Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền HPG/BSC/C/6M/EU/Cash/2022-01 (HOSE: CHPG2301)

CW HPG/BSC/C/6M/EU/Cash/2022-01

Ngừng giao dịch

3,140

340 (+12.14%)
23/06/2023 15:00

Mở cửa2,900

Cao nhất3,200

Thấp nhất2,890

Cao nhất NY3,200

Thấp nhất NY1,490

KLGD357,700

NN mua-

NN bán-

KLCPLH2,500,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở25,400

Giá thực hiện19,000

Hòa vốn **25,280

S-X *6,400

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: NVL (123.145) - HPG (91.175) - DIG (67.078) - CEO (66.814) - VIC (58.377)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (HPG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CHPG23071,08030 (+2.86%)1,336,2004,03426,986KIS7 tháng
CHPG23091,50040 (+2.74%)454,2002,70028,500ACBS12 tháng
CHPG23111,310-40 (-2.96%)192,9005,46626,474KIS6 tháng
CHPG231285030 (+3.66%)674,0002,92327,177KIS7 tháng
CHPG23131,18030 (+2.61%)267,8003,36728,053KIS9 tháng
CHPG23142,94040 (+1.38%)96,3005,25027,330PHS9 tháng
CHPG23151,650150 (+10%)100-1,07734,377KIS12 tháng
CHPG23161,110-30 (-2.63%)72,700-2,18833,328KIS15 tháng
CHPG2317640-30 (-4.48%)513,700-18829,448KIS8 tháng
CHPG231854020 (+3.85%)75,000-2,52231,382KIS9 tháng
CHPG231977010 (+1.32%)17,600-3,41133,191KIS12 tháng
CHPG232047040 (+9.30%)159,100-30027,940VND5 tháng
CHPG23211,600-20 (-1.23%)179,3002,20029,300VND9 tháng
CHPG23221,78060 (+3.49%)107,300-3,30033,560VND12 tháng
CHPG232316010 (+6.67%)1,902,40070026,640SSI4 tháng
CHPG232442010 (+2.44%)1,753,00070027,680SSI5 tháng
CHPG232537020 (+5.71%)2,532,200-80028,980SSI6 tháng
CHPG232667010 (+1.52%)321,100-80030,180SSI9 tháng
CHPG2327640 (0.00%)4,000-2,30030,280HCM6 tháng
CHPG23281,43070 (+5.15%)200-1,80031,360HCM9 tháng
CHPG23291,790 (0.00%)-2,30032,580HCM12 tháng
CHPG2330390 (0.00%)230,900-4,30032,170ACBS7 tháng
CHPG233180020 (+2.56%)5,400-1,30032,800SSI12 tháng
CHPG2332820 (0.00%)13,600-1,80033,420SSI13 tháng
CHPG2333830-20 (-2.35%)11,500-2,30033,980SSI14 tháng
CHPG2334640 (0.00%)41,600-2,80034,620SSI15 tháng
CHPG2335640-60 (-8.57%)20,000-41129,671KIS4 tháng
CHPG23361,010-40 (-3.81%)100-1,41132,151KIS7 tháng
CHPG23371,160 (0.00%)-2,96634,306KIS9 tháng
CHPG23381,40010 (+0.72%)7,000-3,29935,599KIS12 tháng
CHPG23394,070-70 (-1.69%)600-3,52238,362KIS15 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (BSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB23041,200-50 (-4%)2,50021,900-1,10026,60012 tháng
CMWG2312460-60 (-11.54%)50,00038,000-18,00057,3807 tháng
CSTB23261,240 (0.00%)28,150-4,85035,4807 tháng
CTCB23091,460 (0.00%)29,950-5,05039,38012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:HPG
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán BIDV (BSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:27/12/2022
Ngày niêm yết:31/01/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:02/02/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:23/06/2023
Ngày đáo hạn:27/06/2023
Tỷ lệ chuyển đổi:2 : 1
Giá phát hành:1,970
Giá thực hiện:19,000
Khối lượng Niêm yết:2,500,000
Khối lượng lưu hành:2,500,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.