Chứng quyền MBB/VCSC/M/Au/T/A2 (HOSE: CMBB2105)
CW MBB/VCSC/M/Au/T/A2
40
Mở cửa70
Cao nhất90
Thấp nhất10
Cao nhất NY2,500
Thấp nhất NY10
KLGD270,900
NN mua-
NN bán-
KLCPLH3,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở33,800
Giá thực hiện36,000
Hòa vốn **36,040
S-X *-2,200
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (MBB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMBB2306 | 3,170 | -270 (-7.85%) | 128,000 | 4,857 | 22,907 | ACBS | 12 tháng |
CMBB2309 | 800 | -110 (-12.09%) | 1,178,700 | 3,250 | 22,200 | SSI | 9 tháng |
CMBB2311 | 1,670 | -140 (-7.73%) | 16,700 | 3,250 | 22,340 | HCM | 9 tháng |
CMBB2312 | 1,920 | -50 (-2.54%) | 117,700 | 2,750 | 23,340 | HCM | 12 tháng |
CMBB2314 | 870 | -110 (-11.22%) | 965,800 | 2,250 | 23,480 | SSI | 10 tháng |
CMBB2315 | 1,230 | -90 (-6.82%) | 364,400 | 2,250 | 24,920 | SSI | 15 tháng |
CMBB2316 | 430 | -40 (-8.51%) | 29,400 | 4,251 | 22,299 | KIS | 7 tháng |
CMBB2317 | 700 | -20 (-2.78%) | 1,231,700 | 2,250 | 23,500 | VND | 9 tháng |
CMBB2318 | 1,490 | -110 (-6.88%) | 9,000 | 4,250 | 23,960 | VND | 10 tháng |
CMBB2401 | 1,400 | -400 (-22.22%) | 26,100 | 2,250 | 22,800 | VCI | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (VCI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2401 | 1,360 | 70 (+5.43%) | 600 | 26,800 | 1,800 | 27,720 | 6 tháng |
CHPG2401 | 280 | (0.00%) | 4,700 | 28,550 | -2,450 | 31,840 | 6 tháng |
CMBB2401 | 1,400 | -400 (-22.22%) | 26,100 | 22,250 | 2,250 | 22,800 | 6 tháng |
CSTB2401 | 180 | (0.00%) | 28,450 | -2,550 | 31,540 | 6 tháng | |
CTCB2401 | 6,650 | (0.00%) | 46,150 | 12,150 | 47,300 | 6 tháng | |
CTPB2401 | 700 | (0.00%) | 2,700 | 17,950 | -550 | 19,900 | 6 tháng |
CVHM2401 | 630 | -20 (-3.08%) | 68,900 | 40,700 | -2,300 | 45,520 | 6 tháng |
CVIB2401 | 960 | -90 (-8.57%) | 5,000 | 21,150 | 1,327 | 21,631 | 6 tháng |
CK cơ sở: | MBB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Quân Đội (HOSE: MBB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 09/08/2021 |
Ngày niêm yết: | 23/09/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 27/09/2021 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 08/02/2022 |
Ngày đáo hạn: | 10/02/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 1 : 1 |
Giá phát hành: | 2,500 |
Giá thực hiện: | 36,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 3,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 3,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |