Chứng quyền CKDH03MBS21CE (HOSE: CKDH2202)
CW CKDH03MBS21CE
20
Mở cửa10
Cao nhất20
Thấp nhất10
Cao nhất NY3,100
Thấp nhất NY10
KLGD123,600
NN mua-
NN bán-
KLCPLH3,500,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở38,500
Giá thực hiện52,000
Hòa vốn **52,080
S-X *-13,500
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng TCPH (MBS)
| Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| CACB2512 | 450 | 50 (+12.50%) | 29,900 | 24,800 | -4,200 | 30,350 | 6 tháng |
| CHDB2506 | 1,230 | 40 (+3.36%) | 26,600 | 29,600 | -3,400 | 36,690 | 6 tháng |
| CHPG2533 | 830 | 30 (+3.75%) | 22,300 | 26,450 | -2,550 | 31,490 | 6 tháng |
| CMSN2519 | 1,780 | 170 (+10.56%) | 134,300 | 76,000 | -10,000 | 94,900 | 9 tháng |
| CMWG2519 | 2,480 | 100 (+4.20%) | 203,900 | 76,800 | 1,800 | 87,400 | 9 tháng |
| CSHB2511 | 1,420 | 40 (+2.90%) | 14,700 | 15,300 | -2,700 | 19,420 | 6 tháng |
| CSTB2526 | 630 | -30 (-4.55%) | 12,600 | 48,500 | -6,500 | 58,780 | 6 tháng |
| CTCB2514 | 670 | -280 (-29.47%) | 202,100 | 33,400 | -5,568 | 40,926 | 6 tháng |
| CTPB2507 | 620 | -20 (-3.13%) | 12,300 | 16,500 | -4,470 | 22,152 | 6 tháng |
| CVIB2511 | 800 | 90 (+12.68%) | 63,300 | 18,250 | -2,750 | 22,600 | 6 tháng |
| CVPB2523 | 1,700 | -100 (-5.56%) | 48,200 | 27,500 | -500 | 31,400 | 6 tháng |
| CVRE2522 | 4,680 | -290 (-5.84%) | 23,400 | 29,800 | 4,800 | 34,360 | 9 tháng |
| CK cơ sở: | KDH |
| Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Đầu tư và Kinh doanh Nhà Khang Điền (HOSE: KDH) |
| Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán MB (MBS) |
| Loại chứng quyền: | Mua |
| Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
| Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
| Thời hạn: | 4.5 tháng |
| Ngày phát hành: | 09/02/2022 |
| Ngày niêm yết: | 25/02/2022 |
| Ngày giao dịch đầu tiên: | 01/03/2022 |
| Ngày giao dịch cuối cùng: | 22/06/2022 |
| Ngày đáo hạn: | 24/06/2022 |
| Tỷ lệ chuyển đổi: | 4 : 1 |
| Giá phát hành: | 2,080 |
| Giá thực hiện: | 52,000 |
| Khối lượng Niêm yết: | 3,500,000 |
| Khối lượng lưu hành: | 3,500,000 |
| Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |