Chứng quyền KDH/5M/SSI/C/EU/Cash-11 (HOSE: CKDH2104)
CW KDH/5M/SSI/C/EU/Cash-11
Ngừng giao dịch
3,850
-810 (-17.38%)
17/01/2022 15:00
Mở cửa4,560
Cao nhất4,600
Thấp nhất3,850
Cao nhất NY6,990
Thấp nhất NY1,550
KLGD453,300
NN mua-
NN bán-
KLCPLH6,500,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở49,800
Giá thực hiện44,000
Hòa vốn **51,700
S-X *5,800
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (KDH)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CKDH2201 | 320 | 40 (+14.29%) | 430,500 | -19,068 | 64,178 | KIS | 9 tháng |
CKDH2202 | 220 | 40 (+22.22%) | 243,400 | -9,450 | 52,880 | MBS | 4.5 tháng |
CKDH2203 | 280 | 40 (+16.67%) | 866,400 | -14,450 | 57,560 | VND | 4.5 tháng |
CKDH2204 | 340 | 50 (+17.24%) | 431,100 | -10,783 | 56,053 | KIS | 5 tháng |
CKDH2205 | 280 | 20 (+7.69%) | 34,100 | -15,450 | 58,840 | VCI | 6 tháng |
CKDH2206 | 480 | 90 (+23.08%) | 147,400 | -10,449 | 56,839 | KIS | 5 tháng |
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Chứng quyền cùng TCPH (SSI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2102 | 340 | 100 (+41.67%) | 1,380,900 | 31,800 | -3,200 | 35,680 | 8 tháng |
CHPG2117 | 50 | (0.00%) | 848,900 | 35,450 | -24,550 | 60,250 | 8 tháng |
CTCB2112 | 50 | -10 (-16.67%) | 328,000 | 37,450 | -17,550 | 55,250 | 8 tháng |
CVHM2113 | 60 | -10 (-14.29%) | 226,200 | 69,700 | -20,300 | 90,300 | 8 tháng |
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở: | KDH |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Đầu tư và Kinh doanh Nhà Khang Điền (HOSE: KDH) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán SSI (SSI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 5 tháng |
Ngày phát hành: | 19/08/2021 |
Ngày niêm yết: | 07/09/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 09/09/2021 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 17/01/2022 |
Ngày đáo hạn: | 19/01/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
Giá phát hành: | 3,500 |
Giá thực hiện: | 44,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 6,500,000 |
Khối lượng lưu hành: | 6,500,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |