Chứng quyền MBB/5M/SSI/C/EU/Cash-08 (HOSE: CMBB2011)
CW MBB/5M/SSI/C/EU/Cash-08
Ngừng giao dịch
11,860
430 (+3.76%)
10/03/2021 15:00
Mở cửa11,250
Cao nhất12,020
Thấp nhất11,250
Cao nhất NY12,610
Thấp nhất NY3,050
KLGD19,100
NN mua-
NN bán-
KLCPLH3,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở27,950
Giá thực hiện16,000
Hòa vốn **27,860
S-X *11,950
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (MBB)
Mã CW | Giá | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMBB2010 | 14,920 | 440 (+3.04%) | 81,700 | 14,500 | 30,920 | SSI | 8 tháng |
CMBB2101 | 4,130 | 80 (+1.98%) | 202,100 | 4,500 | 34,260 | VND | 6 tháng |
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Chứng quyền cùng TCPH (SSI)
Mã CW | Giá | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMBB2010 | 14,920 | 440 (+3.04%) | 81,700 | 30,500 | 14,500 | 30,920 | 8 tháng |
CSTB2014 | 11,000 | 700 (+6.80%) | 352,900 | 22,900 | 10,900 | 23,000 | 8 tháng |
CFPT2016 | 6,860 | 260 (+3.94%) | 249,400 | 81,500 | 31,500 | 84,300 | 8 tháng |
CTCB2012 | 20,100 | 1,100 (+5.79%) | 585,000 | 41,600 | 19,600 | 42,100 | 8 tháng |
CVPB2015 | 24,230 | 820 (+3.50%) | 73,900 | 49,550 | 23,550 | 50,230 | 8 tháng |
CVRE2013 | 8,500 | 50 (+0.59%) | 146,000 | 33,950 | 6,450 | 36,000 | 8 tháng |
CTCB2013 | 18,490 | 1,290 (+7.50%) | 49,600 | 41,600 | 18,600 | 41,490 | 5 tháng |
CVPB2016 | 21,500 | -610 (-2.76%) | 267,400 | 49,550 | 22,550 | 48,500 | 5 tháng |
CVRE2014 | 6,420 | (0.00%) | 331,400 | 33,950 | 6,450 | 33,920 | 5 tháng |
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở: | MBB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Quân Đội (HOSE: MBB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán SSI (SSI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 5 tháng |
Ngày phát hành: | 12/10/2020 |
Ngày niêm yết: | 27/10/2020 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 29/10/2020 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 10/03/2021 |
Ngày đáo hạn: | 12/03/2021 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 1 : 1 |
Giá phát hành: | 3,800 |
Giá thực hiện: | 16,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 3,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 3,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |