Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền HPG-HSC-MET09 (HOSE: CHPG2223)

CW HPG-HSC-MET09

Ngừng giao dịch

10

(%)
28/02/2023 15:00

Mở cửa10

Cao nhất20

Thấp nhất10

Cao nhất NY1,930

Thấp nhất NY10

KLGD412,000

NN mua-

NN bán-

KLCPLH20,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở20,000

Giá thực hiện22,500

Hòa vốn **22,520

S-X *-2,500

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (89.855) - NVL (78.440) - DIG (67.486) - MBB (62.302) - VND (58.450)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (HPG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CHPG23091,390-60 (-4.14%)1,232,9003,60028,170ACBS12 tháng
CHPG23151,500 (0.00%)-17733,777KIS12 tháng
CHPG2316800-90 (-10.11%)226,800-1,28832,088KIS15 tháng
CHPG2319330-50 (-13.16%)581,400-2,51131,431KIS12 tháng
CHPG2322920-70 (-7.07%)11,900-2,40031,840VND12 tháng
CHPG2326190-90 (-32.14%)2,325,00010028,260SSI9 tháng
CHPG2328230-110 (-32.35%)409,200-90028,960HCM9 tháng
CHPG2329920-60 (-6.12%)521,400-1,40030,840HCM12 tháng
CHPG2331560-50 (-8.20%)4,009,800-40031,360SSI12 tháng
CHPG2332570-60 (-9.52%)21,300-90031,920SSI13 tháng
CHPG2333570-60 (-9.52%)334,400-1,40032,420SSI14 tháng
CHPG2334500-30 (-5.66%)677,500-1,90033,500SSI15 tháng
CHPG2336130-100 (-43.48%)89,400-51128,631KIS7 tháng
CHPG2337420-100 (-19.23%)93,900-2,06631,346KIS9 tháng
CHPG2338790-60 (-7.06%)31,000-2,39933,159KIS12 tháng
CHPG23392,750-140 (-4.84%)27,400-2,62235,722KIS15 tháng
CHPG2341670-90 (-11.84%)122,500-2,40031,340VND8 tháng
CHPG2342730-40 (-5.19%)137,4003,60031,300VND12 tháng
CHPG2343650-30 (-4.41%)228,000-40029,950VPBankS6 tháng
CHPG2401180-120 (-40%)125,600-3,40031,540VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (HCM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT23094,210280 (+7.12%)58,800112,30032,236113,3659 tháng
CFPT23103,84090 (+2.40%)173,200112,30027,788114,88612 tháng
CHPG2328230-110 (-32.35%)409,20027,600-90028,9609 tháng
CHPG2329920-60 (-6.12%)521,40027,600-1,40030,84012 tháng
CMBB23111,500-360 (-19.35%)98,20022,0003,00022,0009 tháng
CMBB23121,730-250 (-12.63%)65,50022,0002,50022,96012 tháng
CMSN2311290-60 (-17.14%)50,60064,700-23,80090,82012 tháng
CMWG23097030 (+75%)898,20049,800-4,20054,3509 tháng
CMWG2310830170 (+25.76%)161,90049,800-4,70058,65012 tháng
CSTB232420-10 (-33.33%)535,20027,800-3,20031,0809 tháng
CSTB232563030 (+5%)14,30027,800-3,70034,02012 tháng
CTCB23063,650340 (+10.27%)78,00046,20014,20046,6009 tháng
CTCB23073,470-100 (-2.80%)34,60046,20012,20047,88012 tháng
CVHM2311200-10 (-4.76%)22,50040,200-20,30061,50012 tháng
CVHM231210-10 (-50%)172,70040,200-15,80056,0509 tháng
CVNM230850-40 (-44.44%)154,30063,500-4,11868,0109 tháng
CVPB2311100-40 (-28.57%)2,00018,400-1,14019,7309 tháng
CVPB2312570-40 (-6.56%)537,60018,400-1,61621,10312 tháng
CVRE231210-40 (-80%)104,40021,900-5,60027,5409 tháng
CVRE2313260-10 (-3.70%)90021,900-7,60030,54012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:HPG
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:30/08/2022
Ngày niêm yết:23/09/2022
Ngày giao dịch đầu tiên:27/09/2022
Ngày giao dịch cuối cùng:28/02/2023
Ngày đáo hạn:02/03/2023
Tỷ lệ chuyển đổi:2 : 1
Giá phát hành:2,300
Giá thực hiện:22,500
Khối lượng Niêm yết:20,000,000
Khối lượng lưu hành:20,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.