Chứng quyền.HPG.VND.M.CA.T.2023.5 (HOSE: CHPG2342)
CW.HPG.VND.M.CA.T.2023.5
420
Mở cửa410
Cao nhất420
Thấp nhất410
Cao nhất NY1,370
Thấp nhất NY350
KLGD1,183,500
NN mua-
NN bán-
KLCPLH8,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở25,450
Giá thực hiện24,000
Hòa vốn **25,632
S-X *3,635
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (HPG)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2402 | 710 | 10 (+1.43%) | 203,700 | -1,527 | 30,115 | ACBS | 12 tháng |
CHPG2403 | 100 | 10 (+11.11%) | 355,900 | -3,850 | 30,900 | HCM | 9 tháng |
CHPG2406 | 1,010 | 50 (+5.21%) | 30,000 | -1,350 | 32,040 | SSI | 12 tháng |
CHPG2407 | 700 | 60 (+9.38%) | 3,067,000 | 650 | 28,800 | SSI | 4 tháng |
CHPG2408 | 850 | 50 (+6.25%) | 107,900 | -350 | 30,400 | SSI | 9 tháng |
CHPG2409 | 1,410 | 20 (+1.44%) | 777,100 | 1,650 | 29,230 | ACBS | 12 tháng |
CHPG2410 | 970 | -10 (-1.02%) | 200 | -1,350 | 31,880 | MBS | 9 tháng |
CHPG2411 | 250 | 30 (+13.64%) | 47,000 | -3,349 | 30,999 | KIS | 4 tháng |
CHPG2412 | 420 | 40 (+10.53%) | 255,500 | -4,683 | 33,013 | KIS | 7 tháng |
CHPG2501 | 1,210 | 60 (+5.22%) | 10,900 | 1,150 | 29,130 | VPBankS | 6 tháng |
CHPG2502 | 1,380 | 70 (+5.34%) | 19,400 | -850 | 31,640 | VPBankS | 9 tháng |
CHPG2503 | 1,330 | 90 (+7.26%) | 16,200 | -350 | 29,660 | SSI | 5 tháng |
CHPG2504 | 1,800 | 90 (+5.26%) | 14,800 | -2,350 | 32,600 | SSI | 10 tháng |
CHPG2505 | 2,390 | 100 (+4.37%) | 17,400 | -3,350 | 34,780 | SSI | 15 tháng |
CK cơ sở: | HPG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán VNDIRECT (VND) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 12 tháng |
Ngày phát hành: | 21/11/2023 |
Ngày niêm yết: | 11/12/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 13/12/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 19/11/2024 |
Ngày đáo hạn: | 21/11/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 10 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 9.0895 : 1 |
Giá phát hành: | 1,300 |
Giá thực hiện: | 24,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 21,815 |
Khối lượng Niêm yết: | 8,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 8,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |