Chứng quyền HPG/7M/SSI/C/EU/Cash-13 (HOSE: CHPG2221)

CW HPG/7M/SSI/C/EU/Cash-13

10

(%)
27/03/2023 15:00

Mở cửa10

Cao nhất10

Thấp nhất10

Cao nhất NY1,200

Thấp nhất NY10

KLGD12,800

NN mua-

NN bán-

KLCPLH47,000,000

Số ngày đến hạn3

Giá CK cơ sở20,800

Giá thực hiện25,000

Hòa vốn **25,040

S-X *-4,200

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CHPG2221: CHPG2225 CHPG2305 CHPG2301 CHPG2306 CSTB2218
Trending: HPG (106.385) - NVL (94.643) - DIG (75.781) - CEO (59.471) - HSG (48.935)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
27/03/202310 (0.00%)12,800
24/03/202310 (0.00%)96,200
23/03/202310 (0.00%)32,000
22/03/202310 (0.00%)15,400
21/03/202310 (0.00%)21,500
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (HPG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CHPG222110 (0.00%)12,800-4,20025,040SSI7 tháng
CHPG22251,39050 (+3.73%)367,0003,80021,170ACBS8 tháng
CHPG22272,110110 (+5.50%)193,20030024,720HCM11 tháng
CHPG22262,010130 (+6.91%)43,1001,30023,520HCM9 tháng
CHPG23012,04040 (+2%)61,3001,80023,080BSI6 tháng
CHPG23022,41070 (+2.99%)6,70080024,820BSI9 tháng
CHPG23032,060-70 (-3.29%)5,100-3,10025,960PHS6 tháng
CHPG23041,58070 (+4.64%)400-2,20026,160MBS6 tháng
CHPG23051,000240 (+31.58%)1,300-2,40025,200VCI6 tháng
CHPG23061,11030 (+2.78%)185,60080023,330ACBS9 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB220710-10 (-50%)337,80024,450-1,05025,5407 tháng
CFPT220910 (0.00%)7,20079,100-8,90088,1007 tháng
CFPT221044040 (+10%)227,00079,100-10,90094,40012 tháng
CHPG222110 (0.00%)12,80020,800-4,20025,0407 tháng
CMBB221010 (0.00%)1,10017,950-7,55025,5207 tháng
CMBB2211130 (0.00%)71,70017,950-9,05027,52012 tháng
CMWG221210 (0.00%)10038,100-36,90075,1007 tháng
CSTB221810 (0.00%)89,90025,500-2,50028,0207 tháng
CTCB221110 (0.00%)8,80026,500-15,50042,0407 tháng
CTCB2212140 (0.00%)27,60026,500-17,50044,56012 tháng
CVHM221510 (0.00%)6,20048,400-11,60060,0607 tháng
CVHM2216190 (0.00%)351,90048,400-13,60063,52012 tháng
CVPB22117020 (+40%)1,988,30021,250-2,06223,4057 tháng
CVPB2212460 (0.00%)499,20021,250-3,39425,87012 tháng
CVRE221560-50 (-45.45%)379,40029,300-70030,1207 tháng
CVRE2216650 (0.00%)232,10029,300-1,70033,60012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:HPG
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán SSI (SSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:7 tháng
Ngày phát hành:31/08/2022
Ngày niêm yết:20/09/2022
Ngày giao dịch đầu tiên:22/09/2022
Ngày giao dịch cuối cùng:29/03/2023
Ngày đáo hạn:31/03/2023
Tỷ lệ chuyển đổi:4 : 1
Giá phát hành:1,000
Giá thực hiện:25,000
Khối lượng Niêm yết:47,000,000
Khối lượng lưu hành:47,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.