Chứng quyền HPG/4M/SSI/C/EU/Cash-16 (HOSE: CHPG2404)
CW HPG/4M/SSI/C/EU/Cash-16
20
Mở cửa20
Cao nhất20
Thấp nhất20
Cao nhất NY1,080
Thấp nhất NY10
KLGD236,700
NN mua-
NN bán-
KLCPLH20,000,000
Số ngày đến hạn25
Giá CK cơ sở25,300
Giá thực hiện32,000
Hòa vốn **32,040
S-X *-6,700
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
19/09/2024 | 20 | 10 (+100%) | 236,700 |
18/09/2024 | 10 | -10 (-50%) | 802,800 |
17/09/2024 | 20 | (0.00%) | 1,165,800 |
16/09/2024 | 20 | (0.00%) | 817,300 |
13/09/2024 | 20 | -10 (-33.33%) | 2,471,200 |
Chứng quyền cùng CKCS (HPG)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2316 | 20 | (0.00%) | 15,100 | -958 | 26,330 | KIS | 15 tháng |
CHPG2331 | 170 | 20 (+13.33%) | 1,086,600 | -150 | 26,378 | SSI | 12 tháng |
CHPG2332 | 260 | (0.00%) | 316,700 | -605 | 27,323 | SSI | 13 tháng |
CHPG2333 | 350 | 20 (+6.06%) | 166,000 | -1,059 | 28,268 | SSI | 14 tháng |
CHPG2334 | 490 | (0.00%) | 82,200 | -1,514 | 30,377 | SSI | 15 tháng |
CHPG2338 | 140 | (0.00%) | 1,100 | -1,967 | 27,776 | KIS | 12 tháng |
CHPG2339 | 1,050 | 30 (+2.94%) | 51,500 | -2,170 | 29,379 | KIS | 15 tháng |
CHPG2342 | 640 | 30 (+4.92%) | 400 | 3,485 | 27,632 | VND | 12 tháng |
CHPG2402 | 1,330 | 10 (+0.76%) | 79,500 | -2,877 | 31,808 | ACBS | 12 tháng |
CHPG2403 | 370 | (0.00%) | 342,900 | -5,200 | 31,980 | HCM | 9 tháng |
CHPG2404 | 20 | 10 (+100%) | 236,700 | -6,700 | 32,040 | SSI | 4 tháng |
CHPG2405 | 80 | (0.00%) | 1,613,600 | -7,700 | 33,160 | SSI | 5 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (SSI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2305 | 940 | 40 (+4.44%) | 557,000 | 24,750 | 4,587 | 24,902 | 12 tháng |
CFPT2314 | 5,930 | 40 (+0.68%) | 282,100 | 134,700 | 48,352 | 137,553 | 15 tháng |
CHPG2331 | 170 | 20 (+13.33%) | 1,086,600 | 25,300 | -150 | 26,378 | 12 tháng |
CHPG2332 | 260 | (0.00%) | 316,700 | 25,300 | -605 | 27,323 | 13 tháng |
CHPG2333 | 350 | 20 (+6.06%) | 166,000 | 25,300 | -1,059 | 28,268 | 14 tháng |
CHPG2334 | 490 | (0.00%) | 82,200 | 25,300 | -1,514 | 30,377 | 15 tháng |
CMBB2315 | 1,480 | 10 (+0.68%) | 252,200 | 24,350 | 4,781 | 25,361 | 15 tháng |
CMSN2313 | 100 | -40 (-28.57%) | 943,000 | 74,100 | -5,900 | 81,000 | 12 tháng |
CMWG2314 | 1,920 | -10 (-0.52%) | 380,300 | 68,100 | 16,510 | 70,639 | 15 tháng |
CSTB2328 | 260 | (0.00%) | 586,800 | 30,350 | -2,650 | 35,080 | 15 tháng |
CTCB2310 | 1,580 | (0.00%) | 548,800 | 23,000 | 6,028 | 23,101 | 12 tháng |
CVHM2313 | 50 | 10 (+25%) | 87,500 | 44,050 | -5,950 | 50,500 | 12 tháng |
CVIB2305 | 430 | 10 (+2.38%) | 559,700 | 18,300 | -2,467 | 23,202 | 15 tháng |
CVIC2309 | 30 | 10 (+50%) | 141,700 | 43,000 | -9,000 | 52,300 | 12 tháng |
CVNM2311 | 470 | -10 (-2.08%) | 14,700 | 73,300 | -5,098 | 83,004 | 15 tháng |
CVPB2315 | 140 | 10 (+7.69%) | 316,400 | 18,650 | -3,523 | 22,933 | 15 tháng |
CVRE2315 | 10 | (0.00%) | 740,300 | 19,300 | -10,700 | 30,080 | 12 tháng |
CACB2402 | 250 | 30 (+13.64%) | 166,700 | 24,750 | -1,250 | 26,500 | 4 tháng |
CHPG2404 | 20 | 10 (+100%) | 236,700 | 25,300 | -6,700 | 32,040 | 4 tháng |
CHPG2405 | 80 | (0.00%) | 1,613,600 | 25,300 | -7,700 | 33,160 | 5 tháng |
CMSN2402 | 470 | -20 (-4.08%) | 194,700 | 74,100 | -8,900 | 85,350 | 5 tháng |
CMSN2403 | 420 | -10 (-2.33%) | 76,300 | 74,100 | -15,900 | 92,100 | 6 tháng |
CMWG2404 | 900 | -60 (-6.25%) | 265,800 | 68,100 | 140 | 71,533 | 4 tháng |
CSTB2405 | 540 | (0.00%) | 20,800 | 30,350 | -2,150 | 33,580 | 5 tháng |
CSTB2406 | 390 | (0.00%) | 24,500 | 30,350 | -1,150 | 32,280 | 4 tháng |
CSTB2407 | 360 | (0.00%) | 87,200 | 30,350 | -2,650 | 34,440 | 6 tháng |
CTCB2402 | 360 | 10 (+2.86%) | 269,700 | 23,000 | -4,500 | 28,220 | 6 tháng |
CVHM2404 | 1,400 | 10 (+0.72%) | 158,900 | 44,050 | 4,050 | 45,600 | 5 tháng |
CVHM2405 | 880 | 20 (+2.33%) | 55,700 | 44,050 | -950 | 48,520 | 6 tháng |
CVIB2403 | 80 | 20 (+33.33%) | 40,700 | 18,300 | -2,215 | 20,652 | 4 tháng |
CVIB2404 | 140 | (0.00%) | 18,300 | -3,070 | 21,609 | 5 tháng | |
CVIC2402 | 390 | 10 (+2.63%) | 72,600 | 43,000 | -7,000 | 51,560 | 6 tháng |
CVIC2403 | 300 | 10 (+3.45%) | 44,700 | 43,000 | -2,000 | 46,200 | 4 tháng |
CVNM2403 | 830 | (0.00%) | 10,300 | 73,300 | -1,700 | 78,320 | 5 tháng |
CVNM2404 | 1,170 | (0.00%) | 45,600 | 73,300 | 3,300 | 74,680 | 4 tháng |
CVPB2404 | 210 | (0.00%) | 14,000 | 18,650 | -850 | 19,920 | 4 tháng |
CVPB2405 | 320 | 20 (+6.67%) | 22,500 | 18,650 | -1,350 | 20,640 | 5 tháng |
CVPB2406 | 390 | 10 (+2.63%) | 10,200 | 18,650 | -1,850 | 21,280 | 6 tháng |
CVRE2403 | 90 | (0.00%) | 79,000 | 19,300 | -5,700 | 25,180 | 5 tháng |
CVRE2404 | 100 | -10 (-9.09%) | 27,800 | 19,300 | -3,200 | 22,700 | 4 tháng |
CK cơ sở: | HPG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán SSI (SSI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 4 tháng |
Ngày phát hành: | 14/06/2024 |
Ngày niêm yết: | 04/07/2024 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 08/07/2024 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 10/10/2024 |
Ngày đáo hạn: | 14/10/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
Giá phát hành: | 1,800 |
Giá thực hiện: | 32,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 20,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 20,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |