Chứng quyền MBB/VCSC/M/Au/T/A2 (HOSE: CMBB2105)
CW MBB/VCSC/M/Au/T/A2
40
Mở cửa70
Cao nhất90
Thấp nhất10
Cao nhất NY2,500
Thấp nhất NY10
KLGD270,900
NN mua-
NN bán-
KLCPLH3,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở33,800
Giá thực hiện36,000
Hòa vốn **36,040
S-X *-2,200
Trạng thái CWOTM
Chứng quyền cùng CKCS (MBB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CMBB2306 | 3,600 | -350 (-8.86%) | 2 : 1 | 20,000 | 5,307 | 23,655 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CMBB2309 | 990 | -80 (-7.48%) | 4 : 1 | 19,000 | 3,700 | 22,960 | SSI | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 02/05/2024 |
CMBB2311 | 1,880 | -310 (-14.16%) | 2 : 1 | 19,000 | 3,700 | 22,760 | HCM | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 02/05/2024 |
CMBB2312 | 2,230 | 20 (+0.90%) | 2 : 1 | 19,500 | 3,200 | 23,960 | HCM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CMBB2314 | 1,000 | -150 (-13.04%) | 4 : 1 | 20,000 | 2,700 | 24,000 | SSI | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 07/08/2024 |
CMBB2315 | 1,350 | -120 (-8.16%) | 4 : 1 | 20,000 | 2,700 | 25,400 | SSI | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/01/2025 |
CMBB2316 | 500 | -100 (-16.67%) | 10 : 1 | 17,999 | 4,701 | 22,999 | KIS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 02/05/2024 |
CMBB2317 | 730 | -120 (-14.12%) | 5 : 1 | 20,000 | 2,700 | 23,650 | VND | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 19/08/2024 |
CMBB2318 | 1,480 | -60 (-3.90%) | 4 : 1 | 18,000 | 4,700 | 23,920 | VND | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 19/09/2024 |
CMBB2401 | 1,840 | -710 (-27.84%) | 2 : 1 | 20,000 | 2,700 | 23,680 | VCI | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
Chứng quyền cùng TCPH (VCI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2401 | 1,320 | (0.00%) | 2 : 1 | 26,600 | 25,000 | 1,600 | 27,640 | ACB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CHPG2401 | 400 | (0.00%) | 3 : 1 | 27,800 | 31,000 | -3,200 | 32,200 | HPG | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CMBB2401 | 1,840 | -710 (-27.84%) | 2 : 1 | 22,700 | 20,000 | 2,700 | 23,680 | MBB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CSTB2401 | 230 | (0.00%) | 3 : 1 | 26,800 | 31,000 | -4,200 | 31,690 | STB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CTCB2401 | 5,090 | -1,010 (-16.56%) | 2 : 1 | 44,500 | 34,000 | 10,500 | 44,180 | TCB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CTPB2401 | 720 | -40 (-5.26%) | 2 : 1 | 16,600 | 18,500 | -1,900 | 19,940 | TPB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CVHM2401 | 780 | -50 (-6.02%) | 4 : 1 | 41,500 | 43,000 | -1,500 | 46,120 | VHM | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CVIB2401 | 1,110 | -100 (-8.26%) | 1.94 : 1 | 21,100 | 20,411 | 1,277 | 21,914 | VIB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |