8 tháng |
Ngày phát hành: | 06/10/2022 |
Ngày niêm yết: | 24/10/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 26/10/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 02/06/2023 |
Ngày đáo hạn: | 06/06/2023 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 3 : 1 |
Giá phát hành: | 1,550 |
Giá thực hiện: | 17,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 9,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 9,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |