Chứng quyền HPG/ACBS/Call/EU/Cash/7M/43 (HOSE: CHPG2330)
CW HPG/ACBS/Call/EU/Cash/7M/43
50
Mở cửa90
Cao nhất110
Thấp nhất50
Cao nhất NY1,770
Thấp nhất NY10
KLGD2,464,000
NN mua-
NN bán-
KLCPLH12,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở30,350
Giá thực hiện31,000
Hòa vốn **31,150
S-X *-650
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (HPG)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2333 | 130 | 50 (+62.50%) | 3,313,000 | 541 | 27,068 | SSI | 14 tháng |
CHPG2334 | 220 | 10 (+4.76%) | 808,600 | 86 | 28,414 | SSI | 15 tháng |
CHPG2339 | 620 | (0.00%) | 31,400 | -570 | 28,597 | KIS | 15 tháng |
CHPG2402 | 1,360 | -20 (-1.45%) | 316,900 | -1,277 | 31,890 | ACBS | 12 tháng |
CHPG2403 | 330 | (0.00%) | 592,400 | -3,600 | 31,820 | HCM | 9 tháng |
CHPG2406 | 1,150 | 10 (+0.88%) | 337,100 | -1,100 | 32,600 | SSI | 12 tháng |
CHPG2407 | 920 | 20 (+2.22%) | 472,800 | 900 | 29,680 | SSI | 4 tháng |
CHPG2408 | 1,040 | 10 (+0.97%) | 398,300 | -100 | 31,160 | SSI | 9 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2402 | 1,360 | -20 (-1.45%) | 316,900 | 26,900 | -1,277 | 31,890 | 12 tháng |
CMBB2402 | 1,650 | -30 (-1.79%) | 120,700 | 24,150 | 667 | 26,717 | 12 tháng |
CMWG2401 | 1,500 | (0.00%) | 22,500 | 60,400 | -5,080 | 71,432 | 12 tháng |
CSTB2402 | 1,890 | -10 (-0.53%) | 191,800 | 33,100 | 3,100 | 35,670 | 12 tháng |
CVIB2402 | 820 | 10 (+1.23%) | 148,500 | 18,850 | -1,665 | 21,917 | 12 tháng |
CVNM2401 | 1,120 | -20 (-1.75%) | 533,400 | 64,500 | 673 | 72,492 | 12 tháng |
CVPB2401 | 1,070 | 20 (+1.90%) | 11,500 | 19,200 | -739 | 21,972 | 12 tháng |
CK cơ sở: | HPG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG) |
Tổ chức phát hành CW: | Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 7 tháng |
Ngày phát hành: | 18/08/2023 |
Ngày niêm yết: | 08/09/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 12/09/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 14/03/2024 |
Ngày đáo hạn: | 18/03/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 3 : 1 |
Giá phát hành: | 1,400 |
Giá thực hiện: | 31,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 12,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 12,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |