Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền MBB-HSC-MET08 (HOSE: CMBB2107)

CW MBB-HSC-MET08

Ngừng giao dịch

1,550

150 (+10.71%)
06/04/2022 15:00

Mở cửa1,400

Cao nhất1,580

Thấp nhất1,400

Cao nhất NY3,030

Thấp nhất NY1,070

KLGD3,420,800

NN mua-

NN bán-

KLCPLH10,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở33,350

Giá thực hiện30,000

Hòa vốn **33,100

S-X *3,350

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (87.628) - NVL (72.626) - DIG (66.730) - MBB (57.369) - VND (50.146)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Chứng quyền cùng CKCS (MBB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CMBB23063,770-180 (-4.56%)2 : 120,0005,25723,951ACBSMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CMBB2309950-120 (-11.21%)4 : 119,0003,65022,800SSIMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CMBB23111,920-270 (-12.33%)2 : 119,0003,65022,840HCMMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CMBB23122,010-200 (-9.05%)2 : 119,5003,15023,520HCMMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CMBB23141,030-120 (-10.43%)4 : 120,0002,65024,120SSIMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CMBB23151,340-130 (-8.84%)4 : 120,0002,65025,360SSIMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CMBB2316520-80 (-13.33%)10 : 117,9994,65123,199KISMuaChâu Âu7 tháng02/05/2024
CMBB2317740-110 (-12.94%)5 : 120,0002,65023,700VNDMuaChâu Âu9 tháng19/08/2024
CMBB23181,450-90 (-5.84%)4 : 118,0004,65023,800VNDMuaChâu Âu10 tháng19/09/2024
CMBB24011,860-690 (-27.06%)2 : 120,0002,65023,720VCIMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (HCM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CFPT23093,800-280 (-6.86%)7.91 : 1109,70080,06429,636110,122FPTMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CFPT23103,560-260 (-6.81%)7.91 : 1109,70084,51225,188112,672FPTMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CHPG232836030 (+9.09%)2 : 127,70028,500-80029,220HPGMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CHPG2329930-170 (-15.45%)2 : 127,70029,000-1,30030,860HPGMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CMBB23111,920-270 (-12.33%)2 : 122,65019,0003,65022,840MBBMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CMBB23122,010-200 (-9.05%)2 : 122,65019,5003,15023,520MBBMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CMSN2311340-10 (-2.86%)8 : 166,50088,500-22,00091,220MSNMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CMWG230940-40 (-50%)5 : 148,20054,000-5,80054,200MWGMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CMWG2310660-120 (-15.38%)5 : 148,20054,500-6,30057,800MWGMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CSTB232410-10 (-50%)4 : 126,30031,000-4,70031,040STBMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CSTB2325630 (0.00%)4 : 126,30031,500-5,20034,020STBMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CTCB23062,940-370 (-11.18%)4 : 143,50032,00011,50043,760TCBMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CTCB23072,800-680 (-19.54%)4 : 143,50034,0009,50045,200TCBMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CVHM2311150-50 (-25%)5 : 140,50060,500-20,00061,250VHMMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CVHM231210 (0.00%)5 : 140,50056,000-15,50056,050VHMMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CVNM2308100-20 (-16.67%)8 : 163,40069,000-4,21868,402VNMMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CVPB231190-100 (-52.63%)2 : 118,10020,500-1,44019,711VPBMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CVPB2312590 (0.00%)2 : 118,10021,000-1,91621,141VPBMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CVRE231220-30 (-60%)4 : 121,30027,500-6,20027,580VREMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CVRE2313240-30 (-11.11%)4 : 121,30029,500-8,20030,460VREMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.