Chứng quyền MBB-HSC-MET08 (HOSE: CMBB2107)
CW MBB-HSC-MET08
1,550
Mở cửa1,400
Cao nhất1,580
Thấp nhất1,400
Cao nhất NY3,030
Thấp nhất NY1,070
KLGD3,420,800
NN mua-
NN bán-
KLCPLH10,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở33,350
Giá thực hiện30,000
Hòa vốn **33,100
S-X *3,350
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (MBB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMBB2211 | 80 | 10 (+14.29%) | 1,317,600 | -7,300 | 27,320 | SSI | 12 tháng |
CMBB2215 | 1,910 | 350 (+22.44%) | 65,600 | 1,700 | 21,820 | HCM | 11 tháng |
CMBB2214 | 1,880 | 340 (+22.08%) | 1,987,300 | 2,700 | 20,760 | HCM | 9 tháng |
CMBB2301 | 950 | 190 (+25%) | 561,000 | 3,400 | 20,100 | BSI | 6 tháng |
CMBB2302 | 730 | 190 (+35.19%) | 65,200 | 300 | 20,860 | BSI | 6 tháng |
CMBB2303 | 320 | 60 (+23.08%) | 414,100 | -1,100 | 21,440 | VCI | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2214 | 1,550 | 120 (+8.39%) | 45,300 | 83,800 | 7,800 | 91,500 | 11 tháng |
CHPG2227 | 2,020 | 120 (+6.32%) | 133,700 | 21,600 | 1,100 | 24,540 | 11 tháng |
CMBB2215 | 1,910 | 350 (+22.44%) | 65,600 | 19,700 | 1,700 | 21,820 | 11 tháng |
CMWG2215 | 520 | 40 (+8.33%) | 340,400 | 40,800 | -4,200 | 50,200 | 11 tháng |
CSTB2225 | 4,600 | 190 (+4.31%) | 290,200 | 28,300 | 7,800 | 29,700 | 11 tháng |
CTCB2216 | 1,920 | 400 (+26.32%) | 87,500 | 32,200 | 4,700 | 35,180 | 11 tháng |
CVHM2220 | 1,190 | -310 (-20.67%) | 48,600 | 53,400 | -4,600 | 63,950 | 11 tháng |
CVRE2221 | 520 | 20 (+4%) | 163,300 | 27,100 | -5,400 | 34,580 | 11 tháng |
CACB2208 | 1,400 | 100 (+7.69%) | 469,400 | 21,800 | 3,855 | 22,619 | 9 tháng |
CFPT2213 | 1,370 | 60 (+4.58%) | 198,300 | 83,800 | 9,300 | 88,200 | 9 tháng |
CHPG2226 | 1,890 | 140 (+8%) | 18,800 | 21,600 | 2,100 | 23,280 | 9 tháng |
CMBB2214 | 1,880 | 340 (+22.08%) | 1,987,300 | 19,700 | 2,700 | 20,760 | 9 tháng |
CMSN2215 | 150 | 10 (+7.14%) | 82,700 | 72,300 | -29,700 | 103,500 | 9 tháng |
CMWG2214 | 300 | 30 (+11.11%) | 802,800 | 40,800 | -5,700 | 49,500 | 9 tháng |
CSTB2224 | 4,590 | 270 (+6.25%) | 192,700 | 28,300 | 8,300 | 29,180 | 9 tháng |
CTCB2215 | 1,840 | 380 (+26.03%) | 58,700 | 32,200 | 5,700 | 33,860 | 9 tháng |
CVHM2219 | 950 | 10 (+1.06%) | 112,000 | 53,400 | -2,600 | 60,750 | 9 tháng |
CVIB2201 | 2,820 | 640 (+29.36%) | 67,400 | 23,050 | 3,880 | 24,444 | 9 tháng |
CVNM2212 | 200 | -10 (-4.76%) | 267,600 | 65,900 | -14,660 | 82,132 | 9 tháng |
CVPB2214 | 1,020 | 90 (+9.68%) | 570,700 | 19,850 | 2,850 | 21,080 | 9 tháng |
CVRE2220 | 480 | 20 (+4.35%) | 93,900 | 27,100 | -2,900 | 31,920 | 9 tháng |
CK cơ sở: | MBB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Quân Đội (HOSE: MBB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 08/10/2021 |
Ngày niêm yết: | 27/10/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 29/10/2021 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 06/04/2022 |
Ngày đáo hạn: | 08/04/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
Giá phát hành: | 2,200 |
Giá thực hiện: | 30,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 10,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 10,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |