Chứng quyền HPG-HSC-MET11 (HOSE: CHPG2227)

CW HPG-HSC-MET11

Ngừng giao dịch

1,440

(%)
30/10/2023 15:00

Mở cửa1,420

Cao nhất1,500

Thấp nhất1,420

Cao nhất NY4,520

Thấp nhất NY1,330

KLGD983,300

NN mua-

NN bán-

KLCPLH15,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở23,000

Giá thực hiện20,500

Hòa vốn **23,380

S-X *2,500

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (70.369) - NVL (63.319) - MBB (49.603) - VHM (44.214) - HSG (38.873)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (HPG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CHPG2316200 (0.00%)-1,25826,985KIS15 tháng
CHPG2331200-20 (-9.09%)967,700-45026,541SSI12 tháng
CHPG2332300-20 (-6.25%)459,900-90527,541SSI13 tháng
CHPG2333380-40 (-9.52%)159,200-1,35928,432SSI14 tháng
CHPG2334480 (0.00%)399,100-1,81430,304SSI15 tháng
CHPG2338190-10 (-5%)1,900-2,26727,958KIS12 tháng
CHPG23391,050-30 (-2.78%)488,100-2,47029,379KIS15 tháng
CHPG2342610-10 (-1.61%)3,6003,18527,359VND12 tháng
CHPG24021,30010 (+0.78%)138,800-3,17731,726ACBS12 tháng
CHPG2403370 (0.00%)323,700-5,50031,980HCM9 tháng
CHPG240420-10 (-33.33%)2,471,200-7,00032,040SSI4 tháng
CHPG2405120-10 (-7.69%)882,800-8,00033,240SSI5 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (HCM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT24011,75040 (+2.34%)599,800133,0008,227139,8766 tháng
CHPG2403370 (0.00%)323,70025,000-5,50031,9809 tháng
CMBB24031,190-40 (-3.25%)57,40023,90090025,3806 tháng
CMBB24041,490-40 (-2.61%)21,50023,90040026,4809 tháng
CMSN2401960-20 (-2.04%)238,60074,200-7,80089,6809 tháng
CMWG24021,590-130 (-7.56%)311,60067,2003,70571,3816 tháng
CSTB2403610-10 (-1.61%)1,10029,800-20032,4406 tháng
CSTB240484040 (+5%)301,20029,800-1,20034,3609 tháng
CTPB240291010 (+1.11%)597,40018,15014919,7766 tháng
CVHM24021,620-70 (-4.14%)237,60043,0001,50047,9809 tháng
CVIC2401760-20 (-2.56%)294,00042,900-2,60048,5406 tháng
CVNM2402920-100 (-9.80%)67,70072,9002,40077,8606 tháng
CVPB2402590-60 (-9.23%)231,10018,450-55020,1806 tháng
CVPB2403950-30 (-3.06%)439,80018,450-55020,9009 tháng
CVRE2401290-10 (-3.33%)195,90019,300-2,20022,6606 tháng
CVRE2402300-20 (-6.25%)1,320,20019,300-4,20024,7009 tháng
CMWG24032,100-50 (-2.33%)59,70067,2002,71374,9039 tháng
CVHM24031,280-60 (-4.48%)382,00043,0002,50045,6206 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:HPG
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:11 tháng
Ngày phát hành:01/12/2022
Ngày niêm yết:03/01/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:05/01/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:30/10/2023
Ngày đáo hạn:01/11/2023
Tỷ lệ chuyển đổi:2 : 1
Giá phát hành:2,400
Giá thực hiện:20,500
Khối lượng Niêm yết:15,000,000
Khối lượng lưu hành:15,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.