Chứng quyền HPG-HSC-MET14 (HOSE: CHPG2329)
CW HPG-HSC-MET14
400
Mở cửa700
Cao nhất700
Thấp nhất400
Cao nhất NY3,530
Thấp nhất NY400
KLGD650,200
NN mua-
NN bán-
KLCPLH10,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở26,700
Giá thực hiện29,000
Hòa vốn **27,087
S-X *341
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (HPG)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2316 | 200 | (0.00%) | -1,208 | 26,985 | KIS | 15 tháng | |
CHPG2331 | 150 | -50 (-25%) | 2,152,100 | -400 | 26,269 | SSI | 12 tháng |
CHPG2332 | 290 | -10 (-3.33%) | 124,900 | -855 | 27,487 | SSI | 13 tháng |
CHPG2333 | 380 | (0.00%) | 9,200 | -1,309 | 28,432 | SSI | 14 tháng |
CHPG2334 | 500 | 20 (+4.17%) | 20,400 | -1,764 | 30,450 | SSI | 15 tháng |
CHPG2338 | 190 | (0.00%) | -2,217 | 27,958 | KIS | 12 tháng | |
CHPG2339 | 1,050 | (0.00%) | 200,900 | -2,420 | 29,379 | KIS | 15 tháng |
CHPG2342 | 620 | 10 (+1.64%) | 200 | 3,235 | 27,450 | VND | 12 tháng |
CHPG2402 | 1,270 | -30 (-2.31%) | 109,300 | -3,127 | 31,644 | ACBS | 12 tháng |
CHPG2403 | 350 | -20 (-5.41%) | 437,200 | -5,450 | 31,900 | HCM | 9 tháng |
CHPG2404 | 30 | 10 (+50%) | 485,300 | -6,950 | 32,060 | SSI | 4 tháng |
CHPG2405 | 120 | (0.00%) | 44,600 | -7,950 | 33,240 | SSI | 5 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2401 | 1,680 | -70 (-4%) | 268,100 | 132,400 | 7,627 | 139,271 | 6 tháng |
CHPG2403 | 350 | -20 (-5.41%) | 437,200 | 25,050 | -5,450 | 31,900 | 9 tháng |
CMBB2403 | 1,270 | 80 (+6.72%) | 132,900 | 24,150 | 1,150 | 25,540 | 6 tháng |
CMBB2404 | 1,560 | 70 (+4.70%) | 32,400 | 24,150 | 650 | 26,620 | 9 tháng |
CMSN2401 | 920 | -40 (-4.17%) | 75,600 | 74,200 | -7,800 | 89,360 | 9 tháng |
CMWG2402 | 1,520 | -70 (-4.40%) | 2,300 | 66,600 | 3,105 | 71,034 | 6 tháng |
CSTB2403 | 640 | 30 (+4.92%) | 10,500 | 29,850 | -150 | 32,560 | 6 tháng |
CSTB2404 | 830 | -10 (-1.19%) | 100 | 29,850 | -1,150 | 34,320 | 9 tháng |
CTPB2402 | 880 | -30 (-3.30%) | 11,500 | 18,150 | 149 | 19,717 | 6 tháng |
CVHM2402 | 1,520 | -100 (-6.17%) | 155,800 | 42,600 | 1,100 | 47,580 | 9 tháng |
CVIC2401 | 780 | 20 (+2.63%) | 41,100 | 43,150 | -2,350 | 48,620 | 6 tháng |
CVNM2402 | 850 | -70 (-7.61%) | 13,000 | 72,600 | 2,100 | 77,300 | 6 tháng |
CVPB2402 | 620 | 30 (+5.08%) | 22,200 | 18,400 | -600 | 20,240 | 6 tháng |
CVPB2403 | 940 | -10 (-1.05%) | 11,900 | 18,400 | -600 | 20,880 | 9 tháng |
CVRE2401 | 300 | 10 (+3.45%) | 36,800 | 19,350 | -2,150 | 22,700 | 6 tháng |
CVRE2402 | 310 | 10 (+3.33%) | 173,200 | 19,350 | -4,150 | 24,740 | 9 tháng |
CMWG2403 | 2,100 | (0.00%) | 66,600 | 2,113 | 74,903 | 9 tháng | |
CVHM2403 | 1,210 | -70 (-5.47%) | 205,900 | 42,600 | 2,100 | 45,340 | 6 tháng |
CK cơ sở: | HPG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 12 tháng |
Ngày phát hành: | 04/08/2023 |
Ngày niêm yết: | 23/08/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 25/08/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 01/08/2024 |
Ngày đáo hạn: | 05/08/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 1.8179 : 1 |
Giá phát hành: | 2,800 |
Giá thực hiện: | 29,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 26,359 |
Khối lượng Niêm yết: | 10,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 10,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |