Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền.MBB.VND.M.CA.T.2020.02 (HOSE: CMBB2008)

CW.MBB.VND.M.CA.T.2020.02

Ngừng giao dịch

11,520

-60 (-0.52%)
26/03/2021 15:00

Mở cửa11,650

Cao nhất11,750

Thấp nhất10,830

Cao nhất NY13,400

Thấp nhất NY2,460

KLGD53,000

NN mua-

NN bán-

KLCPLH3,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở27,500

Giá thực hiện17,390

Hòa vốn **27,407

S-X *10,110

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (87.628) - NVL (72.626) - DIG (66.730) - MBB (57.369) - VND (50.146)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Chứng quyền cùng CKCS (MBB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CMBB23063,770-180 (-4.56%)2 : 120,0005,30723,951ACBSMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CMBB2309950-120 (-11.21%)4 : 119,0003,70022,800SSIMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CMBB23111,920-270 (-12.33%)2 : 119,0003,70022,840HCMMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CMBB23122,070-140 (-6.33%)2 : 119,5003,20023,640HCMMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CMBB23141,010-140 (-12.17%)4 : 120,0002,70024,040SSIMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CMBB23151,340-130 (-8.84%)4 : 120,0002,70025,360SSIMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CMBB2316550-50 (-8.33%)10 : 117,9994,70123,499KISMuaChâu Âu7 tháng02/05/2024
CMBB2317750-100 (-11.76%)5 : 120,0002,70023,750VNDMuaChâu Âu9 tháng19/08/2024
CMBB23181,500-40 (-2.60%)4 : 118,0004,70024,000VNDMuaChâu Âu10 tháng19/09/2024
CMBB24011,860-690 (-27.06%)2 : 120,0002,70023,720VCIMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VND)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CHPG23221,060 (0.00%)2 : 127,80030,000-2,20032,120HPGMuaChâu Âu12 tháng15/07/2024
CPOW230910-30 (-75%)2 : 110,70014,500-3,80014,520POWMuaChâu Âu10 tháng15/05/2024
CSTB231850-10 (-16.67%)4 : 126,30032,000-5,70032,200STBMuaChâu Âu10 tháng15/05/2024
CACB23061,730-90 (-4.95%)3 : 126,60022,0004,60027,190ACBMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
CACB2307580-10 (-1.69%)6 : 126,60025,0001,60028,480ACBMuaChâu Âu9 tháng19/08/2024
CFPT23162,930-180 (-5.79%)10 : 1109,90082,00027,900111,300FPTMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
CFPT23171,300-100 (-7.14%)15 : 1109,900101,0008,900120,500FPTMuaChâu Âu12 tháng19/11/2024
CHPG2341720-70 (-8.86%)2 : 127,80030,000-2,20031,440HPGMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
CHPG2342740-20 (-2.63%)10 : 127,80024,0003,80031,400HPGMuaChâu Âu12 tháng19/11/2024
CMBB2317750-100 (-11.76%)5 : 122,70020,0002,70023,750MBBMuaChâu Âu9 tháng19/08/2024
CMBB23181,500-40 (-2.60%)4 : 122,70018,0004,70024,000MBBMuaChâu Âu10 tháng19/09/2024
CMWG23181,390-140 (-9.15%)6 : 148,10042,0006,10050,340MWGMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
CSTB233640-20 (-33.33%)5 : 126,30031,000-4,70031,200STBMuaChâu Âu6 tháng17/05/2024
CSTB2337610-220 (-26.51%)7 : 126,30027,000-70031,270STBMuaChâu Âu12 tháng19/11/2024
CVIB2307980-10 (-1.01%)4 : 121,00021,0001,17723,523VIBMuaChâu Âu9 tháng19/08/2024
CVPB2321350-70 (-16.67%)7 : 118,05018,0005020,450VPBMuaChâu Âu9 tháng19/08/2024
CVPB2322460-50 (-9.80%)4 : 118,05020,000-1,95021,840VPBMuaChâu Âu10 tháng19/09/2024
CVRE2322990 (0.00%)3 : 121,35024,000-2,65026,970VREMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.