Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền.MBB.VND.M.CA.T.2020.01 (HOSE: CMBB2004)

CW.MBB.VND.M.CA.T.2020.01

Ngừng giao dịch

180

-260 (-59.09%)
29/06/2020 15:00

Mở cửa300

Cao nhất310

Thấp nhất70

Cao nhất NY2,250

Thấp nhất NY70

KLGD1,505,840

NN mua-

NN bán-

KLCPLH2,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở16,850

Giá thực hiện17,000

Hòa vốn **17,180

S-X *-150

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (84.499) - NVL (72.462) - DIG (63.177) - MBB (61.218) - VND (58.699)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Chứng quyền cùng CKCS (MBB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CMBB23063,440450 (+15.05%)2 : 120,0005,15723,377ACBSMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CMBB2309910190 (+26.39%)4 : 119,0003,55022,640SSIMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CMBB23111,810310 (+20.67%)2 : 119,0003,55022,620HCMMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CMBB23121,970240 (+13.87%)2 : 119,5003,05023,440HCMMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CMBB2314980130 (+15.29%)4 : 120,0002,55023,920SSIMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CMBB23151,320120 (+10%)4 : 120,0002,55025,280SSIMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CMBB231647010 (+2.17%)10 : 117,9994,55122,699KISMuaChâu Âu7 tháng02/05/2024
CMBB231772090 (+14.29%)5 : 120,0002,55023,600VNDMuaChâu Âu9 tháng19/08/2024
CMBB23181,600160 (+11.11%)4 : 118,0004,55024,400VNDMuaChâu Âu10 tháng19/09/2024
CMBB24011,800300 (+20%)2 : 120,0002,55023,600VCIMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VND)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CHPG23221,130210 (+22.83%)2 : 128,80030,000-1,20032,260HPGMuaChâu Âu12 tháng15/07/2024
CPOW230920 (0.00%)2 : 110,65014,500-3,85014,540POWMuaChâu Âu10 tháng15/05/2024
CSTB231810030 (+42.86%)4 : 128,60032,000-3,40032,400STBMuaChâu Âu10 tháng15/05/2024
CACB23061,850140 (+8.19%)3 : 127,05022,0005,05027,550ACBMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
CACB230760040 (+7.14%)6 : 127,05025,0002,05028,600ACBMuaChâu Âu9 tháng19/08/2024
CFPT23163,870750 (+24.04%)10 : 1120,10082,00038,100120,700FPTMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
CFPT23171,810420 (+30.22%)15 : 1120,100101,00019,100128,150FPTMuaChâu Âu12 tháng19/11/2024
CHPG2341920250 (+37.31%)2 : 128,80030,000-1,20031,840HPGMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
CHPG234279060 (+8.22%)10 : 128,80024,0004,80031,900HPGMuaChâu Âu12 tháng19/11/2024
CMBB231772090 (+14.29%)5 : 122,55020,0002,55023,600MBBMuaChâu Âu9 tháng19/08/2024
CMBB23181,600160 (+11.11%)4 : 122,55018,0004,55024,400MBBMuaChâu Âu10 tháng19/09/2024
CMWG23182,000410 (+25.79%)6 : 152,30042,00010,30054,000MWGMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
CSTB233610030 (+42.86%)5 : 128,60031,000-2,40031,500STBMuaChâu Âu6 tháng17/05/2024
CSTB23371,06060 (+6%)7 : 128,60027,0001,60034,420STBMuaChâu Âu12 tháng19/11/2024
CVIB23071,050100 (+10.53%)4 : 121,40021,0001,57723,787VIBMuaChâu Âu9 tháng19/08/2024
CVPB232146030 (+6.98%)7 : 118,60018,00060021,220VPBMuaChâu Âu9 tháng19/08/2024
CVPB2322490-10 (-2%)4 : 118,60020,000-1,40021,960VPBMuaChâu Âu10 tháng19/09/2024
CVRE232289070 (+8.54%)3 : 122,55024,000-1,45026,670VREMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.