Chứng quyền HPG-HSC-MET11 (HOSE: CHPG2227)
CW HPG-HSC-MET11
1,440
Mở cửa1,420
Cao nhất1,500
Thấp nhất1,420
Cao nhất NY4,520
Thấp nhất NY1,330
KLGD983,300
NN mua-
NN bán-
KLCPLH15,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở23,000
Giá thực hiện20,500
Hòa vốn **23,380
S-X *2,500
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (HPG)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2309 | 1,430 | 30 (+2.14%) | 74,800 | 4,300 | 28,290 | ACBS | 12 tháng |
CHPG2315 | 1,500 | (0.00%) | 523 | 33,777 | KIS | 12 tháng | |
CHPG2316 | 890 | (0.00%) | 10,000 | -588 | 32,448 | KIS | 15 tháng |
CHPG2319 | 360 | -30 (-7.69%) | 7,800 | -1,811 | 31,551 | KIS | 12 tháng |
CHPG2322 | 980 | -80 (-7.55%) | 23,500 | -1,700 | 31,960 | VND | 12 tháng |
CHPG2326 | 340 | 30 (+9.68%) | 150,500 | 800 | 28,860 | SSI | 9 tháng |
CHPG2328 | 290 | -40 (-12.12%) | 21,600 | -200 | 29,080 | HCM | 9 tháng |
CHPG2329 | 990 | -110 (-10%) | 81,200 | -700 | 30,980 | HCM | 12 tháng |
CHPG2331 | 620 | (0.00%) | 391,200 | 300 | 31,720 | SSI | 12 tháng |
CHPG2332 | 650 | -10 (-1.52%) | 158,900 | -200 | 32,400 | SSI | 13 tháng |
CHPG2333 | 620 | -20 (-3.13%) | 223,000 | -700 | 32,720 | SSI | 14 tháng |
CHPG2334 | 550 | 20 (+3.77%) | 185,700 | -1,200 | 33,900 | SSI | 15 tháng |
CHPG2336 | 210 | -60 (-22.22%) | 1,900 | 189 | 28,951 | KIS | 7 tháng |
CHPG2337 | 500 | -70 (-12.28%) | 1,000 | -1,366 | 31,666 | KIS | 9 tháng |
CHPG2338 | 830 | -30 (-3.49%) | 1,000 | -1,699 | 33,319 | KIS | 12 tháng |
CHPG2339 | 2,840 | -50 (-1.73%) | 6,400 | -1,922 | 35,902 | KIS | 15 tháng |
CHPG2340 | 1,150 | (0.00%) | 3,300 | 28,450 | MBS | 6 tháng | |
CHPG2341 | 720 | -70 (-8.86%) | 6,500 | -1,700 | 31,440 | VND | 8 tháng |
CHPG2342 | 750 | -10 (-1.32%) | 43,000 | 4,300 | 31,500 | VND | 12 tháng |
CHPG2343 | 650 | -40 (-5.80%) | 96,000 | 300 | 29,950 | VPBankS | 6 tháng |
CHPG2401 | 290 | -110 (-27.50%) | 70,900 | -2,700 | 31,870 | VCI | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2309 | 4,080 | (0.00%) | 110,900 | 30,836 | 112,337 | 9 tháng | |
CFPT2310 | 3,670 | -150 (-3.93%) | 2,200 | 110,900 | 26,388 | 113,542 | 12 tháng |
CHPG2328 | 290 | -40 (-12.12%) | 21,600 | 28,300 | -200 | 29,080 | 9 tháng |
CHPG2329 | 990 | -110 (-10%) | 81,200 | 28,300 | -700 | 30,980 | 12 tháng |
CMBB2311 | 1,940 | -250 (-11.42%) | 12,400 | 22,950 | 3,950 | 22,880 | 9 tháng |
CMBB2312 | 2,100 | -110 (-4.98%) | 36,800 | 22,950 | 3,450 | 23,700 | 12 tháng |
CMSN2311 | 340 | -10 (-2.86%) | 20,800 | 67,600 | -20,900 | 91,220 | 12 tháng |
CMWG2309 | 70 | -10 (-12.50%) | 95,500 | 49,100 | -4,900 | 54,350 | 9 tháng |
CMWG2310 | 700 | -80 (-10.26%) | 22,100 | 49,100 | -5,400 | 58,000 | 12 tháng |
CSTB2324 | 10 | -10 (-50%) | 284,100 | 26,500 | -4,500 | 31,040 | 9 tháng |
CSTB2325 | 630 | (0.00%) | 300 | 26,500 | -5,000 | 34,020 | 12 tháng |
CTCB2306 | 3,110 | -200 (-6.04%) | 51,000 | 44,350 | 12,350 | 44,440 | 9 tháng |
CTCB2307 | 2,940 | -540 (-15.52%) | 65,200 | 44,350 | 10,350 | 45,760 | 12 tháng |
CVHM2311 | 340 | 140 (+70%) | 100 | 40,950 | -19,550 | 62,200 | 12 tháng |
CVHM2312 | 10 | (0.00%) | 101,100 | 40,950 | -15,050 | 56,050 | 9 tháng |
CVNM2308 | 110 | -10 (-8.33%) | 5,000 | 64,000 | -3,618 | 68,481 | 9 tháng |
CVPB2311 | 120 | -70 (-36.84%) | 124,000 | 18,250 | -1,290 | 19,769 | 9 tháng |
CVPB2312 | 570 | -20 (-3.39%) | 133,600 | 18,250 | -1,766 | 21,103 | 12 tháng |
CVRE2312 | 40 | -10 (-20%) | 100 | 21,900 | -5,600 | 27,660 | 9 tháng |
CVRE2313 | 250 | -20 (-7.41%) | 10,600 | 21,900 | -7,600 | 30,500 | 12 tháng |
CK cơ sở: | HPG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 11 tháng |
Ngày phát hành: | 01/12/2022 |
Ngày niêm yết: | 03/01/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 05/01/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 30/10/2023 |
Ngày đáo hạn: | 01/11/2023 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
Giá phát hành: | 2,400 |
Giá thực hiện: | 20,500 |
Khối lượng Niêm yết: | 15,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 15,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |