Chứng quyền.MBB.VND.M.CA.T.2021.2 (HOSE: CMBB2106)
CW.MBB.VND.M.CA.T.2021.2
20
Mở cửa20
Cao nhất50
Thấp nhất10
Cao nhất NY1,000
Thấp nhất NY10
KLGD1,099,300
NN mua-
NN bán-
KLCPLH3,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở32,100
Giá thực hiện34,000
Hòa vốn **34,080
S-X *-1,900
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (MBB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMBB2211 | 90 | (0.00%) | 736,500 | -6,550 | 27,360 | SSI | 12 tháng |
CMBB2215 | 2,070 | 150 (+7.81%) | 89,700 | 2,450 | 22,140 | HCM | 11 tháng |
CMBB2214 | 2,120 | 190 (+9.84%) | 465,700 | 3,450 | 21,240 | HCM | 9 tháng |
CMBB2301 | 1,020 | 60 (+6.25%) | 125,100 | 4,150 | 20,380 | BSI | 6 tháng |
CMBB2302 | 730 | (0.00%) | 1,050 | 20,860 | BSI | 6 tháng | |
CMBB2303 | 400 | 70 (+21.21%) | 890,700 | -350 | 21,600 | VCI | 6 tháng |
CK cơ sở: | MBB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Quân Đội (HOSE: MBB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán VNDirect (VND) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 4 tháng |
Ngày phát hành: | 28/09/2021 |
Ngày niêm yết: | 15/10/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 19/10/2021 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 24/01/2022 |
Ngày đáo hạn: | 26/01/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 4 : 1 |
Giá phát hành: | 1,000 |
Giá thực hiện: | 34,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 3,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 3,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |