Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền MBB-HSC-MET06 (HOSE: CMBB2009)

CW MBB-HSC-MET06

Ngừng giao dịch

6,600

80 (+1.23%)
30/03/2021 15:00

Mở cửa6,510

Cao nhất6,600

Thấp nhất6,480

Cao nhất NY7,370

Thấp nhất NY1,640

KLGD36,200

NN mua-

NN bán-

KLCPLH5,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở28,300

Giá thực hiện16,522

Hòa vốn **28,000

S-X *11,778

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (101.189) - NVL (84.332) - DIG (77.191) - MBB (63.736) - VND (56.445)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (MBB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CMBB23063,950-20 (-0.50%)90,4005,70724,264ACBS12 tháng
CMBB23091,070-110 (-9.32%)412,2004,10023,280SSI9 tháng
CMBB23112,190-60 (-2.67%)31,2004,10023,380HCM9 tháng
CMBB23122,210-190 (-7.92%)70,3003,60023,920HCM12 tháng
CMBB23141,150-50 (-4.17%)2,454,6003,10024,600SSI10 tháng
CMBB23151,470-50 (-3.29%)1,129,7003,10025,880SSI15 tháng
CMBB2316600-30 (-4.76%)147,1005,10123,999KIS7 tháng
CMBB2317850-50 (-5.56%)853,1003,10024,250VND9 tháng
CMBB23181,540-180 (-10.47%)463,7005,10024,160VND10 tháng
CMBB24012,550400 (+18.60%)1,3003,10025,100VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (HCM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT23094,080-100 (-2.39%)9,300111,80031,736112,3379 tháng
CFPT23103,820-140 (-3.54%)18,900111,80027,288114,72812 tháng
CHPG2328330-110 (-25%)76,70028,000-50029,1609 tháng
CHPG23291,10010 (+0.92%)104,10028,000-1,00031,20012 tháng
CMBB23112,190-60 (-2.67%)31,20023,1004,10023,3809 tháng
CMBB23122,210-190 (-7.92%)70,30023,1003,60023,92012 tháng
CMSN2311350 (0.00%)289,70066,800-21,70091,30012 tháng
CMWG230980-100 (-55.56%)823,80049,400-4,60054,4009 tháng
CMWG231078010 (+1.30%)541,30049,400-5,10058,40012 tháng
CSTB232420-20 (-50%)541,40026,800-4,20031,0809 tháng
CSTB2325630 (0.00%)5,20026,800-4,70034,02012 tháng
CTCB23063,310-90 (-2.65%)51,90044,85012,85045,2409 tháng
CTCB23073,480370 (+11.90%)8,90044,85010,85047,92012 tháng
CVHM2311200 (0.00%)234,20041,800-18,70061,50012 tháng
CVHM231210 (0.00%)736,90041,800-14,20056,0509 tháng
CVNM2308120-70 (-36.84%)580,50064,200-3,41868,5599 tháng
CVPB2311190-100 (-34.48%)131,80018,150-1,39019,9029 tháng
CVPB2312590-90 (-13.24%)374,90018,150-1,86621,14112 tháng
CVRE231250 (0.00%)9,30022,000-5,50027,7009 tháng
CVRE231327010 (+3.85%)9,80022,000-7,50030,58012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:MBB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Quân Đội (HOSE: MBB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:01/10/2020
Ngày niêm yết:23/10/2020
Ngày giao dịch đầu tiên:27/10/2020
Ngày giao dịch cuối cùng:30/03/2021
Ngày đáo hạn:01/04/2021
Tỷ lệ chuyển đổi:1.74 : 1
Giá phát hành:1,700
Giá thực hiện:16,522
Khối lượng Niêm yết:5,000,000
Khối lượng lưu hành:5,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.