Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền HPG/4M/SSI/C/EU/Cash-13 (HOSE: CHPG2220)

CW HPG/4M/SSI/C/EU/Cash-13

Ngừng giao dịch

10

(%)
29/12/2022 15:00

Mở cửa10

Cao nhất10

Thấp nhất10

Cao nhất NY1,800

Thấp nhất NY10

KLGD300

NN mua-

NN bán-

KLCPLH32,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở18,000

Giá thực hiện24,000

Hòa vốn **24,020

S-X *-6,000

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: VND (139.789) - NVL (116.689) - HPG (114.454) - DIG (93.508) - MBB (72.263)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (HPG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CHPG23092,170-140 (-6.06%)923,7006,25030,510ACBS12 tháng
CHPG23152,000 (0.00%)2,47335,777KIS12 tháng
CHPG23161,270-80 (-5.93%)72,4001,36233,968KIS15 tháng
CHPG2319770-60 (-7.23%)19,90013933,191KIS12 tháng
CHPG23212,04020 (+0.99%)1,3005,75030,620VND9 tháng
CHPG23222,480-20 (-0.80%)2,50025034,960VND12 tháng
CHPG2326860-60 (-6.52%)580,6002,75030,940SSI9 tháng
CHPG23281,49070 (+4.93%)49,1001,75031,480HCM9 tháng
CHPG23291,810-100 (-5.24%)285,3001,25032,620HCM12 tháng
CHPG2331910-40 (-4.21%)803,0002,25033,460SSI12 tháng
CHPG2332940-20 (-2.08%)105,7001,75034,140SSI13 tháng
CHPG2333950-30 (-3.06%)105,1001,25034,700SSI14 tháng
CHPG2334740-20 (-2.63%)1,559,90075035,420SSI15 tháng
CHPG2336810-50 (-5.81%)4,0002,13931,351KIS7 tháng
CHPG2337990-20 (-1.98%)10058433,626KIS9 tháng
CHPG23381,320-60 (-4.35%)83,10025135,279KIS12 tháng
CHPG23393,780-20 (-0.53%)7002837,782KIS15 tháng
CHPG23402,160-60 (-2.70%)1,0005,25031,480MBS6 tháng
CHPG23411,900240 (+14.46%)40025033,800VND8 tháng
CHPG234298030 (+3.16%)15,3006,25033,800VND12 tháng
CHPG23431,280-20 (-1.54%)63,4002,25031,840VPBankS6 tháng
CHPG2401790 (0.00%)100-75033,370VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG2326860-60 (-6.52%)580,60030,2502,75030,9409 tháng
CMBB23091,630-40 (-2.40%)199,10025,4006,40025,5209 tháng
CSTB2322680-50 (-6.85%)3,957,60031,6001,60032,7209 tháng
CVPB2309140 (0.00%)884,10019,750-1,69621,9809 tháng
CACB23051,080-10 (-0.92%)181,50028,5004,50030,48012 tháng
CFPT23132,330-10 (-0.43%)144,200116,50016,500123,30010 tháng
CFPT23142,990-10 (-0.33%)115,800116,50016,500129,90015 tháng
CHPG2331910-40 (-4.21%)803,00030,2502,25033,46012 tháng
CHPG2332940-20 (-2.08%)105,70030,2501,75034,14013 tháng
CHPG2333950-30 (-3.06%)105,10030,2501,25034,70014 tháng
CHPG2334740-20 (-2.63%)1,559,90030,25075035,42015 tháng
CMBB23141,600-20 (-1.23%)675,80025,4005,40026,40010 tháng
CMBB23151,930-10 (-0.52%)1,038,50025,4005,40027,72015 tháng
CMSN2313950-100 (-9.52%)1,659,00074,200-5,80089,50012 tháng
CMWG23131,170-30 (-2.50%)649,10051,1001,10057,02010 tháng
CMWG2314960-10 (-1.03%)118,40051,100-90061,60015 tháng
CSTB2327580-20 (-3.33%)4,303,10031,600-40035,48010 tháng
CSTB2328640 (0.00%)1,534,40031,600-1,40038,12015 tháng
CTCB23101,880-40 (-2.08%)810,70047,55012,55050,04012 tháng
CVHM231352010 (+1.96%)156,40042,850-7,15055,20012 tháng
CVIB23041,620120 (+8%)2,663,00024,6005,16125,73810 tháng
CVIB23051,03050 (+5.10%)1,504,10024,6003,21727,39015 tháng
CVIC2308510-10 (-1.92%)689,70047,650-2,35055,10010 tháng
CVIC2309570-10 (-1.72%)942,10047,650-4,35057,70012 tháng
CVNM2310390 (0.00%)39,30067,600-10,79882,22010 tháng
CVNM2311670 (0.00%)333,50067,600-10,79884,96415 tháng
CVPB231428010 (+3.70%)1,382,70019,750-3,12623,94310 tháng
CVPB231534010 (+3.03%)532,90019,750-3,60225,29715 tháng
CVRE2315320 (0.00%)825,50025,850-4,15032,56012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:HPG
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán SSI (SSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:4 tháng
Ngày phát hành:31/08/2022
Ngày niêm yết:20/09/2022
Ngày giao dịch đầu tiên:22/09/2022
Ngày giao dịch cuối cùng:30/12/2022
Ngày đáo hạn:03/01/2023
Tỷ lệ chuyển đổi:2 : 1
Giá phát hành:1,500
Giá thực hiện:24,000
Khối lượng Niêm yết:32,000,000
Khối lượng lưu hành:32,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.