Chứng quyền HPG/6M/SSI/C/EU/Cash-17 (HOSE: CHPG2407)

CW HPG/6M/SSI/C/EU/Cash-17

480

-30 (-5.88%)
17/02/2025 15:00

Mở cửa500

Cao nhất520

Thấp nhất480

Cao nhất NY1,120

Thấp nhất NY450

KLGD660,200

NN mua-

NN bán-

KLCPLH35,000,000

Số ngày đến hạn70

Giá CK cơ sở26,150

Giá thực hiện26,000

Hòa vốn **27,920

S-X *150

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CHPG2407: CMSN2502 CSHB2402 SHB VGI CHPG2501
Trending: HPG (109.344) - FPT (90.206) - MBB (70.019) - TCB (52.043) - VND (50.952)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
17/02/2025480-30 (-5.88%)660,200
14/02/202551010 (+2%)1,231,600
13/02/202550020 (+4.17%)2,480,200
12/02/2025480-50 (-9.43%)1,074,900
11/02/202553080 (+17.78%)3,214,800
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (HPG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CHPG2402570-10 (-1.72%)100,500-2,02729,733ACBS12 tháng
CHPG24033010 (+50%)804,300-4,35030,620HCM9 tháng
CHPG2406870 (0.00%)131,100-1,85031,480SSI12 tháng
CHPG2407480-30 (-5.88%)660,20015027,920SSI4 tháng
CHPG2408670-20 (-2.90%)189,200-85029,680SSI9 tháng
CHPG24091,330-10 (-0.75%)216,9001,15028,990ACBS12 tháng
CHPG2410880 (0.00%)-1,85031,520MBS9 tháng
CHPG241190 (0.00%)100-3,84930,359KIS4 tháng
CHPG2412260-10 (-3.70%)475,300-5,18332,373KIS7 tháng
CHPG2501980 (0.00%)25,00065028,440VPBankS6 tháng
CHPG25021,080 (0.00%)1,000-1,35030,740VPBankS9 tháng
CHPG2503960-10 (-1.03%)14,600-85028,920SSI5 tháng
CHPG25041,530 (0.00%)28,100-2,85032,060SSI10 tháng
CHPG25052,130 (0.00%)13,700-3,85034,260SSI15 tháng
CHPG25061,110 (0.00%)-1,65032,240BSI12 tháng
CHPG250789090 (+11.25%)450,100-3,45031,380VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB2403470-10 (-2.08%)806,10025,80080026,8806 tháng
CACB2404710 (0.00%)2,383,10025,80080027,8409 tháng
CFPT24026,960380 (+5.78%)14,600143,6009,536161,7129 tháng
CFPT24034,930-180 (-3.52%)5,500143,6009,536153,6486 tháng
CHPG2406870 (0.00%)131,10026,150-1,85031,48012 tháng
CHPG2407480-30 (-5.88%)660,20026,15015027,9204 tháng
CHPG2408670-20 (-2.90%)189,20026,150-85029,6809 tháng
CMBB2405610-30 (-4.69%)262,80022,6506024,7109 tháng
CMBB2406540-40 (-6.90%)46,10022,65092923,5986 tháng
CMSN2404920-170 (-15.60%)26,90066,400-12,60082,6809 tháng
CMSN2405310-130 (-29.55%)205,10066,400-12,60080,2406 tháng
CMWG2405290-10 (-3.33%)65,40054,100-11,90067,1606 tháng
CMWG2406750-60 (-7.41%)46,90054,100-11,90069,0009 tháng
CSTB2408950-70 (-6.86%)179,50038,3002,30039,8006 tháng
CSTB24091,350-40 (-2.88%)212,70038,3002,30041,4009 tháng
CVHM2406330-20 (-5.71%)80,90038,800-11,20051,3209 tháng
CVHM240780-10 (-11.11%)955,90038,800-10,20049,3206 tháng
CVIB24051,440-40 (-2.70%)28,60020,3502,35020,8806 tháng
CVIB2406710-10 (-1.39%)373,80020,3501,35021,8409 tháng
CVIC2404460-40 (-8%)77,80040,100-2,90044,8406 tháng
CVIC2405900-30 (-3.23%)26,60040,100-2,90046,6009 tháng
CVNM2405170-20 (-10.53%)530,30060,000-7,47268,1476 tháng
CVNM2406460-40 (-8%)110,00060,000-8,46470,2909 tháng
CVPB2407300 (0.00%)1,930,70018,850-2,15022,2009 tháng
CVPB2408240-40 (-14.29%)156,00018,850-2,15021,4806 tháng
CVRE2405200-20 (-9.09%)510,80016,450-2,55019,4006 tháng
CVRE2406250-10 (-3.85%)780,00016,450-2,55020,0009 tháng
CACB25022,040-20 (-0.97%)8,10025,800-2,20032,08015 tháng
CACB25031,550-10 (-0.64%)8,20025,800-1,20030,10010 tháng
CACB2504820 (0.00%)25,20025,800-20027,6405 tháng
CFPT25021,280-80 (-5.88%)98,200143,600-26,400182,80010 tháng
CFPT25031,680-90 (-5.08%)86,700143,600-36,400196,80015 tháng
CFPT2504670-70 (-9.46%)1,110,600143,600-16,400166,7005 tháng
CHPG2503960-10 (-1.03%)14,60026,150-85028,9205 tháng
CHPG25041,530 (0.00%)28,10026,150-2,85032,06010 tháng
CHPG25052,130 (0.00%)13,70026,150-3,85034,26015 tháng
CMBB25021,590-100 (-5.92%)41,50022,6501,79823,6195 tháng
CMBB25031,970-70 (-3.43%)15,60022,6506026,01810 tháng
CMBB25042,520-60 (-2.33%)14,30022,650-80927,84415 tháng
CMSN2502710-180 (-20.22%)369,60066,400-6,60076,5505 tháng
CMSN25031,570-200 (-11.30%)17,30066,400-8,60082,85010 tháng
CMWG2502620-60 (-8.82%)1,700,30054,100-5,90063,1005 tháng
CMWG25031,150-80 (-6.50%)183,50054,100-8,90068,75010 tháng
CMWG25041,530-80 (-4.97%)163,90054,100-11,90073,65015 tháng
CSTB25032,490-150 (-5.68%)184,80038,3003,30039,9805 tháng
CSTB25042,980-50 (-1.65%)295,60038,30030043,96010 tháng
CTCB25021,610-120 (-6.94%)99,80025,7001,70027,2205 tháng
CTCB25031,890-80 (-4.06%)720,70025,700-30029,78010 tháng
CVHM2501460-20 (-4.17%)123,60038,800-3,20044,3005 tháng
CVHM2502790-10 (-1.25%)24,40038,800-6,20048,95010 tháng
CVIB2501880-10 (-1.12%)23,20020,35035021,7605 tháng
CVIB25021,370-30 (-2.14%)120,50020,350-65023,74010 tháng
CVIC2501750-30 (-3.85%)49,20040,10010043,7505 tháng
CVIC2502910-30 (-3.19%)18,10040,10010044,55010 tháng
CVNM2501380-50 (-11.63%)497,60060,000-4,49566,3805 tháng
CVNM25021,130-40 (-3.42%)235,00060,000-5,48871,09310 tháng
CVNM25031,680-30 (-1.75%)19,90060,000-8,46476,79715 tháng
CVPB25011,220-20 (-1.61%)15,50018,850-1,15022,44010 tháng
CVPB25021,590-20 (-1.24%)29,80018,850-2,15024,18015 tháng
CVPB2503780-30 (-3.70%)70,30018,850-15020,5605 tháng
CVRE2502630-60 (-8.70%)49,00016,450-55018,2605 tháng
CVRE25031,020-60 (-5.56%)18,80016,450-1,55020,04010 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:HPG
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán SSI (SSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:4 tháng
Ngày phát hành:28/10/2024
Ngày niêm yết:18/11/2024
Ngày giao dịch đầu tiên:20/11/2024
Ngày giao dịch cuối cùng:24/04/2025
Ngày đáo hạn:28/04/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:4 : 1
Giá phát hành:1,100
Giá thực hiện:26,000
Khối lượng Niêm yết:35,000,000
Khối lượng lưu hành:35,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.