Chứng quyền.KDH.VND.M.CA.T.2022.3 (HOSE: CKDH2210)
CW.KDH.VND.M.CA.T.2022.3
10
Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY2,720
Thấp nhất NY10
KLGD69,700
NN mua-
NN bán-
KLCPLH3,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở26,850
Giá thực hiện39,000
Hòa vốn **39,040
S-X *-12,150
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng TCPH (VND)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2322 | 920 | -70 (-7.07%) | 11,900 | 27,600 | -2,400 | 31,840 | 12 tháng |
CPOW2309 | 20 | -10 (-33.33%) | 66,400 | 10,450 | -4,050 | 14,540 | 10 tháng |
CSTB2318 | 70 | (0.00%) | 263,200 | 27,800 | -4,200 | 32,280 | 10 tháng |
CACB2306 | 1,710 | -60 (-3.39%) | 110,800 | 26,650 | 4,650 | 27,130 | 8 tháng |
CACB2307 | 560 | -20 (-3.45%) | 135,800 | 26,650 | 1,650 | 28,360 | 9 tháng |
CFPT2316 | 3,120 | 160 (+5.41%) | 1,050,000 | 112,300 | 30,300 | 113,200 | 8 tháng |
CFPT2317 | 1,390 | 60 (+4.51%) | 159,300 | 112,300 | 11,300 | 121,850 | 12 tháng |
CHPG2341 | 670 | -90 (-11.84%) | 122,500 | 27,600 | -2,400 | 31,340 | 8 tháng |
CHPG2342 | 730 | -40 (-5.19%) | 137,400 | 27,600 | 3,600 | 31,300 | 12 tháng |
CMBB2317 | 630 | -140 (-18.18%) | 2,039,500 | 22,000 | 2,000 | 23,150 | 9 tháng |
CMBB2318 | 1,440 | -60 (-4%) | 72,700 | 22,000 | 4,000 | 23,760 | 10 tháng |
CMWG2318 | 1,590 | 150 (+10.42%) | 1,152,800 | 49,800 | 7,800 | 51,540 | 8 tháng |
CSTB2336 | 70 | -20 (-22.22%) | 172,200 | 27,800 | -3,200 | 31,350 | 6 tháng |
CSTB2337 | 1,000 | -20 (-1.96%) | 1,400 | 27,800 | 800 | 34,000 | 12 tháng |
CVIB2307 | 950 | -70 (-6.86%) | 66,900 | 21,000 | 1,177 | 23,410 | 9 tháng |
CVPB2321 | 430 | -30 (-6.52%) | 32,700 | 18,400 | 400 | 21,010 | 9 tháng |
CVPB2322 | 500 | -10 (-1.96%) | 2,400 | 18,400 | -1,600 | 22,000 | 10 tháng |
CVRE2322 | 820 | -120 (-12.77%) | 34,700 | 21,900 | -2,100 | 26,460 | 8 tháng |
CK cơ sở: | KDH |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Đầu tư và Kinh doanh Nhà Khang Điền (HOSE: KDH) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán VNDIRECT (VND) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 5 tháng |
Ngày phát hành: | 26/07/2022 |
Ngày niêm yết: | 16/08/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 18/08/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 22/12/2022 |
Ngày đáo hạn: | 26/12/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 4 : 1 |
Giá phát hành: | 3,000 |
Giá thực hiện: | 39,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 3,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 3,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |