Chứng quyền HPG/7M/SSI/C/EU/Cash-13 (HOSE: CHPG2221)

CW HPG/7M/SSI/C/EU/Cash-13

Ngừng giao dịch

10

(%)
29/03/2023 15:00

Mở cửa10

Cao nhất10

Thấp nhất10

Cao nhất NY1,200

Thấp nhất NY10

KLGD161,500

NN mua-

NN bán-

KLCPLH47,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở20,800

Giá thực hiện25,000

Hòa vốn **25,040

S-X *-4,200

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (108.654) - MBB (85.947) - NVL (77.891) - FPT (77.220) - VCB (70.549)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (HPG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CHPG2406560-20 (-3.45%)154,800-1,10030,240SSI12 tháng
CHPG2408330-50 (-13.16%)211,700-10028,320SSI9 tháng
CHPG24091,500-60 (-3.85%)48,0001,90029,500ACBS12 tháng
CHPG2410430-30 (-6.52%)60,000-1,10029,720MBS9 tháng
CHPG241210 (0.00%)8,600-4,43331,373KIS7 tháng
CHPG2501490-50 (-9.26%)325,1001,40026,970VPBankS6 tháng
CHPG2502570-50 (-8.06%)773,900-60029,210VPBankS9 tháng
CHPG2504920-40 (-4.17%)43,700-2,10030,840SSI10 tháng
CHPG25051,670-80 (-4.57%)7,500-3,10033,340SSI15 tháng
CHPG2506950-10 (-1.04%)3,400-90031,600BSI12 tháng
CHPG250770-10 (-12.50%)2,000-2,70029,740VCI6 tháng
CHPG25081,420-100 (-6.58%)13,900-10029,840HCM9 tháng
CHPG2509410-50 (-10.87%)148,000-1,10029,230TCBS6 tháng
CHPG25101,120 (0.00%)2,200-2,10032,360TCBS12 tháng
CHPG2511160-20 (-11.11%)198,700-1,98829,528KIS4 tháng
CHPG2512370-30 (-7.50%)70,300-2,98831,368KIS6 tháng
CHPG2513360-50 (-12.20%)334,200-3,98832,328KIS7 tháng
CHPG2514490 (0.00%)-4,76633,626KIS8 tháng
CHPG2515450-30 (-6.25%)278,700-5,32234,022KIS9 tháng
CHPG2516630-20 (-3.08%)255,300-6,21135,631KIS11 tháng
CHPG25172,720-60 (-2.16%)7,5001,40030,940HCM12 tháng
CHPG25181,210-40 (-3.20%)36,900-1,10031,630ACBS12 tháng
CHPG25191,380-80 (-5.48%)600-10029,760SSI5 tháng
CHPG25201,540-80 (-4.94%)500-1,10031,080SSI7 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB2404310-20 (-6.06%)86,10021,20031021,9279 tháng
CFPT2402620-20 (-3.13%)400116,000-16,927135,3699 tháng
CHPG2406560-20 (-3.45%)154,80026,900-1,10030,24012 tháng
CHPG2408330-50 (-13.16%)211,70026,900-10028,3209 tháng
CMBB2405800-20 (-2.44%)341,20025,1002,51025,3709 tháng
CMSN2404110-30 (-21.43%)524,80066,200-12,80079,4409 tháng
CMWG2406600-120 (-16.67%)495,00063,200-2,80068,4009 tháng
CSTB24092,830-50 (-1.74%)449,00046,75010,75047,3209 tháng
CVHM24065,43060 (+1.12%)441,70071,40021,40071,7209 tháng
CVIB2406160-10 (-5.88%)334,50018,000-27518,8919 tháng
CVIC240511,40050 (+0.44%)10,90087,90044,90088,6009 tháng
CVNM240690 (0.00%)164,00055,800-10,32466,4699 tháng
CVPB240760-10 (-14.29%)175,40018,550-1,89420,6789 tháng
CVRE24061,420-40 (-2.74%)32,80024,5505,55024,6809 tháng
CACB25021,240-20 (-1.59%)84,50021,200-2,19725,47015 tháng
CACB2503720-30 (-4%)162,90021,200-1,36223,76510 tháng
CFPT2502200-10 (-4.76%)2,100116,000-52,558170,54110 tháng
CFPT2503540-60 (-10%)4,400116,000-62,473183,82715 tháng
CHPG2504920-40 (-4.17%)43,70026,900-2,10030,84010 tháng
CHPG25051,670-80 (-4.57%)7,50026,900-3,10033,34015 tháng
CMBB25032,17010 (+0.46%)23,90025,1002,51026,36610 tháng
CMBB25042,63020 (+0.77%)15,20025,1001,64128,03515 tháng
CMSN2503860-70 (-7.53%)215,10066,200-8,80079,30010 tháng
CMWG25031,440-140 (-8.86%)199,20063,20020070,20010 tháng
CMWG25042,000-120 (-5.66%)13,90063,200-2,80076,00015 tháng
CSTB25045,350-90 (-1.65%)28,00046,7508,75048,70010 tháng
CTCB25034,240240 (+6%)267,20033,3007,30034,48010 tháng
CVHM25025,60080 (+1.45%)169,60071,40026,40073,00010 tháng
CVIB2502430-20 (-4.44%)35,40018,000-2,19921,02610 tháng
CVIC25028,91050 (+0.56%)87,40087,90047,90084,55010 tháng
CVNM2502500-60 (-10.71%)24,80055,800-7,44965,64410 tháng
CVNM2503790-40 (-4.82%)55,70055,800-10,32369,90815 tháng
CVPB2501740 (0.00%)309,20018,550-92120,91210 tháng
CVPB25021,190-10 (-0.83%)20018,550-1,89422,76115 tháng
CVRE25033,620-80 (-2.16%)32,20024,5506,55025,24010 tháng
CACB25071,46020 (+1.39%)20021,20031023,3285 tháng
CACB25081,550-30 (-1.90%)30021,200-52624,3157 tháng
CFPT25141,150-80 (-6.50%)125,400116,000-2,982130,3905 tháng
CFPT25151,330-70 (-5%)8,100116,000-6,948136,1427 tháng
CHPG25191,380-80 (-5.48%)60026,900-10029,7605 tháng
CHPG25201,540-80 (-4.94%)50026,900-1,10031,0807 tháng
CLPB2501650-10 (-1.52%)10031,850-4,47939,3587 tháng
CLPB2502550-30 (-5.17%)1,30031,850-2,61637,0295 tháng
CMBB25121,320-40 (-2.94%)6,20025,10010027,6405 tháng
CMBB25131,450-50 (-3.33%)3,10025,100-90028,9007 tháng
CMSN25131,590-110 (-6.47%)7,00066,2001,20072,9505 tháng
CMSN25141,690-110 (-6.11%)40066,200-1,80076,4507 tháng
CMWG25121,220-120 (-8.96%)20063,200-1,80071,1005 tháng
CMWG25131,490-70 (-4.49%)10063,200-3,80074,4507 tháng
CSTB25163,620-10 (-0.28%)40046,7503,75050,2405 tháng
CSTB25173,610-110 (-2.96%)10,80046,7501,75052,2207 tháng
CTCB25082,110150 (+7.65%)47,80033,3001,30036,2205 tháng
CTCB25092,090150 (+7.73%)42,00033,300-70038,1807 tháng
CVHM25131,49030 (+2.05%)3,351,00071,400-2,60081,4505 tháng
CVHM25142,10040 (+1.94%)2,003,80071,400-60082,5007 tháng
CVIB25051,000-20 (-1.96%)10018,000-1,00021,0007 tháng
CVIB2506950-10 (-1.04%)11,00018,00019,9005 tháng
CVNM2512940-40 (-4.08%)7,90055,800-3,11563,4555 tháng
CVNM25131,140-10 (-0.87%)10055,800-5,04666,3527 tháng
CVPB25141,370-20 (-1.44%)105,50018,5501,02620,1965 tháng
CVPB25151,400-20 (-1.41%)14,10018,5505321,2277 tháng
CVRE25131,12030 (+2.75%)49,00024,550-5,45032,2407 tháng
CVRE2514690-40 (-5.48%)76,00024,550-5,45031,3805 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:HPG
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán SSI (SSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:7 tháng
Ngày phát hành:31/08/2022
Ngày niêm yết:20/09/2022
Ngày giao dịch đầu tiên:22/09/2022
Ngày giao dịch cuối cùng:29/03/2023
Ngày đáo hạn:31/03/2023
Tỷ lệ chuyển đổi:4 : 1
Giá phát hành:1,000
Giá thực hiện:25,000
Khối lượng Niêm yết:47,000,000
Khối lượng lưu hành:47,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate