Chứng quyền.HPG.KIS.M.CA.T.34 (HOSE: CHPG2317)

CW.HPG.KIS.M.CA.T.34

Ngừng giao dịch

500

-10 (-1.96%)
22/02/2024 15:00

Mở cửa510

Cao nhất510

Thấp nhất500

Cao nhất NY2,000

Thấp nhất NY310

KLGD324,000

NN mua322,300

NN bán1,500

KLCPLH3,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở28,550

Giá thực hiện26,888

Hòa vốn **28,888

S-X *1,662

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: FPT (112.585) - HPG (102.395) - TPB (79.099) - MBB (77.169) - VIC (75.297)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (HPG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CHPG2402530-100 (-15.87%)14,200-77729,624ACBS12 tháng
CHPG2406910-30 (-3.19%)3,800-60031,640SSI12 tháng
CHPG2407530-50 (-8.62%)83,4001,40028,120SSI4 tháng
CHPG240876010 (+1.33%)4,10040030,040SSI9 tháng
CHPG24091,930 (0.00%)2,40030,790ACBS12 tháng
CHPG2410980 (0.00%)-60031,920MBS9 tháng
CHPG2412240-40 (-14.29%)28,200-3,93332,293KIS7 tháng
CHPG25011,100-50 (-4.35%)65,0001,90028,800VPBankS6 tháng
CHPG25021,090-30 (-2.68%)9,000-10030,770VPBankS9 tháng
CHPG25031,010-50 (-4.72%)12,50040029,020SSI5 tháng
CHPG25041,600-60 (-3.61%)3,700-1,60032,200SSI10 tháng
CHPG25052,330-50 (-2.10%)3,800-2,60034,660SSI15 tháng
CHPG25061,250 (0.00%)-40032,800BSI12 tháng
CHPG2507600 (0.00%)-2,20030,800VCI6 tháng
CHPG25082,090-150 (-6.70%)60040031,180HCM9 tháng
CHPG2509870-330 (-27.50%)2,000-60030,610TCBS6 tháng
CHPG25101,350 (0.00%)-1,60033,050TCBS12 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT2407390 (0.00%)124,600-34,092168,3767 tháng
CHPG2412240-40 (-14.29%)28,20027,400-3,93332,2937 tháng
CMBB2409430-50 (-10.42%)10023,850-1,24926,9677 tháng
CMSN2408150-20 (-11.76%)145,80069,300-16,37887,1787 tháng
CMWG2410230-10 (-4.17%)7,40060,300-10,47773,0777 tháng
CSHB24031,18020 (+1.72%)37,40012,6501,53413,2437 tháng
CSTB2413700 (0.00%)1,80038,200-1,47942,4797 tháng
CTCB2406460 (0.00%)27,700-27930,2797 tháng
CTPB240521050 (+31.25%)10014,350-4,64919,8397 tháng
CVHM24111,030 (0.00%)4,20051,20064555,7057 tháng
CVIC24072,200120 (+5.77%)12,20057,5008,50159,9997 tháng
CVPB2412240-30 (-11.11%)98,10019,300-3,47723,2577 tháng
CVRE241026020 (+8.33%)1,10019,550-2,33822,9287 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:HPG
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:8 tháng
Ngày phát hành:26/06/2023
Ngày niêm yết:14/07/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:18/07/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:22/02/2024
Ngày đáo hạn:26/02/2024
Tỷ lệ chuyển đổi:4 : 1
Giá phát hành:1,200
Giá thực hiện:26,888
Khối lượng Niêm yết:3,000,000
Khối lượng lưu hành:3,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.