Chứng quyền MBB/VCSC/M/Au/T/A3 (HOSE: CMBB2203)
CW MBB/VCSC/M/Au/T/A3
10
Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY930
Thấp nhất NY10
KLGD2,400
NN mua-
NN bán-
KLCPLH3,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở21,250
Giá thực hiện35,500
Hòa vốn **29,600
S-X *-8,333
Trạng thái CWOTM
Chứng quyền cùng CKCS (MBB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CMBB2306 | 3,950 | -20 (-0.50%) | 2 : 1 | 20,000 | 5,707 | 24,264 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CMBB2309 | 1,070 | -110 (-9.32%) | 4 : 1 | 19,000 | 4,100 | 23,280 | SSI | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 02/05/2024 |
CMBB2311 | 2,190 | -60 (-2.67%) | 2 : 1 | 19,000 | 4,100 | 23,380 | HCM | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 02/05/2024 |
CMBB2312 | 2,210 | -190 (-7.92%) | 2 : 1 | 19,500 | 3,600 | 23,920 | HCM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CMBB2314 | 1,150 | -50 (-4.17%) | 4 : 1 | 20,000 | 3,100 | 24,600 | SSI | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 07/08/2024 |
CMBB2315 | 1,470 | -50 (-3.29%) | 4 : 1 | 20,000 | 3,100 | 25,880 | SSI | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/01/2025 |
CMBB2316 | 600 | -30 (-4.76%) | 10 : 1 | 17,999 | 5,101 | 23,999 | KIS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 02/05/2024 |
CMBB2317 | 850 | -50 (-5.56%) | 5 : 1 | 20,000 | 3,100 | 24,250 | VND | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 19/08/2024 |
CMBB2318 | 1,540 | -180 (-10.47%) | 4 : 1 | 18,000 | 5,100 | 24,160 | VND | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 19/09/2024 |
CMBB2401 | 2,550 | 400 (+18.60%) | 2 : 1 | 20,000 | 3,100 | 25,100 | VCI | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
Chứng quyền cùng TCPH (VCI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2401 | 1,320 | -80 (-5.71%) | 2 : 1 | 26,750 | 25,000 | 1,750 | 27,640 | ACB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CHPG2401 | 400 | (0.00%) | 3 : 1 | 28,000 | 31,000 | -3,000 | 32,200 | HPG | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CMBB2401 | 2,550 | 400 (+18.60%) | 2 : 1 | 23,100 | 20,000 | 3,100 | 25,100 | MBB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CSTB2401 | 230 | -250 (-52.08%) | 3 : 1 | 26,800 | 31,000 | -4,200 | 31,690 | STB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CTCB2401 | 6,100 | -100 (-1.61%) | 2 : 1 | 44,850 | 34,000 | 10,850 | 46,200 | TCB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CTPB2401 | 760 | -30 (-3.80%) | 2 : 1 | 17,000 | 18,500 | -1,500 | 20,020 | TPB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CVHM2401 | 830 | 20 (+2.47%) | 4 : 1 | 41,800 | 43,000 | -1,200 | 46,320 | VHM | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CVIB2401 | 1,210 | -430 (-26.22%) | 1.94 : 1 | 21,500 | 20,411 | 1,677 | 22,102 | VIB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |