Chứng quyền HPG/5M/SSI/C/EU/Cash-16 (HOSE: CHPG2405)
CW HPG/5M/SSI/C/EU/Cash-16
10
Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY1,190
Thấp nhất NY10
KLGD34,500
NN mua-
NN bán-
KLCPLH18,000,000
Số ngày đến hạn2
Giá CK cơ sở27,550
Giá thực hiện33,000
Hòa vốn **33,020
S-X *-5,450
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
12/11/2024 | 10 | (0.00%) | 34,500 |
11/11/2024 | 10 | (0.00%) | 278,000 |
08/11/2024 | 10 | (0.00%) | 33,500 |
07/11/2024 | 10 | (0.00%) | 656,400 |
06/11/2024 | 10 | (0.00%) | 1,695,200 |
Chứng quyền cùng CKCS (HPG)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2333 | 370 | (0.00%) | 197,300 | 1,191 | 28,377 | SSI | 14 tháng |
CHPG2334 | 370 | -10 (-2.63%) | 80,500 | 736 | 29,504 | SSI | 15 tháng |
CHPG2339 | 1,260 | (0.00%) | 3,100 | 80 | 29,761 | KIS | 15 tháng |
CHPG2342 | 620 | -10 (-1.59%) | 340,700 | 5,735 | 27,450 | VND | 12 tháng |
CHPG2402 | 1,530 | (0.00%) | 353,600 | -627 | 32,354 | ACBS | 12 tháng |
CHPG2403 | 390 | -20 (-4.88%) | 455,100 | -2,950 | 32,060 | HCM | 9 tháng |
CHPG2405 | 10 | (0.00%) | 34,500 | -5,450 | 33,020 | SSI | 5 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (SSI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2314 | 5,970 | -190 (-3.08%) | 408,500 | 136,500 | 50,152 | 137,898 | 15 tháng |
CHPG2333 | 370 | (0.00%) | 197,300 | 27,550 | 1,191 | 28,377 | 14 tháng |
CHPG2334 | 370 | -10 (-2.63%) | 80,500 | 27,550 | 736 | 29,504 | 15 tháng |
CMBB2315 | 1,500 | (0.00%) | 17,500 | 24,200 | 4,631 | 25,440 | 15 tháng |
CMWG2314 | 1,190 | -110 (-8.46%) | 964,800 | 62,000 | 10,410 | 63,396 | 15 tháng |
CSTB2328 | 280 | -30 (-9.68%) | 3,086,400 | 33,450 | 450 | 35,240 | 15 tháng |
CVIB2305 | 400 | (0.00%) | 474,200 | 18,250 | -2,517 | 23,032 | 15 tháng |
CVNM2311 | 100 | -80 (-44.44%) | 1,949,700 | 65,100 | -13,298 | 79,378 | 15 tháng |
CVPB2315 | 120 | (0.00%) | 489,800 | 19,050 | -3,123 | 22,825 | 15 tháng |
CHPG2405 | 10 | (0.00%) | 34,500 | 27,550 | -5,450 | 33,020 | 5 tháng |
CMSN2402 | 10 | (0.00%) | 11,100 | 72,900 | -10,100 | 83,050 | 5 tháng |
CMSN2403 | 70 | (0.00%) | 561,100 | 72,900 | -17,100 | 90,350 | 6 tháng |
CSTB2405 | 940 | (0.00%) | 19,300 | 33,450 | 950 | 34,380 | 5 tháng |
CSTB2407 | 430 | -40 (-8.51%) | 255,600 | 33,450 | 450 | 34,720 | 6 tháng |
CTCB2402 | 130 | (0.00%) | 134,300 | 23,050 | -4,450 | 27,760 | 6 tháng |
CVHM2404 | 200 | -10 (-4.76%) | 349,300 | 40,650 | 650 | 40,800 | 5 tháng |
CVHM2405 | 350 | 10 (+2.94%) | 543,400 | 40,650 | -4,350 | 46,400 | 6 tháng |
CVIB2404 | 10 | (0.00%) | 13,300 | 18,250 | -3,120 | 21,387 | 5 tháng |
CVIC2402 | 50 | -10 (-16.67%) | 355,100 | 40,800 | -9,200 | 50,200 | 6 tháng |
CVNM2403 | 10 | (0.00%) | 16,000 | 65,100 | -7,431 | 72,570 | 5 tháng |
CVPB2405 | 10 | (0.00%) | 19,050 | -950 | 20,020 | 5 tháng | |
CVPB2406 | 150 | (0.00%) | 59,200 | 19,050 | -1,450 | 20,800 | 6 tháng |
CVRE2403 | 10 | (0.00%) | 18,100 | -6,900 | 25,020 | 5 tháng |
CK cơ sở: | HPG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán SSI (SSI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 5 tháng |
Ngày phát hành: | 14/06/2024 |
Ngày niêm yết: | 04/07/2024 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 08/07/2024 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 12/11/2024 |
Ngày đáo hạn: | 14/11/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
Giá phát hành: | 1,900 |
Giá thực hiện: | 33,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 18,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 18,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |