Chứng quyền HPG/VCSC/M/Au/T/A5 (HOSE: CHPG2305)
CW HPG/VCSC/M/Au/T/A5
2,010
Mở cửa2,210
Cao nhất2,210
Thấp nhất2,010
Cao nhất NY2,600
Thấp nhất NY280
KLGD28,100
NN mua-
NN bán-
KLCPLH4,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở26,850
Giá thực hiện23,200
Hòa vốn **27,220
S-X *3,650
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (HPG)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2406 | 1,200 | 120 (+11.11%) | 7,897,800 | 2,784 | 27,313 | SSI | 12 tháng |
CHPG2408 | 1,080 | 120 (+12.50%) | 455,600 | 3,617 | 26,081 | SSI | 9 tháng |
CHPG2409 | 2,310 | 160 (+7.44%) | 466,200 | 5,282 | 26,589 | ACBS | 12 tháng |
CHPG2410 | 970 | 120 (+14.12%) | 317,500 | 2,784 | 26,547 | MBS | 9 tháng |
CHPG2502 | 1,340 | 130 (+10.74%) | 417,800 | 3,200 | 26,247 | VPBankS | 9 tháng |
CHPG2504 | 2,090 | 250 (+13.59%) | 997,000 | 1,951 | 27,630 | SSI | 10 tháng |
CHPG2505 | 2,530 | 180 (+7.66%) | 909,500 | 1,118 | 29,195 | SSI | 15 tháng |
CHPG2506 | 1,540 | 100 (+6.94%) | 20,900 | 2,950 | 28,279 | BSI | 12 tháng |
CHPG2508 | 2,880 | 110 (+3.97%) | 32,200 | 3,617 | 27,280 | HCM | 9 tháng |
CHPG2509 | 1,200 | 160 (+15.38%) | 227,700 | 2,784 | 26,314 | TCBS | 6 tháng |
CHPG2510 | 1,900 | 110 (+6.15%) | 67,000 | 1,951 | 28,895 | TCBS | 12 tháng |
CHPG2511 | 580 | 180 (+45%) | 147,500 | 2,044 | 25,988 | KIS | 4 tháng |
CHPG2512 | 800 | 50 (+6.67%) | 200,400 | 1,212 | 27,553 | KIS | 6 tháng |
CHPG2513 | 830 | 90 (+12.16%) | 333,800 | 379 | 28,486 | KIS | 7 tháng |
CHPG2514 | 910 | 60 (+7.06%) | 69,300 | -269 | 29,400 | KIS | 8 tháng |
CHPG2515 | 930 | 80 (+9.41%) | 499,800 | -732 | 29,930 | KIS | 9 tháng |
CHPG2516 | 1,110 | 60 (+5.71%) | 3,400 | -1,472 | 31,270 | KIS | 11 tháng |
CHPG2517 | 4,280 | 270 (+6.73%) | 95,200 | 4,866 | 28,362 | HCM | 12 tháng |
CHPG2518 | 2,080 | 140 (+7.22%) | 1,038,300 | 2,784 | 28,512 | ACBS | 12 tháng |
CHPG2519 | 2,690 | 150 (+5.91%) | 89,700 | 3,617 | 26,964 | SSI | 5 tháng |
CHPG2520 | 2,700 | 140 (+5.47%) | 11,600 | 2,784 | 27,813 | SSI | 7 tháng |
CHPG2521 | 1,340 | 50 (+3.88%) | 15,400 | -1,900 | 33,360 | SSV | 6 tháng |
CHPG2522 | 2,790 | -50 (-1.76%) | 1,000 | 4,449 | 28,626 | VPBankS | 9 tháng |
CHPG2523 | 2,410 | 110 (+4.78%) | 9,700 | 1,951 | 30,174 | VPBankS | 12 tháng |
CK cơ sở: | HPG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 03/02/2023 |
Ngày niêm yết: | 09/03/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 13/03/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 03/08/2023 |
Ngày đáo hạn: | 07/08/2023 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
Giá phát hành: | 1,700 |
Giá thực hiện: | 23,200 |
Khối lượng Niêm yết: | 4,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 4,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |