Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền MBB-HSC-MET09 (HOSE: CMBB2201)

CW MBB-HSC-MET09

Ngừng giao dịch

10

(%)
16/09/2022 14:45

Mở cửa10

Cao nhất10

Thấp nhất10

Cao nhất NY4,540

Thấp nhất NY10

KLGD-

NN mua-

NN bán-

KLCPLH7,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở21,800

Giá thực hiện29,500

Hòa vốn **24,600

S-X *-2,783

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (83.828) - NVL (71.717) - DIG (66.436) - VND (61.486) - MBB (60.859)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (MBB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CMBB23063,280-160 (-4.65%)122,0004,80723,098ACBS12 tháng
CMBB2309840-70 (-7.69%)243,0003,20022,360SSI9 tháng
CMBB23111,670-140 (-7.73%)3,0003,20022,340HCM9 tháng
CMBB23121,850-120 (-6.09%)59,7002,70023,200HCM12 tháng
CMBB2314870-110 (-11.22%)443,9002,20023,480SSI10 tháng
CMBB23151,230-90 (-6.82%)311,9002,20024,920SSI15 tháng
CMBB2316430-40 (-8.51%)1,1004,20122,299KIS7 tháng
CMBB2317670-50 (-6.94%)407,5002,20023,350VND9 tháng
CMBB23181,400-200 (-12.50%)6,8004,20023,600VND10 tháng
CMBB24011,560-240 (-13.33%)5,1002,20023,120VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (HCM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT23095,400300 (+5.88%)2,400123,50043,436122,7789 tháng
CFPT23105,210390 (+8.09%)45,100123,50038,988125,72312 tháng
CHPG2328450 (0.00%)28,350-15029,4009 tháng
CHPG23291,070-110 (-9.32%)144,60028,350-65031,14012 tháng
CMBB23111,670-140 (-7.73%)3,00022,2003,20022,3409 tháng
CMBB23121,850-120 (-6.09%)59,70022,2002,70023,20012 tháng
CMSN2311330 (0.00%)16,50067,600-20,90091,14012 tháng
CMWG2309190 (0.00%)53,200-80054,9509 tháng
CMWG23101,11060 (+5.71%)172,80053,200-1,30060,05012 tháng
CSTB232430 (0.00%)1,00028,300-2,70031,1209 tháng
CSTB2325640-30 (-4.48%)47,30028,300-3,20034,06012 tháng
CTCB23063,650-290 (-7.36%)10046,25014,25046,6009 tháng
CTCB23073,430-310 (-8.29%)14,30046,25012,25047,72012 tháng
CVHM2311200-50 (-20%)13,00040,500-20,00061,50012 tháng
CVHM231210 (0.00%)40,500-15,50056,0509 tháng
CVNM230830-20 (-40%)293,40064,200-3,41867,8539 tháng
CVPB2311180 (0.00%)18,400-1,14019,8839 tháng
CVPB2312580-70 (-10.77%)268,00018,400-1,61621,12212 tháng
CVRE231210 (0.00%)10022,200-5,30027,5409 tháng
CVRE2313240-30 (-11.11%)5,30022,200-7,30030,46012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:MBB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Quân Đội (HOSE: MBB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:9 tháng
Ngày phát hành:20/12/2021
Ngày niêm yết:10/01/2022
Ngày giao dịch đầu tiên:12/01/2022
Ngày giao dịch cuối cùng:16/09/2022
Ngày đáo hạn:20/09/2022
Tỷ lệ chuyển đổi:2 : 1
TLCĐ điều chỉnh:1.6667 : 1
Giá phát hành:2,700
Giá thực hiện:29,500
Giá TH điều chỉnh:24,583
Khối lượng Niêm yết:7,000,000
Khối lượng lưu hành:7,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.