Chứng quyền CKDH03MBS21CE (HOSE: CKDH2202)
CW CKDH03MBS21CE
Ngừng giao dịch
20
(%)
22/06/2022 15:00
Mở cửa10
Cao nhất20
Thấp nhất10
Cao nhất NY3,100
Thấp nhất NY10
KLGD123,600
NN mua-
NN bán-
KLCPLH3,500,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở38,500
Giá thực hiện52,000
Hòa vốn **52,080
S-X *-13,500
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
22/06/2022 | 20 | (0.00%) | 123,600 |
21/06/2022 | 20 | (0.00%) | 135,700 |
KLGD: cp, Giá: đồng
Chứng quyền cùng CKCS (KDH)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CKDH2201 | 80 | (0.00%) | 482,300 | -22,568 | 62,258 | KIS | 9 tháng |
CKDH2203 | 80 | 10 (+14.29%) | 376,300 | -17,950 | 57,160 | VND | 4.5 tháng |
CKDH2204 | 80 | (0.00%) | 116,800 | -14,283 | 53,973 | KIS | 5 tháng |
CKDH2205 | 120 | 20 (+20%) | 6,300 | -18,950 | 58,360 | VCI | 6 tháng |
CKDH2206 | 150 | (0.00%) | 81,900 | -13,949 | 54,199 | KIS | 5 tháng |
CKDH2207 | 580 | 50 (+9.43%) | 1,700 | -10,950 | 52,320 | HCM | 6 tháng |
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Chứng quyền cùng TCPH (MBS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2203 | 1,080 | 80 (+8%) | 27,900 | 23,950 | -2,471 | 29,015 | 6 tháng |
CHPG2211 | 330 | 30 (+10%) | 361,400 | 22,900 | -10,762 | 34,661 | 6 tháng |
CPOW2203 | 820 | 70 (+9.33%) | 990,800 | 13,850 | -1,850 | 17,340 | 4.5 tháng |
CSTB2209 | 450 | 10 (+2.27%) | 121,800 | 21,500 | -10,500 | 33,350 | 6 tháng |
CTCB2205 | 550 | -60 (-9.84%) | 400 | 35,550 | -10,950 | 49,250 | 6 tháng |
CVHM2207 | 830 | 10 (+1.22%) | 30,400 | 63,500 | -7,429 | 77,381 | 6 tháng |
CVIC2206 | 550 | -10 (-1.79%) | 6,900 | 73,800 | -8,700 | 88,000 | 5 tháng |
CVNM2206 | 790 | -50 (-5.95%) | 5,800 | 71,100 | -8,900 | 87,110 | 6 tháng |
CVPB2205 | 410 | 10 (+2.50%) | 42,700 | 28,900 | -8,600 | 39,140 | 5 tháng |
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở: | KDH |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Đầu tư và Kinh doanh Nhà Khang Điền (HOSE: KDH) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán MB (MBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 4.5 tháng |
Ngày phát hành: | 09/02/2022 |
Ngày niêm yết: | 25/02/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 01/03/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 22/06/2022 |
Ngày đáo hạn: | 24/06/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 4 : 1 |
Giá phát hành: | 2,080 |
Giá thực hiện: | 52,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 3,500,000 |
Khối lượng lưu hành: | 3,500,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |