Chứng quyền.HPG.KIS.M.CA.T.27 (HOSE: CHPG2307)
CW.HPG.KIS.M.CA.T.27
1,260
Mở cửa1,240
Cao nhất1,280
Thấp nhất1,230
Cao nhất NY2,070
Thấp nhất NY250
KLGD411,000
NN mua393,000
NN bán18,000
KLCPLH8,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở27,950
Giá thực hiện22,666
Hòa vốn **27,706
S-X *5,284
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (HPG)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2332 | 400 | -30 (-6.98%) | 484,600 | 1,345 | 28,086 | SSI | 13 tháng |
CHPG2333 | 550 | -10 (-1.79%) | 451,400 | 891 | 29,359 | SSI | 14 tháng |
CHPG2334 | 490 | -10 (-2%) | 498,100 | 436 | 30,377 | SSI | 15 tháng |
CHPG2339 | 1,410 | -50 (-3.42%) | 390,900 | -220 | 30,033 | KIS | 15 tháng |
CHPG2342 | 700 | -10 (-1.41%) | 33,800 | 5,435 | 28,177 | VND | 12 tháng |
CHPG2402 | 1,580 | -10 (-0.63%) | 744,200 | -927 | 32,490 | ACBS | 12 tháng |
CHPG2403 | 440 | -20 (-4.35%) | 546,000 | -3,250 | 32,260 | HCM | 9 tháng |
CHPG2404 | 10 | (0.00%) | 983,200 | -4,750 | 32,020 | SSI | 4 tháng |
CHPG2405 | 60 | (0.00%) | 442,300 | -5,750 | 33,120 | SSI | 5 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (KIS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2339 | 1,410 | -50 (-3.42%) | 390,900 | 27,250 | -220 | 30,033 | 15 tháng |
CMSN2317 | 820 | 120 (+17.14%) | 96,000 | 80,000 | -6,868 | 93,428 | 15 tháng |
CPOW2315 | 620 | -60 (-8.82%) | 17,500 | 12,900 | -556 | 14,696 | 15 tháng |
CSHB2306 | 720 | -30 (-4%) | 31,300 | 10,750 | -1,488 | 13,617 | 15 tháng |
CSTB2333 | 1,110 | -100 (-8.26%) | 1,391,800 | 33,600 | -2,511 | 38,331 | 15 tháng |
CVHM2318 | 400 | (0.00%) | 4,200 | 42,150 | -11,306 | 55,456 | 15 tháng |
CVIC2314 | 300 | -30 (-9.09%) | 22,200 | 41,400 | -13,167 | 56,067 | 15 tháng |
CVNM2315 | 420 | 70 (+20%) | 941,400 | 67,700 | -19,408 | 88,754 | 15 tháng |
CVPB2319 | 640 | 80 (+14.29%) | 179,900 | 20,550 | -2,187 | 23,895 | 15 tháng |
CVRE2320 | 100 | (0.00%) | 83,500 | 18,450 | -13,883 | 32,533 | 15 tháng |
CK cơ sở: | HPG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 7 tháng |
Ngày phát hành: | 30/05/2023 |
Ngày niêm yết: | 12/06/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 14/06/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 29/12/2023 |
Ngày đáo hạn: | 02/01/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 4 : 1 |
Giá phát hành: | 1,000 |
Giá thực hiện: | 22,666 |
Khối lượng Niêm yết: | 8,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 8,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |