Chứng quyền.MBB.VND.M.CA.T.2020.02 (HOSE: CMBB2008)
CW.MBB.VND.M.CA.T.2020.02
11,520
Mở cửa11,650
Cao nhất11,750
Thấp nhất10,830
Cao nhất NY13,400
Thấp nhất NY2,460
KLGD53,000
NN mua-
NN bán-
KLCPLH3,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở27,500
Giá thực hiện17,390
Hòa vốn **27,407
S-X *10,110
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (MBB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMBB2306 | 3,280 | -160 (-4.65%) | 122,000 | 4,907 | 23,098 | ACBS | 12 tháng |
CMBB2309 | 840 | -70 (-7.69%) | 227,700 | 3,300 | 22,360 | SSI | 9 tháng |
CMBB2311 | 1,700 | -110 (-6.08%) | 1,700 | 3,300 | 22,400 | HCM | 9 tháng |
CMBB2312 | 1,850 | -120 (-6.09%) | 58,700 | 2,800 | 23,200 | HCM | 12 tháng |
CMBB2314 | 910 | -70 (-7.14%) | 123,300 | 2,300 | 23,640 | SSI | 10 tháng |
CMBB2315 | 1,260 | -60 (-4.55%) | 303,900 | 2,300 | 25,040 | SSI | 15 tháng |
CMBB2316 | 430 | -40 (-8.51%) | 1,100 | 4,301 | 22,299 | KIS | 7 tháng |
CMBB2317 | 710 | -10 (-1.39%) | 176,500 | 2,300 | 23,550 | VND | 9 tháng |
CMBB2318 | 1,450 | -150 (-9.38%) | 5,000 | 4,300 | 23,800 | VND | 10 tháng |
CMBB2401 | 1,560 | -240 (-13.33%) | 5,100 | 2,300 | 23,120 | VCI | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (VND)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2322 | 1,060 | -70 (-6.19%) | 20,600 | 28,500 | -1,500 | 32,120 | 12 tháng |
CPOW2309 | 10 | -10 (-50%) | 250,000 | 10,650 | -3,850 | 14,520 | 10 tháng |
CSTB2318 | 80 | -20 (-20%) | 47,700 | 28,450 | -3,550 | 32,320 | 10 tháng |
CACB2306 | 1,770 | -80 (-4.32%) | 150,400 | 26,900 | 4,900 | 27,310 | 8 tháng |
CACB2307 | 580 | -20 (-3.33%) | 99,200 | 26,900 | 1,900 | 28,480 | 9 tháng |
CFPT2316 | 4,200 | 330 (+8.53%) | 88,800 | 123,700 | 41,700 | 124,000 | 8 tháng |
CFPT2317 | 2,000 | 190 (+10.50%) | 91,900 | 123,700 | 22,700 | 131,000 | 12 tháng |
CHPG2341 | 830 | -90 (-9.78%) | 155,800 | 28,500 | -1,500 | 31,660 | 8 tháng |
CHPG2342 | 780 | -10 (-1.27%) | 60,700 | 28,500 | 4,500 | 31,800 | 12 tháng |
CMBB2317 | 710 | -10 (-1.39%) | 176,500 | 22,300 | 2,300 | 23,550 | 9 tháng |
CMBB2318 | 1,450 | -150 (-9.38%) | 5,000 | 22,300 | 4,300 | 23,800 | 10 tháng |
CMWG2318 | 2,080 | 80 (+4%) | 67,000 | 53,200 | 11,200 | 54,480 | 8 tháng |
CSTB2336 | 80 | -20 (-20%) | 135,000 | 28,450 | -2,550 | 31,400 | 6 tháng |
CSTB2337 | 1,080 | 20 (+1.89%) | 100 | 28,450 | 1,450 | 34,560 | 12 tháng |
CVIB2307 | 1,010 | -40 (-3.81%) | 45,400 | 21,350 | 1,527 | 23,636 | 9 tháng |
CVPB2321 | 460 | (0.00%) | 19,300 | 18,450 | 450 | 21,220 | 9 tháng |
CVPB2322 | 490 | (0.00%) | 9,800 | 18,450 | -1,550 | 21,960 | 10 tháng |
CVRE2322 | 860 | -30 (-3.37%) | 17,300 | 22,150 | -1,850 | 26,580 | 8 tháng |
CK cơ sở: | MBB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Quân Đội (HOSE: MBB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán VNDIRECT (VND) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 30/09/2020 |
Ngày niêm yết: | 20/10/2020 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 22/10/2020 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 26/03/2021 |
Ngày đáo hạn: | 30/03/2021 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 0.87 : 1 |
Giá phát hành: | 3,400 |
Giá thực hiện: | 17,390 |
Khối lượng Niêm yết: | 3,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 3,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |