Chứng quyền KDH/VCSC/M/Au/T/A1 (HOSE: CKDH2106)
CW KDH/VCSC/M/Au/T/A1
1,190
Mở cửa1,170
Cao nhất1,200
Thấp nhất1,150
Cao nhất NY7,900
Thấp nhất NY100
KLGD129,100
NN mua-
NN bán-
KLCPLH3,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở50,400
Giá thực hiện49,000
Hòa vốn **50,190
S-X *1,400
Trạng thái CWITM
Chứng quyền cùng TCPH (VCI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2401 | 1,360 | 70 (+5.43%) | 2 : 1 | 26,800 | 25,000 | 1,800 | 27,720 | ACB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CHPG2401 | 280 | (0.00%) | 3 : 1 | 28,550 | 31,000 | -2,450 | 31,840 | HPG | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CMBB2401 | 1,400 | -400 (-22.22%) | 2 : 1 | 22,250 | 20,000 | 2,250 | 22,800 | MBB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CSTB2401 | 180 | (0.00%) | 3 : 1 | 28,450 | 31,000 | -2,550 | 31,540 | STB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CTCB2401 | 6,650 | (0.00%) | 2 : 1 | 46,150 | 34,000 | 12,150 | 47,300 | TCB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CTPB2401 | 700 | (0.00%) | 2 : 1 | 17,950 | 18,500 | -550 | 19,900 | TPB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CVHM2401 | 630 | -20 (-3.08%) | 4 : 1 | 40,700 | 43,000 | -2,300 | 45,520 | VHM | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CVIB2401 | 960 | -90 (-8.57%) | 1.94 : 1 | 21,150 | 20,411 | 1,327 | 21,631 | VIB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |