Chứng quyền HPG-HSC-MET10 (HOSE: CHPG2226)
CW HPG-HSC-MET10
3,640
Mở cửa3,600
Cao nhất3,640
Thấp nhất3,600
Cao nhất NY4,890
Thấp nhất NY1,700
KLGD7,300
NN mua-
NN bán-
KLCPLH15,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở27,200
Giá thực hiện19,500
Hòa vốn **26,780
S-X *7,700
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (HPG)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2309 | 1,390 | -10 (-0.71%) | 369,900 | 3,800 | 28,170 | ACBS | 12 tháng |
CHPG2315 | 1,500 | (0.00%) | 23 | 33,777 | KIS | 12 tháng | |
CHPG2316 | 830 | -60 (-6.74%) | 219,200 | -1,088 | 32,208 | KIS | 15 tháng |
CHPG2319 | 380 | -10 (-2.56%) | 27,500 | -2,311 | 31,631 | KIS | 12 tháng |
CHPG2322 | 1,060 | (0.00%) | 23,600 | -2,200 | 32,120 | VND | 12 tháng |
CHPG2326 | 280 | -30 (-9.68%) | 774,000 | 300 | 28,620 | SSI | 9 tháng |
CHPG2328 | 510 | 180 (+54.55%) | 44,800 | -700 | 29,520 | HCM | 9 tháng |
CHPG2329 | 1,040 | -60 (-5.45%) | 86,000 | -1,200 | 31,080 | HCM | 12 tháng |
CHPG2331 | 570 | -50 (-8.06%) | 673,100 | -200 | 31,420 | SSI | 12 tháng |
CHPG2332 | 600 | -60 (-9.09%) | 217,600 | -700 | 32,100 | SSI | 13 tháng |
CHPG2333 | 610 | -30 (-4.69%) | 304,800 | -1,200 | 32,660 | SSI | 14 tháng |
CHPG2334 | 520 | -10 (-1.89%) | 527,100 | -1,700 | 33,660 | SSI | 15 tháng |
CHPG2336 | 220 | -50 (-18.52%) | 12,500 | -311 | 28,991 | KIS | 7 tháng |
CHPG2337 | 520 | -50 (-8.77%) | 21,500 | -1,866 | 31,746 | KIS | 9 tháng |
CHPG2338 | 820 | -40 (-4.65%) | 21,000 | -2,199 | 33,279 | KIS | 12 tháng |
CHPG2339 | 2,830 | -60 (-2.08%) | 7,200 | -2,422 | 35,882 | KIS | 15 tháng |
CHPG2340 | 1,150 | (0.00%) | 2,800 | 28,450 | MBS | 6 tháng | |
CHPG2341 | 720 | -70 (-8.86%) | 90,000 | -2,200 | 31,440 | VND | 8 tháng |
CHPG2342 | 740 | -20 (-2.63%) | 138,600 | 3,800 | 31,400 | VND | 12 tháng |
CHPG2343 | 650 | -40 (-5.80%) | 122,100 | -200 | 29,950 | VPBankS | 6 tháng |
CHPG2401 | 250 | -150 (-37.50%) | 127,900 | -3,200 | 31,750 | VCI | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2309 | 3,830 | -250 (-6.13%) | 2,600 | 109,900 | 29,836 | 110,359 | 9 tháng |
CFPT2310 | 3,590 | -230 (-6.02%) | 49,300 | 109,900 | 25,388 | 112,909 | 12 tháng |
CHPG2328 | 510 | 180 (+54.55%) | 44,800 | 27,800 | -700 | 29,520 | 9 tháng |
CHPG2329 | 1,040 | -60 (-5.45%) | 86,000 | 27,800 | -1,200 | 31,080 | 12 tháng |
CMBB2311 | 1,920 | -270 (-12.33%) | 21,300 | 22,700 | 3,700 | 22,840 | 9 tháng |
CMBB2312 | 2,070 | -140 (-6.33%) | 47,400 | 22,700 | 3,200 | 23,640 | 12 tháng |
CMSN2311 | 350 | (0.00%) | 114,800 | 66,000 | -22,500 | 91,300 | 12 tháng |
CMWG2309 | 70 | -10 (-12.50%) | 224,500 | 48,100 | -5,900 | 54,350 | 9 tháng |
CMWG2310 | 670 | -110 (-14.10%) | 29,200 | 48,100 | -6,400 | 57,850 | 12 tháng |
CSTB2324 | 10 | -10 (-50%) | 373,700 | 26,300 | -4,700 | 31,040 | 9 tháng |
CSTB2325 | 630 | (0.00%) | 300 | 26,300 | -5,200 | 34,020 | 12 tháng |
CTCB2306 | 2,940 | -370 (-11.18%) | 56,900 | 43,450 | 11,450 | 43,760 | 9 tháng |
CTCB2307 | 2,790 | -690 (-19.83%) | 89,100 | 43,450 | 9,450 | 45,160 | 12 tháng |
CVHM2311 | 190 | -10 (-5%) | 100,300 | 40,400 | -20,100 | 61,450 | 12 tháng |
CVHM2312 | 10 | (0.00%) | 171,900 | 40,400 | -15,600 | 56,050 | 9 tháng |
CVNM2308 | 90 | -30 (-25%) | 89,900 | 63,700 | -3,918 | 68,324 | 9 tháng |
CVPB2311 | 90 | -100 (-52.63%) | 1,141,900 | 18,050 | -1,490 | 19,711 | 9 tháng |
CVPB2312 | 510 | -80 (-13.56%) | 366,300 | 18,050 | -1,966 | 20,989 | 12 tháng |
CVRE2312 | 20 | -30 (-60%) | 117,300 | 21,350 | -6,150 | 27,580 | 9 tháng |
CVRE2313 | 250 | -20 (-7.41%) | 12,400 | 21,350 | -8,150 | 30,500 | 12 tháng |
CK cơ sở: | HPG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 9 tháng |
Ngày phát hành: | 01/12/2022 |
Ngày niêm yết: | 13/01/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 17/01/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 01/09/2023 |
Ngày đáo hạn: | 05/09/2023 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
Giá phát hành: | 2,300 |
Giá thực hiện: | 19,500 |
Khối lượng Niêm yết: | 15,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 15,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |