Chứng quyền HPG/5M/SSI/C/EU/Cash-16 (HOSE: CHPG2405)

CW HPG/5M/SSI/C/EU/Cash-16

80

(%)
19/09/2024 09:58

Mở cửa80

Cao nhất80

Thấp nhất80

Cao nhất NY1,190

Thấp nhất NY70

KLGD352,700

NN mua-

NN bán-

KLCPLH18,000,000

Số ngày đến hạn56

Giá CK cơ sở25,500

Giá thực hiện33,000

Hòa vốn **33,160

S-X *-7,500

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CHPG2405: CHPG2342 CHPG2404 CHPG2331 CHPG2402 CHPG2403
Trending: HPG (69.149) - NVL (65.128) - MBB (50.502) - VHM (48.041) - VND (39.423)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
19/09/202480 (0.00%)352,700
18/09/202480-30 (-27.27%)3,026,200
17/09/2024110 (0.00%)1,109,600
16/09/2024110-10 (-8.33%)619,100
13/09/2024120-10 (-7.69%)882,800
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (HPG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CHPG231620 (0.00%)15,100-75826,330KIS15 tháng
CHPG233117020 (+13.33%)535,0005026,378SSI12 tháng
CHPG2332250-10 (-3.85%)71,200-40527,268SSI13 tháng
CHPG233334010 (+3.03%)38,500-85928,214SSI14 tháng
CHPG233450010 (+2.04%)52,800-1,31430,450SSI15 tháng
CHPG2338140 (0.00%)1,100-1,76727,776KIS12 tháng
CHPG23391,06040 (+3.92%)10,600-1,97029,397KIS15 tháng
CHPG234264030 (+4.92%)4003,68527,632VND12 tháng
CHPG24021,34020 (+1.52%)700-2,67731,835ACBS12 tháng
CHPG2403370 (0.00%)174,400-5,00031,980HCM9 tháng
CHPG24042010 (+100%)211,200-6,50032,040SSI4 tháng
CHPG240580 (0.00%)352,700-7,50033,160SSI5 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB230595050 (+5.56%)360,70024,7504,58724,95212 tháng
CFPT23145,96070 (+1.19%)13,800134,90048,552137,81215 tháng
CHPG233117020 (+13.33%)535,00025,450026,37812 tháng
CHPG2332250-10 (-3.85%)71,20025,450-45527,26813 tháng
CHPG233334010 (+3.03%)38,50025,450-90928,21414 tháng
CHPG233450010 (+2.04%)52,80025,450-1,36430,45015 tháng
CMBB23151,48010 (+0.68%)239,70024,4504,88125,36115 tháng
CMSN2313120-20 (-14.29%)319,50074,500-5,50081,20012 tháng
CMWG23141,920-10 (-0.52%)185,30068,20016,61070,63915 tháng
CSTB2328260 (0.00%)334,70030,450-2,55035,08015 tháng
CTCB23101,59010 (+0.63%)88,80023,0506,07823,14012 tháng
CVHM231340 (0.00%)24,00044,000-6,00050,40012 tháng
CVIB2305410-10 (-2.38%)376,80018,250-2,51723,08915 tháng
CVIC23093010 (+50%)131,20042,850-9,15052,30012 tháng
CVNM2311470-10 (-2.08%)4,10073,200-5,19883,00415 tháng
CVPB231514010 (+7.69%)206,10018,750-3,42322,93315 tháng
CVRE231510 (0.00%)220,80019,300-10,70030,08012 tháng
CACB240225030 (+13.64%)156,00024,750-1,25026,5004 tháng
CHPG24042010 (+100%)211,20025,450-6,55032,0404 tháng
CHPG240580 (0.00%)352,70025,450-7,55033,1605 tháng
CMSN2402480-10 (-2.04%)8,40074,500-8,50085,4005 tháng
CMSN240344010 (+2.33%)66,70074,500-15,50092,2006 tháng
CMWG2404900-60 (-6.25%)55,00068,20024071,5334 tháng
CSTB2405540 (0.00%)30,450-2,05033,5805 tháng
CSTB240640010 (+2.56%)14,50030,450-1,05032,3004 tháng
CSTB2407360 (0.00%)74,60030,450-2,55034,4406 tháng
CTCB240237020 (+5.71%)120,20023,050-4,45028,2406 tháng
CVHM24041,390 (0.00%)109,70044,0004,00045,5605 tháng
CVHM240587010 (+1.16%)36,40044,000-1,00048,4806 tháng
CVIB24037010 (+16.67%)26,00018,250-2,26520,6354 tháng
CVIB2404140 (0.00%)18,250-3,12021,6095 tháng
CVIC2402380 (0.00%)5,90042,850-7,15051,5206 tháng
CVIC2403290 (0.00%)11,00042,850-2,15046,1604 tháng
CVNM2403830 (0.00%)2,50073,200-1,80078,3205 tháng
CVNM24041,170 (0.00%)17,50073,2003,20074,6804 tháng
CVPB240422010 (+4.76%)3,00018,750-75019,9404 tháng
CVPB240534040 (+13.33%)10,40018,750-1,25020,6805 tháng
CVPB2406380 (0.00%)18,750-1,75021,2606 tháng
CVRE240310010 (+11.11%)10019,300-5,70025,2005 tháng
CVRE2404110 (0.00%)15,80019,300-3,20022,7204 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:HPG
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán SSI (SSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:5 tháng
Ngày phát hành:14/06/2024
Ngày niêm yết:04/07/2024
Ngày giao dịch đầu tiên:08/07/2024
Ngày giao dịch cuối cùng:12/11/2024
Ngày đáo hạn:14/11/2024
Tỷ lệ chuyển đổi:2 : 1
Giá phát hành:1,900
Giá thực hiện:33,000
Khối lượng Niêm yết:18,000,000
Khối lượng lưu hành:18,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.