Chứng quyền.HPG.KIS.M.CA.T.41 (HOSE: CHPG2339)
CW.HPG.KIS.M.CA.T.41
1,080
Mở cửa1,040
Cao nhất1,080
Thấp nhất1,040
Cao nhất NY4,590
Thấp nhất NY1,010
KLGD35,000
NN mua-
NN bán35,000
KLCPLH3,000,000
Số ngày đến hạn112
Giá CK cơ sở25,250
Giá thực hiện30,222
Hòa vốn **29,433
S-X *-2,220
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
16/09/2024 | 1,040 | -10 (-0.95%) | 30,000 |
13/09/2024 | 1,050 | -30 (-2.78%) | 488,100 |
12/09/2024 | 1,080 | -50 (-4.42%) | 665,200 |
11/09/2024 | 1,130 | (0.00%) | 672,400 |
10/09/2024 | 1,130 | -140 (-11.02%) | 1,050,600 |
Chứng quyền cùng CKCS (HPG)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2316 | 200 | (0.00%) | -1,008 | 26,985 | KIS | 15 tháng | |
CHPG2331 | 210 | 10 (+5%) | 80,100 | -200 | 26,596 | SSI | 12 tháng |
CHPG2332 | 320 | 20 (+6.67%) | 800 | -655 | 27,650 | SSI | 13 tháng |
CHPG2333 | 410 | 30 (+7.89%) | 300 | -1,109 | 28,595 | SSI | 14 tháng |
CHPG2334 | 500 | 20 (+4.17%) | 3,400 | -1,564 | 30,450 | SSI | 15 tháng |
CHPG2338 | 190 | (0.00%) | -2,017 | 27,958 | KIS | 12 tháng | |
CHPG2339 | 1,080 | 30 (+2.86%) | 35,000 | -2,220 | 29,433 | KIS | 15 tháng |
CHPG2342 | 610 | (0.00%) | 3,435 | 27,359 | VND | 12 tháng | |
CHPG2402 | 1,300 | (0.00%) | -2,927 | 31,726 | ACBS | 12 tháng | |
CHPG2403 | 370 | (0.00%) | 18,000 | -5,250 | 31,980 | HCM | 9 tháng |
CHPG2404 | 30 | 10 (+50%) | 310,600 | -6,750 | 32,060 | SSI | 4 tháng |
CHPG2405 | 120 | (0.00%) | 36,700 | -7,750 | 33,240 | SSI | 5 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (KIS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2316 | 200 | (0.00%) | 25,250 | -1,008 | 26,985 | 15 tháng | |
CSTB2313 | 20 | (0.00%) | 5,300 | 29,800 | -5,755 | 35,655 | 15 tháng |
CHPG2338 | 190 | (0.00%) | 25,250 | -2,017 | 27,958 | 12 tháng | |
CHPG2339 | 1,080 | 30 (+2.86%) | 35,000 | 25,250 | -2,220 | 29,433 | 15 tháng |
CMSN2316 | 160 | (0.00%) | 74,400 | -9,579 | 85,579 | 12 tháng | |
CMSN2317 | 780 | (0.00%) | 74,400 | -12,468 | 93,108 | 15 tháng | |
CPOW2314 | 270 | (0.00%) | 7,900 | 12,900 | -211 | 13,651 | 12 tháng |
CPOW2315 | 580 | -10 (-1.69%) | 4,200 | 12,900 | -556 | 14,616 | 15 tháng |
CSHB2305 | 50 | (0.00%) | 10,300 | -1,725 | 12,265 | 12 tháng | |
CSHB2306 | 410 | -280 (-40.58%) | 100 | 10,300 | -1,938 | 13,023 | 15 tháng |
CSTB2332 | 30 | (0.00%) | 29,800 | -6,088 | 36,038 | 12 tháng | |
CSTB2333 | 590 | (0.00%) | 29,800 | -6,311 | 37,291 | 15 tháng | |
CTPB2306 | 270 | (0.00%) | 200 | 18,200 | -1,152 | 19,877 | 12 tháng |
CVHM2317 | 30 | (0.00%) | 56,000 | 42,700 | -9,645 | 52,585 | 12 tháng |
CVHM2318 | 550 | (0.00%) | 42,700 | -10,756 | 56,206 | 15 tháng | |
CVIC2313 | 100 | (0.00%) | 200 | 42,900 | -10,556 | 54,456 | 12 tháng |
CVIC2314 | 320 | (0.00%) | 42,900 | -11,667 | 56,167 | 15 tháng | |
CVNM2314 | 30 | -10 (-25%) | 3,800 | 72,800 | -12,348 | 85,383 | 12 tháng |
CVNM2315 | 750 | (0.00%) | 72,800 | -14,308 | 90,048 | 15 tháng | |
CVPB2318 | 60 | (0.00%) | 18,450 | -3,784 | 22,451 | 12 tháng | |
CVPB2319 | 430 | (0.00%) | 18,450 | -4,287 | 23,515 | 15 tháng | |
CVRE2319 | 20 | -10 (-33.33%) | 100 | 19,350 | -12,427 | 31,857 | 12 tháng |
CVRE2320 | 150 | (0.00%) | 19,350 | -12,983 | 32,633 | 15 tháng |
CK cơ sở: | HPG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 15 tháng |
Ngày phát hành: | 05/10/2023 |
Ngày niêm yết: | 01/11/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 03/11/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 02/01/2025 |
Ngày đáo hạn: | 06/01/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 1.8179 : 1 |
Giá phát hành: | 4,100 |
Giá thực hiện: | 30,222 |
Giá TH điều chỉnh: | 27,470 |
Khối lượng Niêm yết: | 3,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 3,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |