Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền.MBB.VND.M.CA.T.2021.2 (HOSE: CMBB2106)

CW.MBB.VND.M.CA.T.2021.2

Ngừng giao dịch

20

-20 (-50%)
24/01/2022 15:00

Mở cửa20

Cao nhất50

Thấp nhất10

Cao nhất NY1,000

Thấp nhất NY10

KLGD1,099,300

NN mua-

NN bán-

KLCPLH3,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở32,100

Giá thực hiện34,000

Hòa vốn **34,080

S-X *-1,900

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (87.628) - NVL (72.626) - DIG (66.730) - MBB (57.369) - VND (50.146)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (MBB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CMBB23063,600-350 (-8.86%)29,2005,45723,655ACBS12 tháng
CMBB2309980-90 (-8.41%)298,6003,85022,920SSI9 tháng
CMBB23111,870-320 (-14.61%)26,3003,85022,740HCM9 tháng
CMBB23122,060-150 (-6.79%)96,4003,35023,620HCM12 tháng
CMBB23141,010-140 (-12.17%)2,159,7002,85024,040SSI10 tháng
CMBB23151,350-120 (-8.16%)250,9002,85025,400SSI15 tháng
CMBB2316540-60 (-10%)216,0004,85123,399KIS7 tháng
CMBB2317750-100 (-11.76%)1,053,0002,85023,750VND9 tháng
CMBB23181,480-60 (-3.90%)46,8004,85023,920VND10 tháng
CMBB24011,780-770 (-30.20%)23,3002,85023,560VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VND)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG2322960-100 (-9.43%)23,70027,950-2,05031,92012 tháng
CPOW230910-30 (-75%)903,90010,700-3,80014,52010 tháng
CSTB231840-20 (-33.33%)652,60026,650-5,35032,16010 tháng
CACB23061,740-80 (-4.40%)708,30026,6504,65027,2208 tháng
CACB2307570-20 (-3.39%)130,20026,6501,65028,4209 tháng
CFPT23162,900-210 (-6.75%)164,000110,00028,000111,0008 tháng
CFPT23171,290-110 (-7.86%)150,800110,0009,000120,35012 tháng
CHPG2341740-50 (-6.33%)100,30027,950-2,05031,4808 tháng
CHPG2342750-10 (-1.32%)204,20027,9503,95031,50012 tháng
CMBB2317750-100 (-11.76%)1,053,00022,8502,85023,7509 tháng
CMBB23181,480-60 (-3.90%)46,80022,8504,85023,92010 tháng
CMWG23181,410-120 (-7.84%)471,40049,0007,00050,4608 tháng
CSTB233640-20 (-33.33%)18,70026,650-4,35031,2006 tháng
CSTB2337680-150 (-18.07%)10,80026,650-35031,76012 tháng
CVIB2307990 (0.00%)261,00021,2001,37723,5619 tháng
CVPB2321420 (0.00%)14,00018,30030020,9409 tháng
CVPB2322490-20 (-3.92%)41,80018,300-1,70021,96010 tháng
CVRE2322850-140 (-14.14%)12,00021,550-2,45026,5508 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:MBB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Quân Đội (HOSE: MBB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán VNDIRECT (VND)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:4 tháng
Ngày phát hành:28/09/2021
Ngày niêm yết:15/10/2021
Ngày giao dịch đầu tiên:19/10/2021
Ngày giao dịch cuối cùng:24/01/2022
Ngày đáo hạn:26/01/2022
Tỷ lệ chuyển đổi:4 : 1
Giá phát hành:1,000
Giá thực hiện:34,000
Khối lượng Niêm yết:3,000,000
Khối lượng lưu hành:3,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.