Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền MBB/3.5M/SSI/C/EU/Cash-02 (HOSE: CMBB1904)

CW MBB/3.5M/SSI/C/EU/Cash-02

Ngừng giao dịch

40

-60 (-60%)
20/01/2020 15:00

Mở cửa130

Cao nhất170

Thấp nhất10

Cao nhất NY3,670

Thấp nhất NY10

KLGD572,350

NN mua220

NN bán-

KLCPLH2,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở22,000

Giá thực hiện22,000

Hòa vốn **22,040

S-X *

Trạng thái CWATM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (93.861) - NVL (82.869) - DIG (71.380) - MBB (59.738) - VND (57.046)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (MBB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CMBB23063,940-770 (-16.35%)145,8006,60724,246ACBS12 tháng
CMBB23091,150-10 (-0.86%)738,2005,00023,600SSI9 tháng
CMBB23112,250-120 (-5.06%)36,9005,00023,500HCM9 tháng
CMBB23122,350-140 (-5.62%)319,7004,50024,200HCM12 tháng
CMBB23141,200 (0.00%)1,568,3004,00024,800SSI10 tháng
CMBB23151,54020 (+1.32%)514,2004,00026,160SSI15 tháng
CMBB2316620-40 (-6.06%)219,3006,00124,199KIS7 tháng
CMBB2317880-60 (-6.38%)2,321,6004,00024,400VND9 tháng
CMBB23181,700-10 (-0.58%)103,9006,00024,800VND10 tháng
CMBB24012,300 (0.00%)18,8004,00024,600VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG2326370-80 (-17.78%)1,376,40028,25075028,9809 tháng
CMBB23091,150-10 (-0.86%)738,20024,0005,00023,6009 tháng
CSTB232280 (0.00%)3,940,20027,100-2,90030,3209 tháng
CVPB230930 (0.00%)1,286,60018,700-2,74621,5619 tháng
CACB230585010 (+1.19%)193,10026,9502,95029,10012 tháng
CFPT23131,96050 (+2.62%)807,700112,80012,800119,60010 tháng
CFPT23142,580-20 (-0.77%)232,400112,80012,800125,80015 tháng
CHPG233169020 (+2.99%)1,262,80028,25025032,14012 tháng
CHPG2332660-30 (-4.35%)1,579,80028,250-25032,46013 tháng
CHPG2333670-50 (-6.94%)620,70028,250-75033,02014 tháng
CHPG2334600 (0.00%)2,512,90028,250-1,25034,30015 tháng
CMBB23141,200 (0.00%)1,568,30024,0004,00024,80010 tháng
CMBB23151,54020 (+1.32%)514,20024,0004,00026,16015 tháng
CMSN2313630-20 (-3.08%)217,30065,800-14,20086,30012 tháng
CMWG231397020 (+2.11%)473,70049,600-40055,82010 tháng
CMWG231488020 (+2.33%)1,488,70049,600-2,40060,80015 tháng
CSTB2327340-10 (-2.86%)445,60027,100-4,90034,04010 tháng
CSTB232848020 (+4.35%)573,80027,100-5,90036,84015 tháng
CTCB23101,500-20 (-1.32%)965,40045,50010,50047,00012 tháng
CVHM2313400-60 (-13.04%)339,50041,000-9,00054,00012 tháng
CVIB23041,06010 (+0.95%)981,00022,5003,06123,56010 tháng
CVIB230573030 (+4.29%)1,036,90022,5001,11725,64015 tháng
CVIC2308350-50 (-12.50%)1,162,40044,750-5,25053,50010 tháng
CVIC2309400-70 (-14.89%)1,384,70044,750-7,25056,00012 tháng
CVNM2310240-80 (-25%)414,90063,900-14,49880,75010 tháng
CVNM2311480-20 (-4%)1,433,30063,900-14,49883,10215 tháng
CVPB231419020 (+11.76%)1,539,70018,700-4,17623,60010 tháng
CVPB2315280-20 (-6.67%)1,091,20018,700-4,65224,95415 tháng
CVRE2315230-10 (-4.17%)575,10021,950-8,05031,84012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:MBB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Quân Đội (HOSE: MBB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán SSI (SSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:3 tháng
Ngày phát hành:07/10/2019
Ngày niêm yết:22/10/2019
Ngày giao dịch đầu tiên:24/10/2019
Ngày giao dịch cuối cùng:20/01/2020
Ngày đáo hạn:22/01/2020
Tỷ lệ chuyển đổi:1 : 1
Giá phát hành:2,900
Giá thực hiện:22,000
Khối lượng Niêm yết:2,000,000
Khối lượng lưu hành:2,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.