Chứng quyền HPG/4M/SSI/C/EU/Cash-16 (HOSE: CHPG2404)

CW HPG/4M/SSI/C/EU/Cash-16

20

10 (+100%)
19/09/2024 12:21

Mở cửa20

Cao nhất20

Thấp nhất20

Cao nhất NY1,080

Thấp nhất NY10

KLGD236,700

NN mua-

NN bán-

KLCPLH20,000,000

Số ngày đến hạn25

Giá CK cơ sở25,300

Giá thực hiện32,000

Hòa vốn **32,040

S-X *-6,700

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CHPG2404: CHPG2331 CHPG2342 CHPG2405 CHPG2402 CHPG2403
Trending: HPG (69.149) - NVL (65.128) - MBB (50.502) - VHM (48.041) - VND (39.423)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
19/09/20242010 (+100%)236,700
18/09/202410-10 (-50%)802,800
17/09/202420 (0.00%)1,165,800
16/09/202420 (0.00%)817,300
13/09/202420-10 (-33.33%)2,471,200
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (HPG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CHPG231620 (0.00%)15,100-95826,330KIS15 tháng
CHPG233117020 (+13.33%)1,086,600-15026,378SSI12 tháng
CHPG2332260 (0.00%)316,700-60527,323SSI13 tháng
CHPG233335020 (+6.06%)166,000-1,05928,268SSI14 tháng
CHPG2334490 (0.00%)82,200-1,51430,377SSI15 tháng
CHPG2338140 (0.00%)1,100-1,96727,776KIS12 tháng
CHPG23391,05030 (+2.94%)51,500-2,17029,379KIS15 tháng
CHPG234264030 (+4.92%)4003,48527,632VND12 tháng
CHPG24021,33010 (+0.76%)79,500-2,87731,808ACBS12 tháng
CHPG2403370 (0.00%)342,900-5,20031,980HCM9 tháng
CHPG24042010 (+100%)236,700-6,70032,040SSI4 tháng
CHPG240580 (0.00%)1,613,600-7,70033,160SSI5 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB230594040 (+4.44%)557,00024,7504,58724,90212 tháng
CFPT23145,93040 (+0.68%)282,100134,70048,352137,55315 tháng
CHPG233117020 (+13.33%)1,086,60025,300-15026,37812 tháng
CHPG2332260 (0.00%)316,70025,300-60527,32313 tháng
CHPG233335020 (+6.06%)166,00025,300-1,05928,26814 tháng
CHPG2334490 (0.00%)82,20025,300-1,51430,37715 tháng
CMBB23151,48010 (+0.68%)252,20024,3504,78125,36115 tháng
CMSN2313100-40 (-28.57%)943,00074,100-5,90081,00012 tháng
CMWG23141,920-10 (-0.52%)380,30068,10016,51070,63915 tháng
CSTB2328260 (0.00%)586,80030,350-2,65035,08015 tháng
CTCB23101,580 (0.00%)548,80023,0006,02823,10112 tháng
CVHM23135010 (+25%)87,50044,050-5,95050,50012 tháng
CVIB230543010 (+2.38%)559,70018,300-2,46723,20215 tháng
CVIC23093010 (+50%)141,70043,000-9,00052,30012 tháng
CVNM2311470-10 (-2.08%)14,70073,300-5,09883,00415 tháng
CVPB231514010 (+7.69%)316,40018,650-3,52322,93315 tháng
CVRE231510 (0.00%)740,30019,300-10,70030,08012 tháng
CACB240225030 (+13.64%)166,70024,750-1,25026,5004 tháng
CHPG24042010 (+100%)236,70025,300-6,70032,0404 tháng
CHPG240580 (0.00%)1,613,60025,300-7,70033,1605 tháng
CMSN2402470-20 (-4.08%)194,70074,100-8,90085,3505 tháng
CMSN2403420-10 (-2.33%)76,30074,100-15,90092,1006 tháng
CMWG2404900-60 (-6.25%)265,80068,10014071,5334 tháng
CSTB2405540 (0.00%)20,80030,350-2,15033,5805 tháng
CSTB2406390 (0.00%)24,50030,350-1,15032,2804 tháng
CSTB2407360 (0.00%)87,20030,350-2,65034,4406 tháng
CTCB240236010 (+2.86%)269,70023,000-4,50028,2206 tháng
CVHM24041,40010 (+0.72%)158,90044,0504,05045,6005 tháng
CVHM240588020 (+2.33%)55,70044,050-95048,5206 tháng
CVIB24038020 (+33.33%)40,70018,300-2,21520,6524 tháng
CVIB2404140 (0.00%)18,300-3,07021,6095 tháng
CVIC240239010 (+2.63%)72,60043,000-7,00051,5606 tháng
CVIC240330010 (+3.45%)44,70043,000-2,00046,2004 tháng
CVNM2403830 (0.00%)10,30073,300-1,70078,3205 tháng
CVNM24041,170 (0.00%)45,60073,3003,30074,6804 tháng
CVPB2404210 (0.00%)14,00018,650-85019,9204 tháng
CVPB240532020 (+6.67%)22,50018,650-1,35020,6405 tháng
CVPB240639010 (+2.63%)10,20018,650-1,85021,2806 tháng
CVRE240390 (0.00%)79,00019,300-5,70025,1805 tháng
CVRE2404100-10 (-9.09%)27,80019,300-3,20022,7004 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:HPG
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán SSI (SSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:4 tháng
Ngày phát hành:14/06/2024
Ngày niêm yết:04/07/2024
Ngày giao dịch đầu tiên:08/07/2024
Ngày giao dịch cuối cùng:10/10/2024
Ngày đáo hạn:14/10/2024
Tỷ lệ chuyển đổi:2 : 1
Giá phát hành:1,800
Giá thực hiện:32,000
Khối lượng Niêm yết:20,000,000
Khối lượng lưu hành:20,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.