Chứng quyền HPG/5M/SSI/C/EU/Cash-16 (HOSE: CHPG2405)
CW HPG/5M/SSI/C/EU/Cash-16
80
Mở cửa80
Cao nhất80
Thấp nhất80
Cao nhất NY1,190
Thấp nhất NY70
KLGD352,700
NN mua-
NN bán-
KLCPLH18,000,000
Số ngày đến hạn56
Giá CK cơ sở25,500
Giá thực hiện33,000
Hòa vốn **33,160
S-X *-7,500
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
19/09/2024 | 80 | (0.00%) | 352,700 |
18/09/2024 | 80 | -30 (-27.27%) | 3,026,200 |
17/09/2024 | 110 | (0.00%) | 1,109,600 |
16/09/2024 | 110 | -10 (-8.33%) | 619,100 |
13/09/2024 | 120 | -10 (-7.69%) | 882,800 |
Chứng quyền cùng CKCS (HPG)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2316 | 20 | (0.00%) | 15,100 | -758 | 26,330 | KIS | 15 tháng |
CHPG2331 | 170 | 20 (+13.33%) | 535,000 | 50 | 26,378 | SSI | 12 tháng |
CHPG2332 | 250 | -10 (-3.85%) | 71,200 | -405 | 27,268 | SSI | 13 tháng |
CHPG2333 | 340 | 10 (+3.03%) | 38,500 | -859 | 28,214 | SSI | 14 tháng |
CHPG2334 | 500 | 10 (+2.04%) | 52,800 | -1,314 | 30,450 | SSI | 15 tháng |
CHPG2338 | 140 | (0.00%) | 1,100 | -1,767 | 27,776 | KIS | 12 tháng |
CHPG2339 | 1,060 | 40 (+3.92%) | 10,600 | -1,970 | 29,397 | KIS | 15 tháng |
CHPG2342 | 640 | 30 (+4.92%) | 400 | 3,685 | 27,632 | VND | 12 tháng |
CHPG2402 | 1,340 | 20 (+1.52%) | 700 | -2,677 | 31,835 | ACBS | 12 tháng |
CHPG2403 | 370 | (0.00%) | 174,400 | -5,000 | 31,980 | HCM | 9 tháng |
CHPG2404 | 20 | 10 (+100%) | 211,200 | -6,500 | 32,040 | SSI | 4 tháng |
CHPG2405 | 80 | (0.00%) | 352,700 | -7,500 | 33,160 | SSI | 5 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (SSI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2305 | 950 | 50 (+5.56%) | 360,700 | 24,750 | 4,587 | 24,952 | 12 tháng |
CFPT2314 | 5,960 | 70 (+1.19%) | 13,800 | 134,900 | 48,552 | 137,812 | 15 tháng |
CHPG2331 | 170 | 20 (+13.33%) | 535,000 | 25,450 | 0 | 26,378 | 12 tháng |
CHPG2332 | 250 | -10 (-3.85%) | 71,200 | 25,450 | -455 | 27,268 | 13 tháng |
CHPG2333 | 340 | 10 (+3.03%) | 38,500 | 25,450 | -909 | 28,214 | 14 tháng |
CHPG2334 | 500 | 10 (+2.04%) | 52,800 | 25,450 | -1,364 | 30,450 | 15 tháng |
CMBB2315 | 1,480 | 10 (+0.68%) | 239,700 | 24,450 | 4,881 | 25,361 | 15 tháng |
CMSN2313 | 120 | -20 (-14.29%) | 319,500 | 74,500 | -5,500 | 81,200 | 12 tháng |
CMWG2314 | 1,920 | -10 (-0.52%) | 185,300 | 68,200 | 16,610 | 70,639 | 15 tháng |
CSTB2328 | 260 | (0.00%) | 334,700 | 30,450 | -2,550 | 35,080 | 15 tháng |
CTCB2310 | 1,590 | 10 (+0.63%) | 88,800 | 23,050 | 6,078 | 23,140 | 12 tháng |
CVHM2313 | 40 | (0.00%) | 24,000 | 44,000 | -6,000 | 50,400 | 12 tháng |
CVIB2305 | 410 | -10 (-2.38%) | 376,800 | 18,250 | -2,517 | 23,089 | 15 tháng |
CVIC2309 | 30 | 10 (+50%) | 131,200 | 42,850 | -9,150 | 52,300 | 12 tháng |
CVNM2311 | 470 | -10 (-2.08%) | 4,100 | 73,200 | -5,198 | 83,004 | 15 tháng |
CVPB2315 | 140 | 10 (+7.69%) | 206,100 | 18,750 | -3,423 | 22,933 | 15 tháng |
CVRE2315 | 10 | (0.00%) | 220,800 | 19,300 | -10,700 | 30,080 | 12 tháng |
CACB2402 | 250 | 30 (+13.64%) | 156,000 | 24,750 | -1,250 | 26,500 | 4 tháng |
CHPG2404 | 20 | 10 (+100%) | 211,200 | 25,450 | -6,550 | 32,040 | 4 tháng |
CHPG2405 | 80 | (0.00%) | 352,700 | 25,450 | -7,550 | 33,160 | 5 tháng |
CMSN2402 | 480 | -10 (-2.04%) | 8,400 | 74,500 | -8,500 | 85,400 | 5 tháng |
CMSN2403 | 440 | 10 (+2.33%) | 66,700 | 74,500 | -15,500 | 92,200 | 6 tháng |
CMWG2404 | 900 | -60 (-6.25%) | 55,000 | 68,200 | 240 | 71,533 | 4 tháng |
CSTB2405 | 540 | (0.00%) | 30,450 | -2,050 | 33,580 | 5 tháng | |
CSTB2406 | 400 | 10 (+2.56%) | 14,500 | 30,450 | -1,050 | 32,300 | 4 tháng |
CSTB2407 | 360 | (0.00%) | 74,600 | 30,450 | -2,550 | 34,440 | 6 tháng |
CTCB2402 | 370 | 20 (+5.71%) | 120,200 | 23,050 | -4,450 | 28,240 | 6 tháng |
CVHM2404 | 1,390 | (0.00%) | 109,700 | 44,000 | 4,000 | 45,560 | 5 tháng |
CVHM2405 | 870 | 10 (+1.16%) | 36,400 | 44,000 | -1,000 | 48,480 | 6 tháng |
CVIB2403 | 70 | 10 (+16.67%) | 26,000 | 18,250 | -2,265 | 20,635 | 4 tháng |
CVIB2404 | 140 | (0.00%) | 18,250 | -3,120 | 21,609 | 5 tháng | |
CVIC2402 | 380 | (0.00%) | 5,900 | 42,850 | -7,150 | 51,520 | 6 tháng |
CVIC2403 | 290 | (0.00%) | 11,000 | 42,850 | -2,150 | 46,160 | 4 tháng |
CVNM2403 | 830 | (0.00%) | 2,500 | 73,200 | -1,800 | 78,320 | 5 tháng |
CVNM2404 | 1,170 | (0.00%) | 17,500 | 73,200 | 3,200 | 74,680 | 4 tháng |
CVPB2404 | 220 | 10 (+4.76%) | 3,000 | 18,750 | -750 | 19,940 | 4 tháng |
CVPB2405 | 340 | 40 (+13.33%) | 10,400 | 18,750 | -1,250 | 20,680 | 5 tháng |
CVPB2406 | 380 | (0.00%) | 18,750 | -1,750 | 21,260 | 6 tháng | |
CVRE2403 | 100 | 10 (+11.11%) | 100 | 19,300 | -5,700 | 25,200 | 5 tháng |
CVRE2404 | 110 | (0.00%) | 15,800 | 19,300 | -3,200 | 22,720 | 4 tháng |
CK cơ sở: | HPG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán SSI (SSI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 5 tháng |
Ngày phát hành: | 14/06/2024 |
Ngày niêm yết: | 04/07/2024 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 08/07/2024 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 12/11/2024 |
Ngày đáo hạn: | 14/11/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
Giá phát hành: | 1,900 |
Giá thực hiện: | 33,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 18,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 18,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |