Chứng quyền MBB-HSC-MET01 (HOSE: CMBB1902)
CW MBB-HSC-MET01
1,450
Mở cửa880
Cao nhất1,550
Thấp nhất880
Cao nhất NY4,680
Thấp nhất NY880
KLGD121,820
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở21,800
Giá thực hiện21,800
Hòa vốn **21,554
S-X *1,591
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (MBB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMBB2402 | 2,550 | (0.00%) | 221,500 | 3,897 | 24,746 | ACBS | 12 tháng |
CMBB2405 | 850 | (0.00%) | 1,766,500 | 1,710 | 25,544 | SSI | 9 tháng |
CMBB2406 | 820 | 10 (+1.23%) | 195,900 | 2,579 | 24,571 | SSI | 6 tháng |
CMBB2407 | 1,850 | 10 (+0.54%) | 929,400 | 1,710 | 25,805 | ACBS | 12 tháng |
CMBB2408 | 120 | -80 (-40%) | 57,400 | 166 | 24,655 | KIS | 4 tháng |
CMBB2409 | 540 | (0.00%) | 24,900 | -799 | 27,445 | KIS | 7 tháng |
CMBB2501 | 1,700 | (0.00%) | 78,200 | 3,448 | 25,289 | VPBankS | 7 tháng |
CMBB2502 | 2,210 | 60 (+2.79%) | 127,200 | 3,448 | 24,697 | SSI | 5 tháng |
CMBB2503 | 2,440 | 40 (+1.67%) | 22,600 | 1,710 | 26,836 | SSI | 10 tháng |
CMBB2504 | 2,890 | 40 (+1.40%) | 15,800 | 841 | 28,488 | SSI | 15 tháng |
CMBB2505 | 1,970 | 20 (+1.03%) | 15,000 | 1,500 | 28,710 | BSI | 15 tháng |
CMBB2506 | 1,750 | (0.00%) | 1,275 | 26,070 | VCI | 6 tháng | |
CMBB2507 | 1,840 | (0.00%) | 107,400 | 300 | 27,680 | TCBS | 12 tháng |
CMBB2508 | 1,420 | 80 (+5.97%) | 100 | 1,300 | 25,840 | TCBS | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2508 | 2,020 | (0.00%) | 27,150 | 150 | 31,040 | 9 tháng | |
CTCB2506 | 1,390 | (0.00%) | 27,350 | 2,350 | 30,560 | 9 tháng | |
CVRE2505 | 1,760 | -110 (-5.88%) | 25,300 | 18,450 | 1,450 | 20,520 | 9 tháng |
CK cơ sở: | MBB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Quân Đội (HOSE: MBB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 17/06/2019 |
Ngày niêm yết: | 26/06/2019 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 28/06/2019 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 13/12/2019 |
Ngày đáo hạn: | 17/12/2019 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 1 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 0.9270 : 1 |
Giá phát hành: | 3,200 |
Giá thực hiện: | 21,800 |
Giá TH điều chỉnh: | 20,209 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |