Chứng quyền MBB/VCSC/M/Au/T/A1 (HOSE: CMBB2005)
CW MBB/VCSC/M/Au/T/A1
1,250
Mở cửa500
Cao nhất1,300
Thấp nhất500
Cao nhất NY2,110
Thấp nhất NY120
KLGD8,630
NN mua-
NN bán-
KLCPLH1,500,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở18,800
Giá thực hiện20,000
Hòa vốn **18,520
S-X *1,369
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (MBB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMBB2306 | 2,990 | -610 (-16.94%) | 97,000 | 4,607 | 22,594 | ACBS | 12 tháng |
CMBB2309 | 720 | -200 (-21.74%) | 567,800 | 3,000 | 21,880 | SSI | 9 tháng |
CMBB2311 | 1,500 | -360 (-19.35%) | 98,200 | 3,000 | 22,000 | HCM | 9 tháng |
CMBB2312 | 1,730 | -250 (-12.63%) | 65,500 | 2,500 | 22,960 | HCM | 12 tháng |
CMBB2314 | 850 | -200 (-19.05%) | 1,812,900 | 2,000 | 23,400 | SSI | 10 tháng |
CMBB2315 | 1,200 | -150 (-11.11%) | 1,005,600 | 2,000 | 24,800 | SSI | 15 tháng |
CMBB2316 | 460 | -70 (-13.21%) | 187,700 | 4,001 | 22,599 | KIS | 7 tháng |
CMBB2317 | 630 | -140 (-18.18%) | 2,039,500 | 2,000 | 23,150 | VND | 9 tháng |
CMBB2318 | 1,440 | -60 (-4%) | 72,700 | 4,000 | 23,760 | VND | 10 tháng |
CMBB2401 | 1,500 | -140 (-8.54%) | 56,200 | 2,000 | 23,000 | VCI | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (VCI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2401 | 1,190 | -130 (-9.85%) | 10,900 | 26,650 | 1,650 | 27,380 | 6 tháng |
CHPG2401 | 180 | -120 (-40%) | 125,600 | 27,600 | -3,400 | 31,540 | 6 tháng |
CMBB2401 | 1,500 | -140 (-8.54%) | 56,200 | 22,000 | 2,000 | 23,000 | 6 tháng |
CSTB2401 | 180 | (0.00%) | 27,800 | -3,200 | 31,540 | 6 tháng | |
CTCB2401 | 6,190 | 430 (+7.47%) | 4,200 | 46,200 | 12,200 | 46,380 | 6 tháng |
CTPB2401 | 790 | -60 (-7.06%) | 2,500 | 17,250 | -1,250 | 20,080 | 6 tháng |
CVHM2401 | 510 | -250 (-32.89%) | 179,900 | 40,200 | -2,800 | 45,040 | 6 tháng |
CVIB2401 | 850 | -270 (-24.11%) | 94,100 | 21,000 | 1,177 | 21,424 | 6 tháng |
CK cơ sở: | MBB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Quân Đội (HOSE: MBB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 24/04/2020 |
Ngày niêm yết: | 14/05/2020 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 18/05/2020 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 22/10/2020 |
Ngày đáo hạn: | 26/10/2020 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 1 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 0.8715 : 1 |
Giá phát hành: | 2,000 |
Giá thực hiện: | 20,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 17,431 |
Khối lượng Niêm yết: | 1,500,000 |
Khối lượng lưu hành: | 1,500,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |