Chứng quyền HPG/5M/SSI/C/EU/Cash-16 (HOSE: CHPG2405)

CW HPG/5M/SSI/C/EU/Cash-16

10

(%)
12/11/2024 13:21

Mở cửa10

Cao nhất10

Thấp nhất10

Cao nhất NY1,190

Thấp nhất NY10

KLGD34,500

NN mua-

NN bán-

KLCPLH18,000,000

Số ngày đến hạn2

Giá CK cơ sở27,550

Giá thực hiện33,000

Hòa vốn **33,020

S-X *-5,450

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CHPG2405: chpg2402 CHPG2342 CHPG2403 CHPG2333 CHPG2334
Trending: HPG (87.397) - VHM (64.143) - MBB (61.354) - NVL (53.600) - FPT (52.492)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
12/11/202410 (0.00%)34,500
11/11/202410 (0.00%)278,000
08/11/202410 (0.00%)33,500
07/11/202410 (0.00%)656,400
06/11/202410 (0.00%)1,695,200
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (HPG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CHPG2333370 (0.00%)197,3001,19128,377SSI14 tháng
CHPG2334370-10 (-2.63%)80,50073629,504SSI15 tháng
CHPG23391,260 (0.00%)3,1008029,761KIS15 tháng
CHPG2342620-10 (-1.59%)340,7005,73527,450VND12 tháng
CHPG24021,530 (0.00%)353,600-62732,354ACBS12 tháng
CHPG2403390-20 (-4.88%)455,100-2,95032,060HCM9 tháng
CHPG240510 (0.00%)34,500-5,45033,020SSI5 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT23145,970-190 (-3.08%)408,500136,50050,152137,89815 tháng
CHPG2333370 (0.00%)197,30027,5501,19128,37714 tháng
CHPG2334370-10 (-2.63%)80,50027,55073629,50415 tháng
CMBB23151,500 (0.00%)17,50024,2004,63125,44015 tháng
CMWG23141,190-110 (-8.46%)964,80062,00010,41063,39615 tháng
CSTB2328280-30 (-9.68%)3,086,40033,45045035,24015 tháng
CVIB2305400 (0.00%)474,20018,250-2,51723,03215 tháng
CVNM2311100-80 (-44.44%)1,949,70065,100-13,29879,37815 tháng
CVPB2315120 (0.00%)489,80019,050-3,12322,82515 tháng
CHPG240510 (0.00%)34,50027,550-5,45033,0205 tháng
CMSN240210 (0.00%)11,10072,900-10,10083,0505 tháng
CMSN240370 (0.00%)561,10072,900-17,10090,3506 tháng
CSTB2405940 (0.00%)19,30033,45095034,3805 tháng
CSTB2407430-40 (-8.51%)255,60033,45045034,7206 tháng
CTCB2402130 (0.00%)134,30023,050-4,45027,7606 tháng
CVHM2404200-10 (-4.76%)349,30040,65065040,8005 tháng
CVHM240535010 (+2.94%)543,40040,650-4,35046,4006 tháng
CVIB240410 (0.00%)13,30018,250-3,12021,3875 tháng
CVIC240250-10 (-16.67%)355,10040,800-9,20050,2006 tháng
CVNM240310 (0.00%)16,00065,100-7,43172,5705 tháng
CVPB240510 (0.00%)19,050-95020,0205 tháng
CVPB2406150 (0.00%)59,20019,050-1,45020,8006 tháng
CVRE240310 (0.00%)18,100-6,90025,0205 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:HPG
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán SSI (SSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:5 tháng
Ngày phát hành:14/06/2024
Ngày niêm yết:04/07/2024
Ngày giao dịch đầu tiên:08/07/2024
Ngày giao dịch cuối cùng:12/11/2024
Ngày đáo hạn:14/11/2024
Tỷ lệ chuyển đổi:2 : 1
Giá phát hành:1,900
Giá thực hiện:33,000
Khối lượng Niêm yết:18,000,000
Khối lượng lưu hành:18,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.