Chứng quyền KDH-HSC-MET01 (HOSE: CKDH2207)
CW KDH-HSC-MET01
10
Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY1,490
Thấp nhất NY10
KLGD3,800
NN mua-
NN bán-
KLCPLH7,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở23,050
Giá thực hiện50,000
Hòa vốn **45,467
S-X *-22,381
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2309 | 3,800 | -280 (-6.86%) | 3,000 | 110,200 | 30,136 | 110,122 | 9 tháng |
CFPT2310 | 3,620 | -200 (-5.24%) | 81,300 | 110,200 | 25,688 | 113,146 | 12 tháng |
CHPG2328 | 360 | 30 (+9.09%) | 45,500 | 27,900 | -600 | 29,220 | 9 tháng |
CHPG2329 | 990 | -110 (-10%) | 113,800 | 27,900 | -1,100 | 30,980 | 12 tháng |
CMBB2311 | 1,980 | -210 (-9.59%) | 31,300 | 22,900 | 3,900 | 22,960 | 9 tháng |
CMBB2312 | 2,120 | -90 (-4.07%) | 97,400 | 22,900 | 3,400 | 23,740 | 12 tháng |
CMSN2311 | 330 | -20 (-5.71%) | 116,100 | 66,700 | -21,800 | 91,140 | 12 tháng |
CMWG2309 | 60 | -20 (-25%) | 322,700 | 48,350 | -5,650 | 54,300 | 9 tháng |
CMWG2310 | 730 | -50 (-6.41%) | 30,400 | 48,350 | -6,150 | 58,150 | 12 tháng |
CSTB2324 | 10 | -10 (-50%) | 377,500 | 26,600 | -4,400 | 31,040 | 9 tháng |
CSTB2325 | 510 | -120 (-19.05%) | 700 | 26,600 | -4,900 | 33,540 | 12 tháng |
CTCB2306 | 2,920 | -390 (-11.78%) | 103,200 | 43,850 | 11,850 | 43,680 | 9 tháng |
CTCB2307 | 2,880 | -600 (-17.24%) | 108,400 | 43,850 | 9,850 | 45,520 | 12 tháng |
CVHM2311 | 180 | -20 (-10%) | 109,500 | 40,750 | -19,750 | 61,400 | 12 tháng |
CVHM2312 | 10 | (0.00%) | 172,000 | 40,750 | -15,250 | 56,050 | 9 tháng |
CVNM2308 | 80 | -40 (-33.33%) | 105,900 | 63,800 | -3,818 | 68,245 | 9 tháng |
CVPB2311 | 140 | -50 (-26.32%) | 1,227,400 | 18,200 | -1,340 | 19,807 | 9 tháng |
CVPB2312 | 570 | -20 (-3.39%) | 465,000 | 18,200 | -1,816 | 21,103 | 12 tháng |
CVRE2312 | 30 | -20 (-40%) | 117,400 | 21,450 | -6,050 | 27,620 | 9 tháng |
CVRE2313 | 240 | -30 (-11.11%) | 12,800 | 21,450 | -8,050 | 30,460 | 12 tháng |
CK cơ sở: | KDH |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Đầu tư và Kinh doanh Nhà Khang Điền (HOSE: KDH) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 05/05/2022 |
Ngày niêm yết: | 30/05/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 01/06/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 03/11/2022 |
Ngày đáo hạn: | 07/11/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 4 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 3.6345 : 1 |
Giá phát hành: | 1,700 |
Giá thực hiện: | 50,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 45,431 |
Khối lượng Niêm yết: | 7,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 7,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |