Chứng quyền MBB/VCSC/M/Au/T/A1 (HOSE: CMBB2005)
CW MBB/VCSC/M/Au/T/A1
1,250
Mở cửa500
Cao nhất1,300
Thấp nhất500
Cao nhất NY2,110
Thấp nhất NY120
KLGD8,630
NN mua-
NN bán-
KLCPLH1,500,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở18,800
Giá thực hiện20,000
Hòa vốn **18,520
S-X *1,369
Trạng thái CWITM
Chứng quyền cùng CKCS (MBB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CMBB2306 | 4,940 | -60 (-1.20%) | 2 : 1 | 20,000 | 8,007 | 25,986 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CMBB2309 | 1,630 | -40 (-2.40%) | 4 : 1 | 19,000 | 6,400 | 25,520 | SSI | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 02/05/2024 |
CMBB2311 | 3,210 | -30 (-0.93%) | 2 : 1 | 19,000 | 6,400 | 25,420 | HCM | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 02/05/2024 |
CMBB2312 | 3,280 | -100 (-2.96%) | 2 : 1 | 19,500 | 5,900 | 26,060 | HCM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CMBB2314 | 1,600 | -20 (-1.23%) | 4 : 1 | 20,000 | 5,400 | 26,400 | SSI | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 07/08/2024 |
CMBB2315 | 1,930 | -10 (-0.52%) | 4 : 1 | 20,000 | 5,400 | 27,720 | SSI | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/01/2025 |
CMBB2316 | 900 | -10 (-1.10%) | 10 : 1 | 17,999 | 7,401 | 26,999 | KIS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 02/05/2024 |
CMBB2317 | 1,250 | -50 (-3.85%) | 5 : 1 | 20,000 | 5,400 | 26,250 | VND | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 19/08/2024 |
CMBB2318 | 1,970 | 10 (+0.51%) | 4 : 1 | 18,000 | 7,400 | 25,880 | VND | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 19/09/2024 |
CMBB2401 | 2,940 | 230 (+8.49%) | 2 : 1 | 20,000 | 5,400 | 25,880 | VCI | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
Chứng quyền cùng TCPH (VCI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2401 | 2,190 | 250 (+12.89%) | 2 : 1 | 28,500 | 25,000 | 3,500 | 29,380 | ACB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CHPG2401 | 790 | (0.00%) | 3 : 1 | 30,250 | 31,000 | -750 | 33,370 | HPG | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CMBB2401 | 2,940 | 230 (+8.49%) | 2 : 1 | 25,400 | 20,000 | 5,400 | 25,880 | MBB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CSTB2401 | 1,250 | 250 (+25%) | 3 : 1 | 31,600 | 31,000 | 600 | 34,750 | STB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CTCB2401 | 7,070 | (0.00%) | 2 : 1 | 47,550 | 34,000 | 13,550 | 48,140 | TCB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CTPB2401 | 1,060 | 10 (+0.95%) | 2 : 1 | 19,100 | 18,500 | 600 | 20,620 | TPB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CVHM2401 | 1,310 | -60 (-4.38%) | 4 : 1 | 42,850 | 43,000 | -150 | 48,240 | VHM | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CVIB2401 | 2,800 | 460 (+19.66%) | 1.94 : 1 | 24,600 | 20,411 | 4,189 | 25,843 | VIB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |