Chứng quyền MBB-HSC-MET03 (HOSE: CMBB2001)
CW MBB-HSC-MET03
10
Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY1,990
Thấp nhất NY10
KLGD379,570
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở17,300
Giá thực hiện21,000
Hòa vốn **21,020
S-X *-3,700
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (MBB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMBB2306 | 3,170 | -270 (-7.85%) | 123,000 | 4,857 | 22,907 | ACBS | 12 tháng |
CMBB2309 | 840 | -70 (-7.69%) | 243,000 | 3,250 | 22,360 | SSI | 9 tháng |
CMBB2311 | 1,670 | -140 (-7.73%) | 3,000 | 3,250 | 22,340 | HCM | 9 tháng |
CMBB2312 | 1,830 | -140 (-7.11%) | 69,700 | 2,750 | 23,160 | HCM | 12 tháng |
CMBB2314 | 890 | -90 (-9.18%) | 444,400 | 2,250 | 23,560 | SSI | 10 tháng |
CMBB2315 | 1,230 | -90 (-6.82%) | 311,900 | 2,250 | 24,920 | SSI | 15 tháng |
CMBB2316 | 430 | -40 (-8.51%) | 19,100 | 4,251 | 22,299 | KIS | 7 tháng |
CMBB2317 | 660 | -60 (-8.33%) | 421,900 | 2,250 | 23,300 | VND | 9 tháng |
CMBB2318 | 1,400 | -200 (-12.50%) | 7,000 | 4,250 | 23,600 | VND | 10 tháng |
CMBB2401 | 1,560 | -240 (-13.33%) | 5,100 | 2,250 | 23,120 | VCI | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2309 | 5,400 | 300 (+5.88%) | 2,400 | 123,200 | 43,136 | 122,778 | 9 tháng |
CFPT2310 | 5,200 | 380 (+7.88%) | 45,200 | 123,200 | 38,688 | 125,644 | 12 tháng |
CHPG2328 | 450 | (0.00%) | 28,350 | -150 | 29,400 | 9 tháng | |
CHPG2329 | 1,060 | -120 (-10.17%) | 179,800 | 28,350 | -650 | 31,120 | 12 tháng |
CMBB2311 | 1,670 | -140 (-7.73%) | 3,000 | 22,250 | 3,250 | 22,340 | 9 tháng |
CMBB2312 | 1,830 | -140 (-7.11%) | 69,700 | 22,250 | 2,750 | 23,160 | 12 tháng |
CMSN2311 | 330 | (0.00%) | 16,500 | 67,700 | -20,800 | 91,140 | 12 tháng |
CMWG2309 | 190 | (0.00%) | 53,200 | -800 | 54,950 | 9 tháng | |
CMWG2310 | 1,110 | 60 (+5.71%) | 172,800 | 53,200 | -1,300 | 60,050 | 12 tháng |
CSTB2324 | 30 | (0.00%) | 1,000 | 28,250 | -2,750 | 31,120 | 9 tháng |
CSTB2325 | 640 | -30 (-4.48%) | 47,600 | 28,250 | -3,250 | 34,060 | 12 tháng |
CTCB2306 | 3,650 | -290 (-7.36%) | 100 | 46,350 | 14,350 | 46,600 | 9 tháng |
CTCB2307 | 3,430 | -310 (-8.29%) | 14,300 | 46,350 | 12,350 | 47,720 | 12 tháng |
CVHM2311 | 170 | -80 (-32%) | 93,000 | 40,500 | -20,000 | 61,350 | 12 tháng |
CVHM2312 | 10 | (0.00%) | 40,500 | -15,500 | 56,050 | 9 tháng | |
CVNM2308 | 30 | -20 (-40%) | 293,400 | 64,500 | -3,118 | 67,853 | 9 tháng |
CVPB2311 | 180 | (0.00%) | 18,400 | -1,140 | 19,883 | 9 tháng | |
CVPB2312 | 570 | -80 (-12.31%) | 281,700 | 18,400 | -1,616 | 21,103 | 12 tháng |
CVRE2312 | 10 | (0.00%) | 100 | 22,150 | -5,350 | 27,540 | 9 tháng |
CVRE2313 | 240 | -30 (-11.11%) | 5,300 | 22,150 | -7,350 | 30,460 | 12 tháng |
CK cơ sở: | MBB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Quân Đội (HOSE: MBB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 20/12/2019 |
Ngày niêm yết: | 20/01/2020 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 22/01/2020 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 18/06/2020 |
Ngày đáo hạn: | 22/06/2020 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
Giá phát hành: | 1,600 |
Giá thực hiện: | 21,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |