Chứng quyền MBB-HSC-MET10 (HOSE: CMBB2204)
CW MBB-HSC-MET10
10
Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY1,640
Thấp nhất NY10
KLGD-
NN mua-
NN bán-
KLCPLH10,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở17,650
Giá thực hiện31,000
Hòa vốn **25,850
S-X *-8,183
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (MBB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMBB2405 | 790 | -30 (-3.66%) | 67,100 | 2,410 | 25,336 | SSI | 9 tháng |
CMBB2407 | 2,030 | -50 (-2.40%) | 38,500 | 2,410 | 26,118 | ACBS | 12 tháng |
CMBB2409 | 200 | 30 (+17.65%) | 5,600 | -99 | 25,968 | KIS | 7 tháng |
CMBB2501 | 1,690 | (0.00%) | 4,148 | 25,263 | VPBankS | 7 tháng | |
CMBB2503 | 2,130 | -30 (-1.39%) | 13,900 | 2,410 | 26,296 | SSI | 10 tháng |
CMBB2504 | 2,670 | 60 (+2.30%) | 100 | 1,541 | 28,105 | SSI | 15 tháng |
CMBB2505 | 1,950 | 40 (+2.09%) | 2,700 | 2,200 | 28,650 | BSI | 15 tháng |
CMBB2506 | 1,160 | (0.00%) | 2,100 | 1,975 | 25,043 | VCI | 6 tháng |
CMBB2507 | 1,950 | -20 (-1.02%) | 4,200 | 1,000 | 27,900 | TCBS | 12 tháng |
CMBB2508 | 1,330 | -30 (-2.21%) | 10,900 | 2,000 | 25,660 | TCBS | 6 tháng |
CMBB2509 | 2,000 | (0.00%) | 500 | 28,500 | HCM | 9 tháng | |
CMBB2510 | 2,370 | -100 (-4.05%) | 900 | 500 | 29,240 | HCM | 12 tháng |
CMBB2511 | 1,250 | -20 (-1.57%) | 30,600 | 28,750 | ACBS | 12 tháng | |
CMBB2512 | 1,330 | -30 (-2.21%) | 6,100 | 27,660 | SSI | 5 tháng | |
CMBB2513 | 1,450 | -50 (-3.33%) | 3,100 | -1,000 | 28,900 | SSI | 7 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2508 | 1,510 | -10 (-0.66%) | 5,900 | 27,050 | 50 | 30,020 | 9 tháng |
CTCB2506 | 2,350 | 50 (+2.17%) | 10,200 | 33,050 | 8,050 | 34,400 | 9 tháng |
CVRE2505 | 4,170 | 60 (+1.46%) | 2,000 | 24,650 | 7,650 | 25,340 | 9 tháng |
CFPT2511 | 1,410 | -90 (-6%) | 95,500 | 116,600 | -6,348 | 136,929 | 9 tháng |
CFPT2512 | 1,720 | -110 (-6.01%) | 500 | 116,600 | -8,331 | 141,985 | 12 tháng |
CHPG2517 | 2,780 | (0.00%) | 4,500 | 27,050 | 1,550 | 31,060 | 12 tháng |
CMBB2509 | 2,000 | (0.00%) | 25,000 | 500 | 28,500 | 9 tháng | |
CMBB2510 | 2,370 | -100 (-4.05%) | 900 | 25,000 | 500 | 29,240 | 12 tháng |
CMSN2511 | 1,740 | -60 (-3.33%) | 240,300 | 66,600 | 7,600 | 72,920 | 9 tháng |
CMWG2509 | 1,800 | -80 (-4.26%) | 19,200 | 63,500 | 9,000 | 68,900 | 9 tháng |
CMWG2510 | 1,980 | -70 (-3.41%) | 21,100 | 63,500 | 8,500 | 70,840 | 12 tháng |
CSTB2513 | 2,950 | 90 (+3.15%) | 5,000 | 47,150 | 8,150 | 50,800 | 9 tháng |
CSTB2514 | 3,210 | 110 (+3.55%) | 3,000 | 47,150 | 7,650 | 52,340 | 12 tháng |
CTPB2502 | 1,230 | -50 (-3.91%) | 8,900 | 13,350 | 299 | 15,344 | 9 tháng |
CVHM2510 | 5,090 | 350 (+7.38%) | 23,400 | 72,600 | 15,100 | 77,860 | 9 tháng |
CVHM2511 | 4,930 | (0.00%) | 72,600 | 14,600 | 77,720 | 12 tháng | |
CVIC2509 | 6,900 | 510 (+7.98%) | 4,900 | 89,100 | 21,100 | 95,600 | 9 tháng |
CVNM2510 | 750 | -30 (-3.85%) | 78,900 | 55,800 | -3,115 | 64,709 | 9 tháng |
CVPB2511 | 1,520 | -80 (-5%) | 34,600 | 18,600 | 589 | 20,970 | 9 tháng |
CVPB2512 | 1,710 | -40 (-2.29%) | 24,400 | 18,600 | 103 | 21,827 | 12 tháng |
CVRE2511 | 3,340 | (0.00%) | 24,650 | 3,150 | 28,180 | 12 tháng |
CK cơ sở: | MBB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Quân đội (HOSE: MBB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 05/05/2022 |
Ngày niêm yết: | 30/05/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 01/06/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 03/11/2022 |
Ngày đáo hạn: | 07/11/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 1.6667 : 1 |
Giá phát hành: | 2,200 |
Giá thực hiện: | 31,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 25,833 |
Khối lượng Niêm yết: | 10,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 10,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |