Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền MBB/3.5M/SSI/C/EU/Cash-02 (HOSE: CMBB1904)

CW MBB/3.5M/SSI/C/EU/Cash-02

Ngừng giao dịch

40

-60 (-60%)
20/01/2020 15:00

Mở cửa130

Cao nhất170

Thấp nhất10

Cao nhất NY3,670

Thấp nhất NY10

KLGD572,350

NN mua220

NN bán-

KLCPLH2,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở22,000

Giá thực hiện22,000

Hòa vốn **22,040

S-X *

Trạng thái CWATM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (87.628) - NVL (72.626) - DIG (66.730) - MBB (57.369) - VND (50.146)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Chứng quyền cùng CKCS (MBB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CMBB23063,600-350 (-8.86%)2 : 120,0005,30723,655ACBSMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CMBB2309990-80 (-7.48%)4 : 119,0003,70022,960SSIMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CMBB23111,880-310 (-14.16%)2 : 119,0003,70022,760HCMMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CMBB23122,23020 (+0.90%)2 : 119,5003,20023,960HCMMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CMBB23141,000-150 (-13.04%)4 : 120,0002,70024,000SSIMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CMBB23151,350-120 (-8.16%)4 : 120,0002,70025,400SSIMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CMBB2316500-100 (-16.67%)10 : 117,9994,70122,999KISMuaChâu Âu7 tháng02/05/2024
CMBB2317730-120 (-14.12%)5 : 120,0002,70023,650VNDMuaChâu Âu9 tháng19/08/2024
CMBB23181,480-60 (-3.90%)4 : 118,0004,70023,920VNDMuaChâu Âu10 tháng19/09/2024
CMBB24011,840-710 (-27.84%)2 : 120,0002,70023,680VCIMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CHPG2326270-40 (-12.90%)4 : 127,80027,50030028,580HPGMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CMBB2309990-80 (-7.48%)4 : 122,70019,0003,70022,960MBBMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CSTB232230 (0.00%)4 : 126,80030,000-3,20030,120STBMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CVPB230910 (0.00%)4 : 118,10022,500-3,34621,484VPBMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CACB2305810 (0.00%)6 : 126,60024,0002,60028,860ACBMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CFPT23131,680-180 (-9.68%)10 : 1109,000100,0009,000116,800FPTMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CFPT23142,340-200 (-7.87%)10 : 1109,000100,0009,000123,400FPTMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CHPG2331600-20 (-3.23%)6 : 127,80028,000-20031,600HPGMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CHPG2332610-50 (-7.58%)6 : 127,80028,500-70032,160HPGMuaChâu Âu13 tháng07/11/2024
CHPG233365010 (+1.56%)6 : 127,80029,000-1,20032,900HPGMuaChâu Âu14 tháng05/12/2024
CHPG2334510-20 (-3.77%)8 : 127,80029,500-1,70033,580HPGMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CMBB23141,000-150 (-13.04%)4 : 122,70020,0002,70024,000MBBMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CMBB23151,350-120 (-8.16%)4 : 122,70020,0002,70025,400MBBMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CMSN231373010 (+1.39%)10 : 166,50080,000-13,50087,300MSNMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CMWG2313780-110 (-12.36%)6 : 148,20050,000-1,80054,680MWGMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CMWG2314750-70 (-8.54%)10 : 148,20052,000-3,80059,500MWGMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CSTB2327300-50 (-14.29%)6 : 126,80032,000-5,20033,800STBMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CSTB232851010 (+2%)8 : 126,80033,000-6,20037,080STBMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CTCB23101,480-70 (-4.52%)8 : 144,50035,0009,50046,840TCBMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CVHM2313310-60 (-16.22%)10 : 141,50050,000-8,50053,100VHMMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CVIB2304890-130 (-12.75%)4 : 121,10020,0002,22122,239VIBMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CVIB2305630-70 (-10%)6 : 121,10022,00033324,335VIBMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CVIC2308250-80 (-24.24%)10 : 142,60050,000-7,40052,500VICMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CVIC2309320-80 (-20%)10 : 142,60052,000-9,40055,200VICMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CVNM2310260 (0.00%)10 : 164,20080,000-14,19880,946VNMMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CVNM2311500 (0.00%)10 : 164,20080,000-14,19883,298VNMMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CVPB2314160-10 (-5.88%)4 : 118,10024,000-4,77623,486VPBMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CVPB2315260-20 (-7.14%)6 : 118,10024,500-5,25224,839VPBMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CVRE2315210-10 (-4.55%)8 : 121,30030,000-8,70031,680VREMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.