Chứng quyền.HPG.KIS.M.CA.T.41 (HOSE: CHPG2339)

CW.HPG.KIS.M.CA.T.41

1,080

30 (+2.86%)
16/09/2024 09:23

Mở cửa1,040

Cao nhất1,080

Thấp nhất1,040

Cao nhất NY4,590

Thấp nhất NY1,010

KLGD35,000

NN mua-

NN bán35,000

KLCPLH3,000,000

Số ngày đến hạn112

Giá CK cơ sở25,250

Giá thực hiện30,222

Hòa vốn **29,433

S-X *-2,220

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CHPG2339: CHPG2331 CHPG2334 CHPG2338 CHPG2402 CHPG2403
Trending: HPG (69.398) - NVL (63.865) - MBB (49.524) - VHM (44.039) - VND (38.697)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
16/09/20241,040-10 (-0.95%)30,000
13/09/20241,050-30 (-2.78%)488,100
12/09/20241,080-50 (-4.42%)665,200
11/09/20241,130 (0.00%)672,400
10/09/20241,130-140 (-11.02%)1,050,600
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (HPG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CHPG2316200 (0.00%)-1,00826,985KIS15 tháng
CHPG233121010 (+5%)80,100-20026,596SSI12 tháng
CHPG233232020 (+6.67%)800-65527,650SSI13 tháng
CHPG233341030 (+7.89%)300-1,10928,595SSI14 tháng
CHPG233450020 (+4.17%)3,400-1,56430,450SSI15 tháng
CHPG2338190 (0.00%)-2,01727,958KIS12 tháng
CHPG23391,08030 (+2.86%)35,000-2,22029,433KIS15 tháng
CHPG2342610 (0.00%)3,43527,359VND12 tháng
CHPG24021,300 (0.00%)-2,92731,726ACBS12 tháng
CHPG2403370 (0.00%)18,000-5,25031,980HCM9 tháng
CHPG24043010 (+50%)310,600-6,75032,060SSI4 tháng
CHPG2405120 (0.00%)36,700-7,75033,240SSI5 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG2316200 (0.00%)25,250-1,00826,98515 tháng
CSTB231320 (0.00%)5,30029,800-5,75535,65515 tháng
CHPG2338190 (0.00%)25,250-2,01727,95812 tháng
CHPG23391,08030 (+2.86%)35,00025,250-2,22029,43315 tháng
CMSN2316160 (0.00%)74,400-9,57985,57912 tháng
CMSN2317780 (0.00%)74,400-12,46893,10815 tháng
CPOW2314270 (0.00%)7,90012,900-21113,65112 tháng
CPOW2315580-10 (-1.69%)4,20012,900-55614,61615 tháng
CSHB230550 (0.00%)10,300-1,72512,26512 tháng
CSHB2306410-280 (-40.58%)10010,300-1,93813,02315 tháng
CSTB233230 (0.00%)29,800-6,08836,03812 tháng
CSTB2333590 (0.00%)29,800-6,31137,29115 tháng
CTPB2306270 (0.00%)20018,200-1,15219,87712 tháng
CVHM231730 (0.00%)56,00042,700-9,64552,58512 tháng
CVHM2318550 (0.00%)42,700-10,75656,20615 tháng
CVIC2313100 (0.00%)20042,900-10,55654,45612 tháng
CVIC2314320 (0.00%)42,900-11,66756,16715 tháng
CVNM231430-10 (-25%)3,80072,800-12,34885,38312 tháng
CVNM2315750 (0.00%)72,800-14,30890,04815 tháng
CVPB231860 (0.00%)18,450-3,78422,45112 tháng
CVPB2319430 (0.00%)18,450-4,28723,51515 tháng
CVRE231920-10 (-33.33%)10019,350-12,42731,85712 tháng
CVRE2320150 (0.00%)19,350-12,98332,63315 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:HPG
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:15 tháng
Ngày phát hành:05/10/2023
Ngày niêm yết:01/11/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:03/11/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:02/01/2025
Ngày đáo hạn:06/01/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:2 : 1
TLCĐ điều chỉnh:1.8179 : 1
Giá phát hành:4,100
Giá thực hiện:30,222
Giá TH điều chỉnh:27,470
Khối lượng Niêm yết:3,000,000
Khối lượng lưu hành:3,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.