Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền MBB-HSC-MET08 (HOSE: CMBB2107)

CW MBB-HSC-MET08

Ngừng giao dịch

1,550

150 (+10.71%)
06/04/2022 15:00

Mở cửa1,400

Cao nhất1,580

Thấp nhất1,400

Cao nhất NY3,030

Thấp nhất NY1,070

KLGD3,420,800

NN mua-

NN bán-

KLCPLH10,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở33,350

Giá thực hiện30,000

Hòa vốn **33,100

S-X *3,350

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (86.933) - DIG (85.195) - NVL (84.798) - VND (73.730) - VN30F1M (53.497)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (MBB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CMBB22118010 (+14.29%)1,317,600-7,30027,320SSI12 tháng
CMBB22151,910350 (+22.44%)65,6001,70021,820HCM11 tháng
CMBB22141,880340 (+22.08%)1,987,3002,70020,760HCM9 tháng
CMBB2301950190 (+25%)561,0003,40020,100BSI6 tháng
CMBB2302730190 (+35.19%)65,20030020,860BSI6 tháng
CMBB230332060 (+23.08%)414,100-1,10021,440VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (HCM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT22141,550120 (+8.39%)45,30083,8007,80091,50011 tháng
CHPG22272,020120 (+6.32%)133,70021,6001,10024,54011 tháng
CMBB22151,910350 (+22.44%)65,60019,7001,70021,82011 tháng
CMWG221552040 (+8.33%)340,40040,800-4,20050,20011 tháng
CSTB22254,600190 (+4.31%)290,20028,3007,80029,70011 tháng
CTCB22161,920400 (+26.32%)87,50032,2004,70035,18011 tháng
CVHM22201,190-310 (-20.67%)48,60053,400-4,60063,95011 tháng
CVRE222152020 (+4%)163,30027,100-5,40034,58011 tháng
CACB22081,400100 (+7.69%)469,40021,8003,85522,6199 tháng
CFPT22131,37060 (+4.58%)198,30083,8009,30088,2009 tháng
CHPG22261,890140 (+8%)18,80021,6002,10023,2809 tháng
CMBB22141,880340 (+22.08%)1,987,30019,7002,70020,7609 tháng
CMSN221515010 (+7.14%)82,70072,300-29,700103,5009 tháng
CMWG221430030 (+11.11%)802,80040,800-5,70049,5009 tháng
CSTB22244,590270 (+6.25%)192,70028,3008,30029,1809 tháng
CTCB22151,840380 (+26.03%)58,70032,2005,70033,8609 tháng
CVHM221995010 (+1.06%)112,00053,400-2,60060,7509 tháng
CVIB22012,820640 (+29.36%)67,40023,0503,88024,4449 tháng
CVNM2212200-10 (-4.76%)267,60065,900-14,66082,1329 tháng
CVPB22141,02090 (+9.68%)570,70019,8502,85021,0809 tháng
CVRE222048020 (+4.35%)93,90027,100-2,90031,9209 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:MBB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Quân Đội (HOSE: MBB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:08/10/2021
Ngày niêm yết:27/10/2021
Ngày giao dịch đầu tiên:29/10/2021
Ngày giao dịch cuối cùng:06/04/2022
Ngày đáo hạn:08/04/2022
Tỷ lệ chuyển đổi:2 : 1
Giá phát hành:2,200
Giá thực hiện:30,000
Khối lượng Niêm yết:10,000,000
Khối lượng lưu hành:10,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.