Chứng quyền HPG-HSC-MET11 (HOSE: CHPG2227)
CW HPG-HSC-MET11
1,440
Mở cửa1,420
Cao nhất1,500
Thấp nhất1,420
Cao nhất NY4,520
Thấp nhất NY1,330
KLGD983,300
NN mua-
NN bán-
KLCPLH15,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở23,000
Giá thực hiện20,500
Hòa vốn **23,380
S-X *2,500
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (HPG)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2406 | 940 | 20 (+2.17%) | 374,300 | 1,384 | 26,447 | SSI | 12 tháng |
CHPG2408 | 700 | -20 (-2.78%) | 1,226,900 | 2,217 | 24,815 | SSI | 9 tháng |
CHPG2409 | 1,930 | 10 (+0.52%) | 496,700 | 3,882 | 25,639 | ACBS | 12 tháng |
CHPG2410 | 610 | -10 (-1.61%) | 186,000 | 1,384 | 25,348 | MBS | 9 tháng |
CHPG2502 | 850 | -10 (-1.16%) | 435,300 | 1,800 | 25,023 | VPBankS | 9 tháng |
CHPG2504 | 1,550 | 20 (+1.31%) | 132,300 | 551 | 26,730 | SSI | 10 tháng |
CHPG2505 | 2,100 | -160 (-7.08%) | 53,300 | -282 | 28,479 | SSI | 15 tháng |
CHPG2506 | 1,300 | 10 (+0.78%) | 14,200 | 1,550 | 27,480 | BSI | 12 tháng |
CHPG2508 | 2,230 | (0.00%) | 5,800 | 2,217 | 26,197 | HCM | 9 tháng |
CHPG2509 | 820 | (0.00%) | 16,500 | 1,384 | 25,365 | TCBS | 6 tháng |
CHPG2510 | 1,560 | 20 (+1.30%) | 83,700 | 551 | 28,046 | TCBS | 12 tháng |
CHPG2511 | 310 | -30 (-8.82%) | 83,100 | 644 | 25,088 | KIS | 4 tháng |
CHPG2512 | 590 | 140 (+31.11%) | 277,200 | -188 | 26,854 | KIS | 6 tháng |
CHPG2513 | 630 | -10 (-1.56%) | 70,200 | -1,021 | 27,820 | KIS | 7 tháng |
CHPG2514 | 690 | 250 (+56.82%) | 8,400 | -1,669 | 28,667 | KIS | 8 tháng |
CHPG2515 | 740 | (0.00%) | 410,400 | -2,132 | 29,297 | KIS | 9 tháng |
CHPG2516 | 910 | 10 (+1.11%) | 5,200 | -2,872 | 30,603 | KIS | 11 tháng |
CHPG2517 | 3,630 | 10 (+0.28%) | 79,100 | 3,466 | 27,280 | HCM | 12 tháng |
CHPG2518 | 1,570 | 20 (+1.29%) | 882,200 | 1,384 | 27,238 | ACBS | 12 tháng |
CHPG2519 | 2,140 | 20 (+0.94%) | 700 | 2,217 | 26,048 | SSI | 5 tháng |
CHPG2520 | 2,240 | 30 (+1.36%) | 9,600 | 1,384 | 27,047 | SSI | 7 tháng |
CHPG2521 | 1,080 | (0.00%) | 10,200 | -3,300 | 32,320 | SSV | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2508 | 2,230 | (0.00%) | 5,800 | 24,700 | 2,217 | 26,197 | 9 tháng |
CTCB2506 | 2,720 | -110 (-3.89%) | 354,300 | 34,850 | 9,850 | 35,880 | 9 tháng |
CVRE2505 | 4,950 | 410 (+9.03%) | 33,300 | 26,350 | 9,350 | 26,900 | 9 tháng |
CFPT2511 | 1,660 | -150 (-8.29%) | 1,387,500 | 122,600 | -348 | 139,407 | 9 tháng |
CFPT2512 | 1,990 | -140 (-6.57%) | 805,700 | 122,600 | -2,331 | 144,662 | 12 tháng |
CHPG2517 | 3,630 | 10 (+0.28%) | 79,100 | 24,700 | 3,466 | 27,280 | 12 tháng |
CMBB2509 | 2,300 | (0.00%) | 26,450 | 1,950 | 29,100 | 9 tháng | |
CMBB2510 | 2,800 | 80 (+2.94%) | 20,400 | 26,450 | 1,950 | 30,100 | 12 tháng |
CMSN2511 | 2,710 | 10 (+0.37%) | 257,400 | 75,600 | 16,600 | 80,680 | 9 tháng |
CMWG2509 | 2,100 | 40 (+1.94%) | 609,300 | 66,800 | 12,300 | 71,300 | 9 tháng |
CMWG2510 | 2,290 | 70 (+3.15%) | 408,000 | 66,800 | 11,800 | 73,320 | 12 tháng |
CSTB2513 | 2,930 | (0.00%) | 35,400 | 47,450 | 8,450 | 50,720 | 9 tháng |
CSTB2514 | 3,240 | 90 (+2.86%) | 1,000 | 47,450 | 7,950 | 52,460 | 12 tháng |
CTPB2502 | 1,710 | 320 (+23.02%) | 657,200 | 14,950 | 1,899 | 16,239 | 9 tháng |
CVHM2510 | 6,750 | 380 (+5.97%) | 3,600 | 81,000 | 23,500 | 84,500 | 9 tháng |
CVHM2511 | 7,140 | 490 (+7.37%) | 300 | 81,000 | 23,000 | 86,560 | 12 tháng |
CVIC2509 | 7,600 | -10 (-0.13%) | 35,700 | 93,800 | 25,800 | 98,400 | 9 tháng |
CVNM2510 | 1,020 | 80 (+8.51%) | 572,600 | 60,000 | 1,085 | 66,796 | 9 tháng |
CVPB2511 | 1,870 | 120 (+6.86%) | 802,600 | 19,850 | 1,839 | 21,652 | 9 tháng |
CVPB2512 | 2,020 | 90 (+4.66%) | 416,300 | 19,850 | 1,353 | 22,430 | 12 tháng |
CVRE2511 | 3,890 | 520 (+15.43%) | 700 | 26,350 | 4,850 | 29,280 | 12 tháng |
CK cơ sở: | HPG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 11 tháng |
Ngày phát hành: | 01/12/2022 |
Ngày niêm yết: | 03/01/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 05/01/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 30/10/2023 |
Ngày đáo hạn: | 01/11/2023 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
Giá phát hành: | 2,400 |
Giá thực hiện: | 20,500 |
Khối lượng Niêm yết: | 15,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 15,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |