Chứng quyền.HPG.KIS.M.CA.T.26 (HOSE: CHPG2308)
CW.HPG.KIS.M.CA.T.26
350
Mở cửa440
Cao nhất440
Thấp nhất350
Cao nhất NY2,080
Thấp nhất NY350
KLGD1,347,600
NN mua891,100
NN bán454,500
KLCPLH8,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở22,800
Giá thực hiện22,111
Hòa vốn **23,511
S-X *689
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (HPG)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2402 | 580 | 20 (+3.57%) | 132,000 | -2,077 | 29,760 | ACBS | 12 tháng |
CHPG2403 | 20 | -10 (-33.33%) | 303,800 | -4,400 | 30,580 | HCM | 9 tháng |
CHPG2406 | 870 | 20 (+2.35%) | 220,300 | -1,900 | 31,480 | SSI | 12 tháng |
CHPG2407 | 510 | 10 (+2%) | 1,231,600 | 100 | 28,040 | SSI | 4 tháng |
CHPG2408 | 690 | 10 (+1.47%) | 338,000 | -900 | 29,760 | SSI | 9 tháng |
CHPG2409 | 1,340 | 20 (+1.52%) | 597,800 | 1,100 | 29,020 | ACBS | 12 tháng |
CHPG2410 | 880 | (0.00%) | 900 | -1,900 | 31,520 | MBS | 9 tháng |
CHPG2411 | 90 | -10 (-10%) | 66,000 | -3,899 | 30,359 | KIS | 4 tháng |
CHPG2412 | 270 | (0.00%) | 460,300 | -5,233 | 32,413 | KIS | 7 tháng |
CHPG2501 | 980 | -30 (-2.97%) | 32,300 | 600 | 28,440 | VPBankS | 6 tháng |
CHPG2502 | 1,080 | -40 (-3.57%) | 54,600 | -1,400 | 30,740 | VPBankS | 9 tháng |
CHPG2503 | 970 | 10 (+1.04%) | 17,100 | -900 | 28,940 | SSI | 5 tháng |
CHPG2504 | 1,530 | 30 (+2%) | 16,500 | -2,900 | 32,060 | SSI | 10 tháng |
CHPG2505 | 2,130 | 40 (+1.91%) | 18,800 | -3,900 | 34,260 | SSI | 15 tháng |
CHPG2506 | 1,110 | 20 (+1.83%) | 100 | -1,700 | 32,240 | BSI | 12 tháng |
CHPG2507 | 800 | (0.00%) | -3,500 | 31,200 | VCI | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (KIS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2406 | 770 | -110 (-12.50%) | 6,600 | 144,900 | -2,758 | 166,777 | 4 tháng |
CFPT2407 | 950 | 250 (+35.71%) | 4,600 | 144,900 | -13,792 | 182,281 | 7 tháng |
CHDB2401 | 200 | (0.00%) | 191,100 | 22,850 | -2,167 | 25,685 | 4 tháng |
CHPG2411 | 90 | -10 (-10%) | 66,000 | 26,100 | -3,899 | 30,359 | 4 tháng |
CHPG2412 | 270 | (0.00%) | 460,300 | 26,100 | -5,233 | 32,413 | 7 tháng |
CMBB2408 | 240 | 30 (+14.29%) | 149,100 | 22,850 | -1,284 | 25,177 | 4 tháng |
CMBB2409 | 430 | (0.00%) | 211,100 | 22,850 | -2,249 | 26,967 | 7 tháng |
CMSN2407 | 70 | -30 (-30%) | 109,100 | 68,100 | -15,356 | 84,156 | 4 tháng |
CMSN2408 | 200 | -30 (-13.04%) | 268,600 | 68,100 | -17,578 | 87,678 | 7 tháng |
CMWG2409 | 90 | -20 (-18.18%) | 3,000 | 55,200 | -13,688 | 69,788 | 4 tháng |
CMWG2410 | 210 | (0.00%) | 783,100 | 55,200 | -15,577 | 72,877 | 7 tháng |
CSHB2402 | 200 | (0.00%) | 741,100 | 10,800 | -533 | 11,733 | 4 tháng |
CSHB2403 | 300 | -20 (-6.25%) | 746,600 | 10,800 | -1,533 | 12,933 | 7 tháng |
CSSB2401 | 210 | 30 (+16.67%) | 461,300 | 19,500 | -499 | 20,839 | 4 tháng |
CSTB2412 | 570 | -10 (-1.72%) | 30,200 | 38,250 | -436 | 40,966 | 4 tháng |
CSTB2413 | 1,000 | -30 (-2.91%) | 19,800 | 38,250 | -1,429 | 43,679 | 7 tháng |
CTCB2405 | 380 | 10 (+2.70%) | 300 | 26,000 | -868 | 28,768 | 4 tháng |
CTCB2406 | 400 | (0.00%) | 26,000 | -1,979 | 29,979 | 7 tháng | |
CTPB2404 | 190 | -20 (-9.52%) | 119,000 | 16,900 | -988 | 18,648 | 4 tháng |
CTPB2405 | 340 | -10 (-2.86%) | 347,900 | 16,900 | -2,099 | 20,359 | 7 tháng |
CVHM2410 | 120 | 10 (+9.09%) | 3,900 | 38,800 | -9,199 | 48,599 | 4 tháng |
CVHM2411 | 260 | (0.00%) | 293,600 | 38,800 | -11,755 | 51,855 | 7 tháng |
CVIC2406 | 110 | (0.00%) | 40,250 | -6,638 | 47,438 | 4 tháng | |
CVIC2407 | 310 | -10 (-3.13%) | 783,600 | 40,250 | -8,749 | 50,549 | 7 tháng |
CVJC2401 | 90 | (0.00%) | 600 | 96,700 | -23,299 | 120,899 | 4 tháng |
CVNM2408 | 100 | 20 (+25%) | 195,300 | 60,300 | -16,568 | 77,668 | 4 tháng |
CVPB2411 | 150 | (0.00%) | 167,300 | 19,000 | -2,666 | 21,966 | 4 tháng |
CVPB2412 | 340 | (0.00%) | 694,800 | 19,000 | -3,777 | 23,457 | 7 tháng |
CVRE2409 | 70 | -20 (-22.22%) | 400 | 16,600 | -3,399 | 20,279 | 4 tháng |
CVRE2410 | 140 | (0.00%) | 336,400 | 16,600 | -5,288 | 22,448 | 7 tháng |
CK cơ sở: | HPG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 5 tháng |
Ngày phát hành: | 30/05/2023 |
Ngày niêm yết: | 12/06/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 14/06/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 26/10/2023 |
Ngày đáo hạn: | 30/10/2023 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 4 : 1 |
Giá phát hành: | 1,000 |
Giá thực hiện: | 22,111 |
Khối lượng Niêm yết: | 8,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 8,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |