Chứng quyền HPG/7M/SSI/C/EU/Cash-13 (HOSE: CHPG2221)
CW HPG/7M/SSI/C/EU/Cash-13
10
Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY1,200
Thấp nhất NY10
KLGD161,500
NN mua-
NN bán-
KLCPLH47,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở20,800
Giá thực hiện25,000
Hòa vốn **25,040
S-X *-4,200
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (HPG)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2309 | 1,700 | 310 (+22.30%) | 3,743,300 | 4,800 | 29,100 | ACBS | 12 tháng |
CHPG2315 | 1,450 | -50 (-3.33%) | 10,000 | 1,023 | 33,577 | KIS | 12 tháng |
CHPG2316 | 980 | 180 (+22.50%) | 142,900 | -88 | 32,808 | KIS | 15 tháng |
CHPG2319 | 450 | 120 (+36.36%) | 70,100 | -1,311 | 31,911 | KIS | 12 tháng |
CHPG2322 | 1,130 | 210 (+22.83%) | 8,200 | -1,200 | 32,260 | VND | 12 tháng |
CHPG2326 | 320 | 130 (+68.42%) | 2,254,500 | 1,300 | 28,780 | SSI | 9 tháng |
CHPG2328 | 450 | 220 (+95.65%) | 229,900 | 300 | 29,400 | HCM | 9 tháng |
CHPG2329 | 1,180 | 260 (+28.26%) | 1,382,400 | -200 | 31,360 | HCM | 12 tháng |
CHPG2331 | 690 | 130 (+23.21%) | 2,288,200 | 800 | 32,140 | SSI | 12 tháng |
CHPG2332 | 690 | 120 (+21.05%) | 453,800 | 300 | 32,640 | SSI | 13 tháng |
CHPG2333 | 690 | 120 (+21.05%) | 2,680,100 | -200 | 33,140 | SSI | 14 tháng |
CHPG2334 | 590 | 90 (+18%) | 2,429,700 | -700 | 34,220 | SSI | 15 tháng |
CHPG2336 | 200 | 70 (+53.85%) | 713,200 | 689 | 28,911 | KIS | 7 tháng |
CHPG2337 | 580 | 160 (+38.10%) | 35,400 | -866 | 31,986 | KIS | 9 tháng |
CHPG2338 | 950 | 160 (+20.25%) | 119,300 | -1,199 | 33,799 | KIS | 12 tháng |
CHPG2339 | 3,050 | 300 (+10.91%) | 53,700 | -1,422 | 36,322 | KIS | 15 tháng |
CHPG2341 | 920 | 250 (+37.31%) | 63,300 | -1,200 | 31,840 | VND | 8 tháng |
CHPG2342 | 790 | 60 (+8.22%) | 233,500 | 4,800 | 31,900 | VND | 12 tháng |
CHPG2343 | 780 | 130 (+20%) | 300,900 | 800 | 30,340 | VPBankS | 6 tháng |
CHPG2401 | 280 | 100 (+55.56%) | 5,600 | -2,200 | 31,840 | VCI | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (SSI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2326 | 320 | 130 (+68.42%) | 2,254,500 | 28,800 | 1,300 | 28,780 | 9 tháng |
CMBB2309 | 910 | 190 (+26.39%) | 410,900 | 22,550 | 3,550 | 22,640 | 9 tháng |
CSTB2322 | 30 | -10 (-25%) | 1,939,700 | 28,600 | -1,400 | 30,120 | 9 tháng |
CVPB2309 | 10 | (0.00%) | 37,800 | 18,600 | -2,846 | 21,484 | 9 tháng |
CACB2305 | 830 | 70 (+9.21%) | 445,700 | 27,050 | 3,050 | 28,980 | 12 tháng |
CFPT2313 | 2,580 | 760 (+41.76%) | 2,180,800 | 120,100 | 20,100 | 125,800 | 10 tháng |
CFPT2314 | 3,220 | 720 (+28.80%) | 808,600 | 120,100 | 20,100 | 132,200 | 15 tháng |
CHPG2331 | 690 | 130 (+23.21%) | 2,288,200 | 28,800 | 800 | 32,140 | 12 tháng |
CHPG2332 | 690 | 120 (+21.05%) | 453,800 | 28,800 | 300 | 32,640 | 13 tháng |
CHPG2333 | 690 | 120 (+21.05%) | 2,680,100 | 28,800 | -200 | 33,140 | 14 tháng |
CHPG2334 | 590 | 90 (+18%) | 2,429,700 | 28,800 | -700 | 34,220 | 15 tháng |
CMBB2314 | 980 | 130 (+15.29%) | 2,369,800 | 22,550 | 2,550 | 23,920 | 10 tháng |
CMBB2315 | 1,320 | 120 (+10%) | 707,100 | 22,550 | 2,550 | 25,280 | 15 tháng |
CMSN2313 | 790 | 40 (+5.33%) | 105,500 | 66,900 | -13,100 | 87,900 | 12 tháng |
CMWG2313 | 1,170 | 240 (+25.81%) | 430,000 | 52,300 | 2,300 | 57,020 | 10 tháng |
CMWG2314 | 970 | 150 (+18.29%) | 1,954,400 | 52,300 | 300 | 61,700 | 15 tháng |
CSTB2327 | 360 | 10 (+2.86%) | 77,200 | 28,600 | -3,400 | 34,160 | 10 tháng |
CSTB2328 | 520 | 20 (+4%) | 240,700 | 28,600 | -4,400 | 37,160 | 15 tháng |
CTCB2310 | 1,750 | 120 (+7.36%) | 429,100 | 47,000 | 12,000 | 49,000 | 12 tháng |
CVHM2313 | 320 | 30 (+10.34%) | 42,600 | 40,600 | -9,400 | 53,200 | 12 tháng |
CVIB2304 | 940 | 90 (+10.59%) | 270,300 | 21,400 | 2,521 | 22,428 | 10 tháng |
CVIB2305 | 660 | 60 (+10%) | 568,000 | 21,400 | 633 | 24,505 | 15 tháng |
CVIC2308 | 200 | 20 (+11.11%) | 613,500 | 41,600 | -8,400 | 52,000 | 10 tháng |
CVIC2309 | 270 | 40 (+17.39%) | 744,300 | 41,600 | -10,400 | 54,700 | 12 tháng |
CVNM2310 | 240 | 10 (+4.35%) | 21,700 | 64,000 | -14,398 | 80,750 | 10 tháng |
CVNM2311 | 460 | 40 (+9.52%) | 217,900 | 64,000 | -14,398 | 82,906 | 15 tháng |
CVPB2314 | 170 | 10 (+6.25%) | 280,100 | 18,600 | -4,276 | 23,524 | 10 tháng |
CVPB2315 | 280 | 40 (+16.67%) | 664,600 | 18,600 | -4,752 | 24,954 | 15 tháng |
CVRE2315 | 230 | 30 (+15%) | 1,104,500 | 22,550 | -7,450 | 31,840 | 12 tháng |
CK cơ sở: | HPG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán SSI (SSI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 7 tháng |
Ngày phát hành: | 31/08/2022 |
Ngày niêm yết: | 20/09/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 22/09/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 29/03/2023 |
Ngày đáo hạn: | 31/03/2023 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 4 : 1 |
Giá phát hành: | 1,000 |
Giá thực hiện: | 25,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 47,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 47,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |