Chứng quyền HPG-HSC-MET11 (HOSE: CHPG2227)
CW HPG-HSC-MET11
1,440
Mở cửa1,420
Cao nhất1,500
Thấp nhất1,420
Cao nhất NY4,520
Thấp nhất NY1,330
KLGD983,300
NN mua-
NN bán-
KLCPLH15,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở23,000
Giá thực hiện20,500
Hòa vốn **23,380
S-X *2,500
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (HPG)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2316 | 200 | (0.00%) | -1,258 | 26,985 | KIS | 15 tháng | |
CHPG2331 | 200 | -20 (-9.09%) | 967,700 | -450 | 26,541 | SSI | 12 tháng |
CHPG2332 | 300 | -20 (-6.25%) | 459,900 | -905 | 27,541 | SSI | 13 tháng |
CHPG2333 | 380 | -40 (-9.52%) | 159,200 | -1,359 | 28,432 | SSI | 14 tháng |
CHPG2334 | 480 | (0.00%) | 399,100 | -1,814 | 30,304 | SSI | 15 tháng |
CHPG2338 | 190 | -10 (-5%) | 1,900 | -2,267 | 27,958 | KIS | 12 tháng |
CHPG2339 | 1,050 | -30 (-2.78%) | 488,100 | -2,470 | 29,379 | KIS | 15 tháng |
CHPG2342 | 610 | -10 (-1.61%) | 3,600 | 3,185 | 27,359 | VND | 12 tháng |
CHPG2402 | 1,300 | 10 (+0.78%) | 138,800 | -3,177 | 31,726 | ACBS | 12 tháng |
CHPG2403 | 370 | (0.00%) | 323,700 | -5,500 | 31,980 | HCM | 9 tháng |
CHPG2404 | 20 | -10 (-33.33%) | 2,471,200 | -7,000 | 32,040 | SSI | 4 tháng |
CHPG2405 | 120 | -10 (-7.69%) | 882,800 | -8,000 | 33,240 | SSI | 5 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2401 | 1,750 | 40 (+2.34%) | 599,800 | 133,000 | 8,227 | 139,876 | 6 tháng |
CHPG2403 | 370 | (0.00%) | 323,700 | 25,000 | -5,500 | 31,980 | 9 tháng |
CMBB2403 | 1,190 | -40 (-3.25%) | 57,400 | 23,900 | 900 | 25,380 | 6 tháng |
CMBB2404 | 1,490 | -40 (-2.61%) | 21,500 | 23,900 | 400 | 26,480 | 9 tháng |
CMSN2401 | 960 | -20 (-2.04%) | 238,600 | 74,200 | -7,800 | 89,680 | 9 tháng |
CMWG2402 | 1,590 | -130 (-7.56%) | 311,600 | 67,200 | 3,705 | 71,381 | 6 tháng |
CSTB2403 | 610 | -10 (-1.61%) | 1,100 | 29,800 | -200 | 32,440 | 6 tháng |
CSTB2404 | 840 | 40 (+5%) | 301,200 | 29,800 | -1,200 | 34,360 | 9 tháng |
CTPB2402 | 910 | 10 (+1.11%) | 597,400 | 18,150 | 149 | 19,776 | 6 tháng |
CVHM2402 | 1,620 | -70 (-4.14%) | 237,600 | 43,000 | 1,500 | 47,980 | 9 tháng |
CVIC2401 | 760 | -20 (-2.56%) | 294,000 | 42,900 | -2,600 | 48,540 | 6 tháng |
CVNM2402 | 920 | -100 (-9.80%) | 67,700 | 72,900 | 2,400 | 77,860 | 6 tháng |
CVPB2402 | 590 | -60 (-9.23%) | 231,100 | 18,450 | -550 | 20,180 | 6 tháng |
CVPB2403 | 950 | -30 (-3.06%) | 439,800 | 18,450 | -550 | 20,900 | 9 tháng |
CVRE2401 | 290 | -10 (-3.33%) | 195,900 | 19,300 | -2,200 | 22,660 | 6 tháng |
CVRE2402 | 300 | -20 (-6.25%) | 1,320,200 | 19,300 | -4,200 | 24,700 | 9 tháng |
CMWG2403 | 2,100 | -50 (-2.33%) | 59,700 | 67,200 | 2,713 | 74,903 | 9 tháng |
CVHM2403 | 1,280 | -60 (-4.48%) | 382,000 | 43,000 | 2,500 | 45,620 | 6 tháng |
CK cơ sở: | HPG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 11 tháng |
Ngày phát hành: | 01/12/2022 |
Ngày niêm yết: | 03/01/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 05/01/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 30/10/2023 |
Ngày đáo hạn: | 01/11/2023 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
Giá phát hành: | 2,400 |
Giá thực hiện: | 20,500 |
Khối lượng Niêm yết: | 15,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 15,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |