Chứng quyền MBB-HSC-MET05 (HOSE: CMBB2007)
CW MBB-HSC-MET05
6,500
Mở cửa6,790
Cao nhất6,820
Thấp nhất6,500
Cao nhất NY7,200
Thấp nhất NY990
KLGD63,700
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở26,150
Giá thực hiện17,000
Hòa vốn **26,146
S-X *11,334
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (MBB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMBB2405 | 970 | 160 (+19.75%) | 8,234,600 | 3,210 | 25,961 | SSI | 9 tháng |
CMBB2407 | 2,400 | 360 (+17.65%) | 2,670,500 | 3,210 | 26,761 | ACBS | 12 tháng |
CMBB2409 | 220 | 40 (+22.22%) | 80,500 | 701 | 26,055 | KIS | 7 tháng |
CMBB2501 | 1,990 | 320 (+19.16%) | 76,600 | 4,948 | 26,046 | VPBankS | 7 tháng |
CMBB2503 | 2,480 | 260 (+11.71%) | 94,600 | 3,210 | 26,905 | SSI | 10 tháng |
CMBB2504 | 2,920 | 340 (+13.18%) | 254,800 | 2,341 | 28,540 | SSI | 15 tháng |
CMBB2505 | 2,080 | 160 (+8.33%) | 664,900 | 3,000 | 29,040 | BSI | 15 tháng |
CMBB2506 | 1,500 | 340 (+29.31%) | 87,000 | 2,775 | 25,635 | VCI | 6 tháng |
CMBB2507 | 2,200 | 240 (+12.24%) | 222,300 | 1,800 | 28,400 | TCBS | 12 tháng |
CMBB2508 | 1,650 | 310 (+23.13%) | 610,400 | 2,800 | 26,300 | TCBS | 6 tháng |
CMBB2509 | 2,160 | 160 (+8%) | 62,400 | 1,300 | 28,820 | HCM | 9 tháng |
CMBB2510 | 2,680 | 210 (+8.50%) | 216,200 | 1,300 | 29,860 | HCM | 12 tháng |
CMBB2511 | 1,390 | 120 (+9.45%) | 295,700 | 800 | 29,170 | ACBS | 12 tháng |
CMBB2512 | 1,570 | 220 (+16.30%) | 56,600 | 800 | 28,140 | SSI | 5 tháng |
CMBB2513 | 1,670 | 190 (+12.84%) | 51,300 | -200 | 29,340 | SSI | 7 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2508 | 1,480 | (0.00%) | 27,000 | 29,960 | 9 tháng | ||
CTCB2506 | 2,550 | -10 (-0.39%) | 120,700 | 34,000 | 9,000 | 35,200 | 9 tháng |
CVRE2505 | 4,010 | -50 (-1.23%) | 3,300 | 24,600 | 7,600 | 25,020 | 9 tháng |
CFPT2511 | 1,400 | -30 (-2.10%) | 386,500 | 116,100 | -6,848 | 136,829 | 9 tháng |
CFPT2512 | 1,740 | -20 (-1.14%) | 102,700 | 116,100 | -8,831 | 142,184 | 12 tháng |
CHPG2517 | 2,860 | 20 (+0.70%) | 88,000 | 27,000 | 1,500 | 31,220 | 12 tháng |
CMBB2509 | 2,160 | 160 (+8%) | 62,400 | 25,800 | 1,300 | 28,820 | 9 tháng |
CMBB2510 | 2,680 | 210 (+8.50%) | 216,200 | 25,800 | 1,300 | 29,860 | 12 tháng |
CMSN2511 | 1,780 | (0.00%) | 111,700 | 67,500 | 8,500 | 73,240 | 9 tháng |
CMWG2509 | 1,840 | -40 (-2.13%) | 100,300 | 64,100 | 9,600 | 69,220 | 9 tháng |
CMWG2510 | 2,030 | -20 (-0.98%) | 248,200 | 64,100 | 9,100 | 71,240 | 12 tháng |
CSTB2513 | 2,710 | -210 (-7.19%) | 11,300 | 46,600 | 7,600 | 49,840 | 9 tháng |
CSTB2514 | 2,970 | -140 (-4.50%) | 126,300 | 46,600 | 7,100 | 51,380 | 12 tháng |
CTPB2502 | 1,230 | 40 (+3.36%) | 207,400 | 13,350 | 299 | 15,344 | 9 tháng |
CVHM2510 | 4,590 | -430 (-8.57%) | 3,900 | 70,200 | 12,700 | 75,860 | 9 tháng |
CVHM2511 | 5,120 | -130 (-2.48%) | 3,100 | 70,200 | 12,200 | 78,480 | 12 tháng |
CVIC2509 | 6,250 | -580 (-8.49%) | 114,800 | 86,800 | 18,800 | 93,000 | 9 tháng |
CVNM2510 | 760 | -30 (-3.80%) | 91,100 | 56,600 | -2,315 | 64,787 | 9 tháng |
CVPB2511 | 1,550 | -10 (-0.64%) | 411,200 | 18,450 | 439 | 21,029 | 9 tháng |
CVPB2512 | 1,740 | (0.00%) | 148,100 | 18,450 | -47 | 21,885 | 12 tháng |
CVRE2511 | 3,060 | -350 (-10.26%) | 1,000 | 24,600 | 3,100 | 27,620 | 12 tháng |
CK cơ sở: | MBB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Quân đội (HOSE: MBB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 14/07/2020 |
Ngày niêm yết: | 06/08/2020 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 10/08/2020 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 12/01/2021 |
Ngày đáo hạn: | 14/01/2021 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 1.7431 : 1 |
Giá phát hành: | 1,400 |
Giá thực hiện: | 17,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 14,816 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |