Chứng quyền MBB/5M/SSI/C/EU/Cash-08 (HOSE: CMBB2011)
CW MBB/5M/SSI/C/EU/Cash-08
11,860
Mở cửa11,250
Cao nhất12,020
Thấp nhất11,250
Cao nhất NY12,610
Thấp nhất NY3,050
KLGD19,100
NN mua-
NN bán-
KLCPLH3,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở27,950
Giá thực hiện16,000
Hòa vốn **27,860
S-X *11,950
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (MBB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMBB2306 | 3,170 | -270 (-7.85%) | 128,000 | 4,857 | 22,907 | ACBS | 12 tháng |
CMBB2309 | 800 | -110 (-12.09%) | 1,178,700 | 3,250 | 22,200 | SSI | 9 tháng |
CMBB2311 | 1,670 | -140 (-7.73%) | 16,700 | 3,250 | 22,340 | HCM | 9 tháng |
CMBB2312 | 1,920 | -50 (-2.54%) | 117,700 | 2,750 | 23,340 | HCM | 12 tháng |
CMBB2314 | 870 | -110 (-11.22%) | 965,800 | 2,250 | 23,480 | SSI | 10 tháng |
CMBB2315 | 1,230 | -90 (-6.82%) | 364,400 | 2,250 | 24,920 | SSI | 15 tháng |
CMBB2316 | 430 | -40 (-8.51%) | 29,400 | 4,251 | 22,299 | KIS | 7 tháng |
CMBB2317 | 700 | -20 (-2.78%) | 1,231,700 | 2,250 | 23,500 | VND | 9 tháng |
CMBB2318 | 1,490 | -110 (-6.88%) | 9,000 | 4,250 | 23,960 | VND | 10 tháng |
CMBB2401 | 1,400 | -400 (-22.22%) | 26,100 | 2,250 | 22,800 | VCI | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (SSI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2326 | 290 | -30 (-9.38%) | 1,833,600 | 28,550 | 1,050 | 28,660 | 9 tháng |
CMBB2309 | 800 | -110 (-12.09%) | 1,178,700 | 22,250 | 3,250 | 22,200 | 9 tháng |
CSTB2322 | 10 | -20 (-66.67%) | 2,166,300 | 28,450 | -1,550 | 30,040 | 9 tháng |
CVPB2309 | 10 | (0.00%) | 400 | 18,600 | -2,846 | 21,484 | 9 tháng |
CACB2305 | 810 | -20 (-2.41%) | 562,000 | 26,800 | 2,800 | 28,860 | 12 tháng |
CFPT2313 | 2,650 | 70 (+2.71%) | 188,000 | 123,200 | 23,200 | 126,500 | 10 tháng |
CFPT2314 | 3,320 | 100 (+3.11%) | 403,500 | 123,200 | 23,200 | 133,200 | 15 tháng |
CHPG2331 | 680 | -10 (-1.45%) | 2,964,600 | 28,550 | 550 | 32,080 | 12 tháng |
CHPG2332 | 680 | -10 (-1.45%) | 87,500 | 28,550 | 50 | 32,580 | 13 tháng |
CHPG2333 | 680 | -10 (-1.45%) | 3,287,400 | 28,550 | -450 | 33,080 | 14 tháng |
CHPG2334 | 550 | -40 (-6.78%) | 331,400 | 28,550 | -950 | 33,900 | 15 tháng |
CMBB2314 | 870 | -110 (-11.22%) | 965,800 | 22,250 | 2,250 | 23,480 | 10 tháng |
CMBB2315 | 1,230 | -90 (-6.82%) | 364,400 | 22,250 | 2,250 | 24,920 | 15 tháng |
CMSN2313 | 780 | -10 (-1.27%) | 165,100 | 68,100 | -11,900 | 87,800 | 12 tháng |
CMWG2313 | 1,310 | 140 (+11.97%) | 858,900 | 53,800 | 3,800 | 57,860 | 10 tháng |
CMWG2314 | 1,110 | 140 (+14.43%) | 1,278,300 | 53,800 | 1,800 | 63,100 | 15 tháng |
CSTB2327 | 330 | -30 (-8.33%) | 385,800 | 28,450 | -3,550 | 33,980 | 10 tháng |
CSTB2328 | 500 | -20 (-3.85%) | 402,500 | 28,450 | -4,550 | 37,000 | 15 tháng |
CTCB2310 | 1,650 | -100 (-5.71%) | 488,100 | 46,150 | 11,150 | 48,200 | 12 tháng |
CVHM2313 | 300 | -20 (-6.25%) | 55,500 | 40,700 | -9,300 | 53,000 | 12 tháng |
CVIB2304 | 870 | -70 (-7.45%) | 126,000 | 21,150 | 2,271 | 22,164 | 10 tháng |
CVIB2305 | 640 | -20 (-3.03%) | 2,370,100 | 21,150 | 383 | 24,392 | 15 tháng |
CVIC2308 | 200 | (0.00%) | 417,700 | 42,000 | -8,000 | 52,000 | 10 tháng |
CVIC2309 | 270 | (0.00%) | 370,600 | 42,000 | -10,000 | 54,700 | 12 tháng |
CVNM2310 | 250 | 10 (+4.17%) | 26,900 | 64,700 | -13,698 | 80,848 | 10 tháng |
CVNM2311 | 460 | (0.00%) | 476,500 | 64,700 | -13,698 | 82,906 | 15 tháng |
CVPB2314 | 180 | 10 (+5.88%) | 634,100 | 18,600 | -4,276 | 23,562 | 10 tháng |
CVPB2315 | 260 | -20 (-7.14%) | 3,089,400 | 18,600 | -4,752 | 24,839 | 15 tháng |
CVRE2315 | 220 | -10 (-4.35%) | 190,600 | 22,550 | -7,450 | 31,760 | 12 tháng |
CK cơ sở: | MBB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Quân Đội (HOSE: MBB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán SSI (SSI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 5 tháng |
Ngày phát hành: | 12/10/2020 |
Ngày niêm yết: | 27/10/2020 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 29/10/2020 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 10/03/2021 |
Ngày đáo hạn: | 12/03/2021 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 1 : 1 |
Giá phát hành: | 3,800 |
Giá thực hiện: | 16,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 3,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 3,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |