Chứng quyền.MBB.VND.M.CA.T.2021.2 (HOSE: CMBB2106)
CW.MBB.VND.M.CA.T.2021.2
20
Mở cửa20
Cao nhất50
Thấp nhất10
Cao nhất NY1,000
Thấp nhất NY10
KLGD1,099,300
NN mua-
NN bán-
KLCPLH3,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở32,100
Giá thực hiện34,000
Hòa vốn **34,080
S-X *-1,900
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (MBB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMBB2306 | 3,600 | -350 (-8.86%) | 29,200 | 5,457 | 23,655 | ACBS | 12 tháng |
CMBB2309 | 980 | -90 (-8.41%) | 298,600 | 3,850 | 22,920 | SSI | 9 tháng |
CMBB2311 | 1,870 | -320 (-14.61%) | 26,300 | 3,850 | 22,740 | HCM | 9 tháng |
CMBB2312 | 2,060 | -150 (-6.79%) | 96,400 | 3,350 | 23,620 | HCM | 12 tháng |
CMBB2314 | 1,010 | -140 (-12.17%) | 2,159,700 | 2,850 | 24,040 | SSI | 10 tháng |
CMBB2315 | 1,350 | -120 (-8.16%) | 250,900 | 2,850 | 25,400 | SSI | 15 tháng |
CMBB2316 | 540 | -60 (-10%) | 216,000 | 4,851 | 23,399 | KIS | 7 tháng |
CMBB2317 | 750 | -100 (-11.76%) | 1,053,000 | 2,850 | 23,750 | VND | 9 tháng |
CMBB2318 | 1,480 | -60 (-3.90%) | 46,800 | 4,850 | 23,920 | VND | 10 tháng |
CMBB2401 | 1,780 | -770 (-30.20%) | 23,300 | 2,850 | 23,560 | VCI | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (VND)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2322 | 960 | -100 (-9.43%) | 23,700 | 27,950 | -2,050 | 31,920 | 12 tháng |
CPOW2309 | 10 | -30 (-75%) | 903,900 | 10,700 | -3,800 | 14,520 | 10 tháng |
CSTB2318 | 40 | -20 (-33.33%) | 652,600 | 26,650 | -5,350 | 32,160 | 10 tháng |
CACB2306 | 1,740 | -80 (-4.40%) | 708,300 | 26,650 | 4,650 | 27,220 | 8 tháng |
CACB2307 | 570 | -20 (-3.39%) | 130,200 | 26,650 | 1,650 | 28,420 | 9 tháng |
CFPT2316 | 2,900 | -210 (-6.75%) | 164,000 | 110,000 | 28,000 | 111,000 | 8 tháng |
CFPT2317 | 1,290 | -110 (-7.86%) | 150,800 | 110,000 | 9,000 | 120,350 | 12 tháng |
CHPG2341 | 740 | -50 (-6.33%) | 100,300 | 27,950 | -2,050 | 31,480 | 8 tháng |
CHPG2342 | 750 | -10 (-1.32%) | 204,200 | 27,950 | 3,950 | 31,500 | 12 tháng |
CMBB2317 | 750 | -100 (-11.76%) | 1,053,000 | 22,850 | 2,850 | 23,750 | 9 tháng |
CMBB2318 | 1,480 | -60 (-3.90%) | 46,800 | 22,850 | 4,850 | 23,920 | 10 tháng |
CMWG2318 | 1,410 | -120 (-7.84%) | 471,400 | 49,000 | 7,000 | 50,460 | 8 tháng |
CSTB2336 | 40 | -20 (-33.33%) | 18,700 | 26,650 | -4,350 | 31,200 | 6 tháng |
CSTB2337 | 680 | -150 (-18.07%) | 10,800 | 26,650 | -350 | 31,760 | 12 tháng |
CVIB2307 | 990 | (0.00%) | 261,000 | 21,200 | 1,377 | 23,561 | 9 tháng |
CVPB2321 | 420 | (0.00%) | 14,000 | 18,300 | 300 | 20,940 | 9 tháng |
CVPB2322 | 490 | -20 (-3.92%) | 41,800 | 18,300 | -1,700 | 21,960 | 10 tháng |
CVRE2322 | 850 | -140 (-14.14%) | 12,000 | 21,550 | -2,450 | 26,550 | 8 tháng |
CK cơ sở: | MBB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Quân Đội (HOSE: MBB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán VNDIRECT (VND) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 4 tháng |
Ngày phát hành: | 28/09/2021 |
Ngày niêm yết: | 15/10/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 19/10/2021 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 24/01/2022 |
Ngày đáo hạn: | 26/01/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 4 : 1 |
Giá phát hành: | 1,000 |
Giá thực hiện: | 34,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 3,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 3,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |