Chứng quyền.KDH.KIS.M.CA.T.06 (HOSE: CKDH2107)

CW.KDH.KIS.M.CA.T.06

Ngừng giao dịch

470

-180 (-27.69%)
25/04/2022 15:00

Mở cửa410

Cao nhất650

Thấp nhất410

Cao nhất NY2,050

Thấp nhất NY410

KLGD675,300

NN mua66,040

NN bán410

KLCPLH3,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở46,000

Giá thực hiện43,888

Hòa vốn **47,648

S-X *2,112

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (130.515) - SSI (96.567) - MBB (85.844) - VCB (81.183) - FPT (80.250)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT2509550-20 (-3.51%)72,000122,800-16,012152,4458 tháng
CFPT2510700-30 (-4.11%)181,300122,800-29,893170,04411 tháng
CHDB250213070 (+116.67%)1,258,70024,200-24424,9644 tháng
CHDB250337070 (+23.33%)58,80024,200-1,35527,0356 tháng
CHDB2504500110 (+28.21%)673,00024,200-2,46628,6668 tháng
CHDB2505650110 (+20.37%)252,60024,200-3,57730,37711 tháng
CHPG2511290-50 (-14.71%)89,30024,75069425,0224 tháng
CHPG2512590140 (+31.11%)277,20024,750-13826,8546 tháng
CHPG2513600-40 (-6.25%)113,00024,750-97127,7207 tháng
CHPG251445010 (+2.27%)9,00024,750-1,61927,8688 tháng
CHPG251575010 (+1.35%)415,30024,750-2,08229,3309 tháng
CHPG2516900 (0.00%)9,60024,750-2,82230,57011 tháng
CMSN2505340 (0.00%)512,50075,8002,46776,7334 tháng
CMSN2506730-60 (-7.59%)6,30075,80024582,8556 tháng
CMSN2507810-40 (-4.71%)52,20075,800-2,19986,0997 tháng
CMSN2508780-70 (-8.24%)22,70075,800-3,97787,5778 tháng
CMSN250987050 (+6.10%)50,00075,800-6,19990,6999 tháng
CMSN2510980-20 (-2%)23,30075,800-7,59993,19911 tháng
CMWG2507850-40 (-4.49%)288,90067,7001,03475,1668 tháng
CMWG2508800-80 (-9.09%)30,50067,700-5,29980,99911 tháng
CSHB25021,10040 (+3.77%)259,90014,0002,05414,0664 tháng
CSHB25031,090-10 (-0.91%)903,40014,0001,66814,4326 tháng
CSHB25041,30020 (+1.56%)1,058,10014,0001,09015,4158 tháng
CSHB25051,600160 (+11.11%)627,00014,00070516,37911 tháng
CSSB250120-10 (-33.33%)2,30019,100-1,57820,7584 tháng
CSSB2502180 (0.00%)191,30019,100-2,13421,9546 tháng
CSSB2503250-80 (-24.24%)689,10019,100-3,24523,3458 tháng
CSSB250438030 (+8.57%)40,30019,100-4,02324,64311 tháng
CSTB25071,90050 (+2.70%)77,90047,8007,80147,5994 tháng
CSTB25082,09070 (+3.47%)20,20047,8006,80149,3596 tháng
CSTB25091,960-10 (-0.51%)209,10047,8004,80150,8397 tháng
CSTB25102,04040 (+2%)52,40047,8003,80152,1598 tháng
CSTB25112,050 (0.00%)47,8002,80153,1999 tháng
CSTB25122,13060 (+2.90%)79,70047,8001,80154,51911 tháng
CVHM25056,1801,030 (+20%)10081,80031,80180,8994 tháng
CVHM25065,990290 (+5.09%)4,70081,80030,68981,0616 tháng
CVHM25075,710430 (+8.14%)20081,80028,46781,8837 tháng
CVHM25085,140 (0.00%)81,80027,35680,1448 tháng
CVHM25095,340200 (+3.89%)2,10081,80025,13483,3669 tháng
CVIC25047,930 (0.00%)95,00040,55694,0944 tháng
CVIC25057,700160 (+2.12%)1,10095,00039,44594,0556 tháng
CVIC25067,600100 (+1.33%)20095,00037,22395,7777 tháng
CVIC25077,260 (0.00%)95,00036,11295,1888 tháng
CVIC25087,090 (0.00%)1,40095,00034,00196,4499 tháng
CVJC25027020 (+40%)271,20094,000-5,999100,6994 tháng
CVJC250326010 (+4%)173,70094,000-15,999112,5996 tháng
CVNM25066020 (+50%)174,30060,200-3,11463,7774 tháng
CVNM250730080 (+36.36%)460,70060,200-5,26067,7786 tháng
CVNM250848070 (+17.07%)312,80060,200-7,40671,3158 tháng
CVNM250975090 (+13.64%)96,20060,200-9,33775,33211 tháng
CVPB250718090 (+100%)255,60020,050-6920,4704 tháng
CVPB250858080 (+16%)68,80020,050-1,04322,2226 tháng
CVPB2509750140 (+22.95%)12,20020,050-2,01623,5278 tháng
CVPB25101,130140 (+14.14%)236,50020,050-2,99025,24011 tháng
CVRE25061,860160 (+9.41%)16,00026,8007,80126,4394 tháng
CVRE25071,580 (0.00%)26,8006,91226,2086 tháng
CVRE25081,610240 (+17.52%)3,00026,8005,91227,3287 tháng
CVRE25091,560170 (+12.23%)3,70026,8005,24527,7958 tháng
CVRE25101,520150 (+10.95%)20,80026,8004,68928,1919 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:KDH
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Đầu tư và Kinh doanh Nhà Khang Điền (HOSE: KDH)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:7 tháng
Ngày phát hành:28/09/2021
Ngày niêm yết:13/10/2021
Ngày giao dịch đầu tiên:15/10/2021
Ngày giao dịch cuối cùng:25/04/2022
Ngày đáo hạn:27/04/2022
Tỷ lệ chuyển đổi:8 : 1
Giá phát hành:1,300
Giá thực hiện:43,888
Khối lượng Niêm yết:3,000,000
Khối lượng lưu hành:3,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate