Chứng quyền HPG/BSC/C/6M/EU/Cash/2022-01 (HOSE: CHPG2301)
CW HPG/BSC/C/6M/EU/Cash/2022-01
3,140
Mở cửa2,900
Cao nhất3,200
Thấp nhất2,890
Cao nhất NY3,200
Thấp nhất NY1,490
KLGD357,700
NN mua-
NN bán-
KLCPLH2,500,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở25,400
Giá thực hiện19,000
Hòa vốn **25,280
S-X *6,400
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (HPG)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2316 | 470 | 210 (+80.77%) | 2,000 | -858 | 27,966 | KIS | 15 tháng |
CHPG2331 | 270 | -10 (-3.57%) | 1,388,600 | -50 | 26,923 | SSI | 12 tháng |
CHPG2332 | 340 | (0.00%) | 548,300 | -505 | 27,759 | SSI | 13 tháng |
CHPG2333 | 450 | -20 (-4.26%) | 253,900 | -959 | 28,814 | SSI | 14 tháng |
CHPG2334 | 500 | (0.00%) | 244,700 | -1,414 | 30,450 | SSI | 15 tháng |
CHPG2338 | 270 | -10 (-3.57%) | 19,500 | -1,867 | 28,249 | KIS | 12 tháng |
CHPG2339 | 1,150 | -20 (-1.71%) | 882,900 | -2,070 | 29,561 | KIS | 15 tháng |
CHPG2342 | 670 | 60 (+9.84%) | 56,700 | 3,585 | 27,905 | VND | 12 tháng |
CHPG2402 | 1,250 | 40 (+3.31%) | 120,400 | -2,777 | 31,590 | ACBS | 12 tháng |
CHPG2403 | 370 | 20 (+5.71%) | 338,800 | -5,100 | 31,980 | HCM | 9 tháng |
CHPG2404 | 30 | -20 (-40%) | 4,665,100 | -6,600 | 32,060 | SSI | 4 tháng |
CHPG2405 | 120 | 10 (+9.09%) | 2,852,200 | -7,600 | 33,240 | SSI | 5 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (BSI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2304 | 2,110 | 40 (+1.93%) | 222,500 | 24,600 | 5,277 | 24,641 | 12 tháng |
CTCB2309 | 4,040 | 30 (+0.75%) | 25,100 | 22,800 | 5,828 | 22,849 | 12 tháng |
CK cơ sở: | HPG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán BIDV (BSI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 27/12/2022 |
Ngày niêm yết: | 31/01/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 02/02/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 23/06/2023 |
Ngày đáo hạn: | 27/06/2023 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
Giá phát hành: | 1,970 |
Giá thực hiện: | 19,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 2,500,000 |
Khối lượng lưu hành: | 2,500,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |