Chứng quyền.HPG.KIS.M.CA.T.34 (HOSE: CHPG2317)
CW.HPG.KIS.M.CA.T.34
500
Mở cửa510
Cao nhất510
Thấp nhất500
Cao nhất NY2,000
Thấp nhất NY310
KLGD324,000
NN mua322,300
NN bán1,500
KLCPLH3,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở28,550
Giá thực hiện26,888
Hòa vốn **28,888
S-X *1,662
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (HPG)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2402 | 530 | -100 (-15.87%) | 14,200 | -777 | 29,624 | ACBS | 12 tháng |
CHPG2406 | 910 | -30 (-3.19%) | 3,800 | -600 | 31,640 | SSI | 12 tháng |
CHPG2407 | 530 | -50 (-8.62%) | 83,400 | 1,400 | 28,120 | SSI | 4 tháng |
CHPG2408 | 760 | 10 (+1.33%) | 4,100 | 400 | 30,040 | SSI | 9 tháng |
CHPG2409 | 1,930 | (0.00%) | 2,400 | 30,790 | ACBS | 12 tháng | |
CHPG2410 | 980 | (0.00%) | -600 | 31,920 | MBS | 9 tháng | |
CHPG2412 | 240 | -40 (-14.29%) | 28,200 | -3,933 | 32,293 | KIS | 7 tháng |
CHPG2501 | 1,100 | -50 (-4.35%) | 65,000 | 1,900 | 28,800 | VPBankS | 6 tháng |
CHPG2502 | 1,090 | -30 (-2.68%) | 9,000 | -100 | 30,770 | VPBankS | 9 tháng |
CHPG2503 | 1,010 | -50 (-4.72%) | 12,500 | 400 | 29,020 | SSI | 5 tháng |
CHPG2504 | 1,600 | -60 (-3.61%) | 3,700 | -1,600 | 32,200 | SSI | 10 tháng |
CHPG2505 | 2,330 | -50 (-2.10%) | 3,800 | -2,600 | 34,660 | SSI | 15 tháng |
CHPG2506 | 1,250 | (0.00%) | -400 | 32,800 | BSI | 12 tháng | |
CHPG2507 | 600 | (0.00%) | -2,200 | 30,800 | VCI | 6 tháng | |
CHPG2508 | 2,090 | -150 (-6.70%) | 600 | 400 | 31,180 | HCM | 9 tháng |
CHPG2509 | 870 | -330 (-27.50%) | 2,000 | -600 | 30,610 | TCBS | 6 tháng |
CHPG2510 | 1,350 | (0.00%) | -1,600 | 33,050 | TCBS | 12 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (KIS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2407 | 390 | (0.00%) | 124,600 | -34,092 | 168,376 | 7 tháng | |
CHPG2412 | 240 | -40 (-14.29%) | 28,200 | 27,400 | -3,933 | 32,293 | 7 tháng |
CMBB2409 | 430 | -50 (-10.42%) | 100 | 23,850 | -1,249 | 26,967 | 7 tháng |
CMSN2408 | 150 | -20 (-11.76%) | 145,800 | 69,300 | -16,378 | 87,178 | 7 tháng |
CMWG2410 | 230 | -10 (-4.17%) | 7,400 | 60,300 | -10,477 | 73,077 | 7 tháng |
CSHB2403 | 1,180 | 20 (+1.72%) | 37,400 | 12,650 | 1,534 | 13,243 | 7 tháng |
CSTB2413 | 700 | (0.00%) | 1,800 | 38,200 | -1,479 | 42,479 | 7 tháng |
CTCB2406 | 460 | (0.00%) | 27,700 | -279 | 30,279 | 7 tháng | |
CTPB2405 | 210 | 50 (+31.25%) | 100 | 14,350 | -4,649 | 19,839 | 7 tháng |
CVHM2411 | 1,030 | (0.00%) | 4,200 | 51,200 | 645 | 55,705 | 7 tháng |
CVIC2407 | 2,200 | 120 (+5.77%) | 12,200 | 57,500 | 8,501 | 59,999 | 7 tháng |
CVPB2412 | 240 | -30 (-11.11%) | 98,100 | 19,300 | -3,477 | 23,257 | 7 tháng |
CVRE2410 | 260 | 20 (+8.33%) | 1,100 | 19,550 | -2,338 | 22,928 | 7 tháng |
CK cơ sở: | HPG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 8 tháng |
Ngày phát hành: | 26/06/2023 |
Ngày niêm yết: | 14/07/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 18/07/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 22/02/2024 |
Ngày đáo hạn: | 26/02/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 4 : 1 |
Giá phát hành: | 1,200 |
Giá thực hiện: | 26,888 |
Khối lượng Niêm yết: | 3,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 3,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |