Chứng quyền HPG/14M/SSI/C/EU/Cash-15 (HOSE: CHPG2333)

CW HPG/14M/SSI/C/EU/Cash-15

Ngừng giao dịch

150

70 (+87.50%)
05/12/2024 15:00

Mở cửa90

Cao nhất160

Thấp nhất60

Cao nhất NY1,100

Thấp nhất NY60

KLGD13,401,100

NN mua-

NN bán-

KLCPLH21,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở27,850

Giá thực hiện29,000

Hòa vốn **27,177

S-X *1,491

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CHPG2333: CHPG2406
Trending: FPT (90.593) - HPG (84.588) - MBB (69.233) - VND (58.780) - CTG (53.334)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Chứng quyền cùng CKCS (HPG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CHPG240260050 (+9.09%)2.73 : 128,177-2,07729,815ACBSMuaChâu Âu12 tháng19/05/2025
CHPG240340 (0.00%)4 : 130,500-4,40030,660HCMMuaChâu Âu9 tháng04/03/2025
CHPG240687070 (+8.75%)4 : 128,000-1,90031,480SSIMuaChâu Âu12 tháng24/10/2025
CHPG240753080 (+17.78%)4 : 126,00010028,120SSIMuaChâu Âu4 tháng24/04/2025
CHPG240871080 (+12.70%)4 : 127,000-90029,840SSIMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CHPG24091,350150 (+12.50%)3 : 125,0001,10029,050ACBSMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CHPG241088050 (+6.02%)4 : 128,000-1,90031,520MBSMuaChâu Âu9 tháng12/08/2025
CHPG241114020 (+16.67%)4 : 129,999-3,89930,559KISMuaChâu Âu4 tháng26/03/2025
CHPG241230030 (+11.11%)4 : 131,333-5,23332,533KISMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CHPG2501970-10 (-1.02%)3 : 125,50060028,410VPBankSMuaChâu Âu6 tháng24/06/2025
CHPG25021,15070 (+6.48%)3 : 127,500-1,40030,950VPBankSMuaChâu Âu9 tháng24/09/2025
CHPG25031,030110 (+11.96%)2 : 127,000-90029,060SSIMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CHPG25041,560110 (+7.59%)2 : 129,000-2,90032,120SSIMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CHPG25052,140140 (+7%)2 : 130,000-3,90034,280SSIMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CHPG25061,130-120 (-9.60%)4 : 127,800-1,70032,320BSIMuaChâu Âu12 tháng07/01/2026
CHPG25071,000 (0.00%)2 : 129,600-3,50031,600VCIMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CACB2403520 (0.00%)4 : 125,85025,00085027,080ACBMuaChâu Âu6 tháng24/04/2025
CACB240476010 (+1.33%)4 : 125,85025,00085028,040ACBMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CFPT24027,600160 (+2.15%)4 : 1145,400135,00011,336164,254FPTMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CFPT24035,09090 (+1.80%)4 : 1145,400135,00011,336154,283FPTMuaChâu Âu6 tháng24/04/2025
CHPG240687070 (+8.75%)4 : 126,10028,000-1,90031,480HPGMuaChâu Âu12 tháng24/10/2025
CHPG240753080 (+17.78%)4 : 126,10026,00010028,120HPGMuaChâu Âu4 tháng24/04/2025
CHPG240871080 (+12.70%)4 : 126,10027,000-90029,840HPGMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CMBB2405700 (0.00%)4 : 123,00026,00041025,023MBBMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CMBB2406620 (0.00%)4 : 123,00025,0001,27923,876MBBMuaChâu Âu6 tháng24/04/2025
CMSN24041,150-50 (-4.17%)4 : 168,70079,000-10,30083,600MSNMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CMSN2405490-10 (-2%)4 : 168,70079,000-10,30080,960MSNMuaChâu Âu6 tháng24/04/2025
CMWG2405560-60 (-9.68%)4 : 156,40066,000-9,60068,240MWGMuaChâu Âu6 tháng24/04/2025
CMWG24061,030-90 (-8.04%)4 : 156,40066,000-9,60070,120MWGMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CSTB24081,020-20 (-1.92%)4 : 138,50036,0002,50040,080STBMuaChâu Âu6 tháng24/04/2025
CSTB24091,400-20 (-1.41%)4 : 138,50036,0002,50041,600STBMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CVHM2406290-20 (-6.45%)4 : 137,75050,000-12,25051,160VHMMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CVHM240770 (0.00%)4 : 137,75049,000-11,25049,280VHMMuaChâu Âu6 tháng24/04/2025
CVIB24051,56010 (+0.65%)2 : 120,65018,0002,65021,120VIBMuaChâu Âu6 tháng24/04/2025
CVIB2406770 (0.00%)4 : 120,65019,0001,65022,080VIBMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CVIC2404480-10 (-2.04%)4 : 139,95043,000-3,05044,920VICMuaChâu Âu6 tháng24/04/2025
CVIC2405910-10 (-1.09%)4 : 139,95043,000-3,05046,640VICMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CVNM2405200-20 (-9.09%)4 : 160,40068,000-7,07268,266VNMMuaChâu Âu6 tháng24/04/2025
CVNM2406510-30 (-5.56%)4 : 160,40069,000-8,06470,488VNMMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CVPB240732030 (+10.34%)4 : 118,90021,000-2,10022,280VPBMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CVPB2408280 (0.00%)2 : 118,90021,000-2,10021,560VPBMuaChâu Âu6 tháng24/04/2025
CVRE2405210-30 (-12.50%)2 : 116,40019,000-2,60019,420VREMuaChâu Âu6 tháng24/04/2025
CVRE2406260-10 (-3.70%)4 : 116,40019,000-2,60020,040VREMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CACB25022,070 (0.00%)2 : 125,85028,000-2,15032,140ACBMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CACB25031,590-10 (-0.63%)2 : 125,85027,000-1,15030,180ACBMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CACB2504930-20 (-2.11%)2 : 125,85026,000-15027,860ACBMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CFPT25021,370100 (+7.87%)10 : 1145,400170,000-24,600183,700FPTMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CFPT25031,780110 (+6.59%)10 : 1145,400180,000-34,600197,800FPTMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CFPT250476090 (+13.43%)10 : 1145,400160,000-14,600167,600FPTMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CHPG25031,030110 (+11.96%)2 : 126,10027,000-90029,060HPGMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CHPG25041,560110 (+7.59%)2 : 126,10029,000-2,90032,120HPGMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CHPG25052,140140 (+7%)2 : 126,10030,000-3,90034,280HPGMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CMBB25021,76050 (+2.92%)1.74 : 123,00020,8522,14823,914MBBMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CMBB25032,08030 (+1.46%)1.74 : 123,00022,59041026,209MBBMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CMBB25042,62030 (+1.16%)1.74 : 123,00023,459-45928,018MBBMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CMSN2502930-30 (-3.13%)5 : 168,70073,000-4,30077,650MSNMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CMSN25031,810-30 (-1.63%)5 : 168,70075,000-6,30084,050MSNMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CMWG2502890-90 (-9.18%)5 : 156,40060,000-3,60064,450MWGMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CMWG25031,460-70 (-4.58%)5 : 156,40063,000-6,60070,300MWGMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CMWG25041,830-90 (-4.69%)5 : 156,40066,000-9,60075,150MWGMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CSTB25032,630-70 (-2.59%)2 : 138,50035,0003,50040,260STBMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CSTB25043,050-60 (-1.93%)2 : 138,50038,00050044,100STBMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CTCB25021,71060 (+3.64%)2 : 125,90024,0001,90027,420TCBMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CTCB25031,95050 (+2.63%)2 : 125,90026,000-10029,900TCBMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CVHM2501390-30 (-7.14%)5 : 137,75042,000-4,25043,950VHMMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CVHM2502690-40 (-5.48%)5 : 137,75045,000-7,25048,450VHMMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CVIB250196020 (+2.13%)2 : 120,65020,00065021,920VIBMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CVIB25021,46020 (+1.39%)2 : 120,65021,000-35023,920VIBMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CVIC2501750-20 (-2.60%)5 : 139,95040,000-5043,750VICMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CVIC2502910-10 (-1.09%)5 : 139,95040,000-5044,550VICMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CVNM2501410-50 (-10.87%)4.96 : 160,40064,495-4,09566,529VNMMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CVNM25021,160-50 (-4.13%)4.96 : 160,40065,488-5,08871,242VNMMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CVNM25031,710-50 (-2.84%)4.96 : 160,40068,464-8,06476,946VNMMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CVPB25011,250 (0.00%)2 : 118,90020,000-1,10022,500VPBMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CVPB25021,590 (0.00%)2 : 118,90021,000-2,10024,180VPBMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CVPB250379010 (+1.28%)2 : 118,90019,000-10020,580VPBMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CVRE2502640-40 (-5.88%)2 : 116,40017,000-60018,280VREMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CVRE25031,020-60 (-5.56%)2 : 116,40018,000-1,60020,040VREMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.