Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền MBB-HSC-MET07 (HOSE: CMBB2103)

CW MBB-HSC-MET07

Ngừng giao dịch

20

-10 (-33.33%)
05/01/2022 15:00

Mở cửa30

Cao nhất40

Thấp nhất20

Cao nhất NY4,860

Thấp nhất NY20

KLGD410,400

NN mua-

NN bán-

KLCPLH5,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở28,700

Giá thực hiện34,815

Hòa vốn **34,845

S-X *-6,115

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: VND (132.426) - HPG (113.797) - NVL (110.511) - DIG (98.703) - MBB (72.317)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Chứng quyền cùng CKCS (MBB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CMBB23065,00030 (+0.60%)2 : 120,0008,10726,090ACBSMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CMBB23091,67070 (+4.38%)4 : 119,0006,50025,680SSIMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CMBB23113,240100 (+3.18%)2 : 119,0006,50025,480HCMMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CMBB23123,380110 (+3.36%)2 : 119,5006,00026,260HCMMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CMBB23141,62040 (+2.53%)4 : 120,0005,50026,480SSIMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CMBB23151,94050 (+2.65%)4 : 120,0005,50027,760SSIMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CMBB231691030 (+3.41%)10 : 117,9997,50127,099KISMuaChâu Âu7 tháng02/05/2024
CMBB23171,30070 (+5.69%)5 : 120,0005,50026,500VNDMuaChâu Âu9 tháng19/08/2024
CMBB23181,960-20 (-1.01%)4 : 118,0007,50025,840VNDMuaChâu Âu10 tháng19/09/2024
CMBB24012,71070 (+2.65%)2 : 120,0005,50025,420VCIMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (HCM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CFPT23094,700170 (+3.75%)7.91 : 1117,10080,06437,036117,241FPTMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CFPT23104,490190 (+4.42%)7.91 : 1117,10084,51232,588120,028FPTMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CHPG23281,420-100 (-6.58%)2 : 130,55028,5002,05031,340HPGMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CHPG23291,910-40 (-2.05%)2 : 130,55029,0001,55032,820HPGMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CMBB23113,240100 (+3.18%)2 : 125,50019,0006,50025,480MBBMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CMBB23123,380110 (+3.36%)2 : 125,50019,5006,00026,260MBBMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CMSN231168020 (+3.03%)8 : 176,00088,500-12,50093,940MSNMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CMWG230943020 (+4.88%)5 : 151,00054,000-3,00056,150MWGMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CMWG23101,050-30 (-2.78%)5 : 151,00054,500-3,50059,750MWGMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CSTB2324650140 (+27.45%)4 : 132,00031,0001,00033,600STBMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CSTB23251,190200 (+20.20%)4 : 132,00031,50050036,260STBMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CTCB23064,070640 (+18.66%)4 : 148,00032,00016,00048,280TCBMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CTCB23073,900580 (+17.47%)4 : 148,00034,00014,00049,600TCBMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CVHM231135010 (+2.94%)5 : 143,30060,500-17,20062,250VHMMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CVHM2312100-10 (-9.09%)5 : 143,30056,000-12,70056,500VHMMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CVNM2308550-40 (-6.78%)8 : 167,70069,0008271,930VNMMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CVPB231170010 (+1.45%)2 : 119,65020,50011020,874VPBMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CVPB23121,03010 (+0.98%)2 : 119,65021,000-36621,980VPBMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CVRE2312260-10 (-3.70%)4 : 125,65027,500-1,85028,540VREMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CVRE2313490-30 (-5.77%)4 : 125,65029,500-3,85031,460VREMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.