Chứng quyền.HPG.VND.M.CA.T.2022.2 (HOSE: CHPG2213)
CW.HPG.VND.M.CA.T.2022.2
10
Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY3,600
Thấp nhất NY10
KLGD552,100
NN mua-
NN bán-
KLCPLH9,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở17,400
Giá thực hiện26,476
Hòa vốn **26,499
S-X *-9,076
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (HPG)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2316 | 200 | (0.00%) | 7,100 | -1,158 | 26,985 | KIS | 15 tháng |
CHPG2331 | 220 | -20 (-8.33%) | 631,500 | -350 | 26,650 | SSI | 12 tháng |
CHPG2332 | 320 | -30 (-8.57%) | 264,000 | -805 | 27,650 | SSI | 13 tháng |
CHPG2333 | 420 | (0.00%) | 26,200 | -1,259 | 28,650 | SSI | 14 tháng |
CHPG2334 | 480 | -10 (-2.04%) | 82,000 | -1,714 | 30,304 | SSI | 15 tháng |
CHPG2338 | 200 | 40 (+25%) | 134,800 | -2,167 | 27,995 | KIS | 12 tháng |
CHPG2339 | 1,080 | -50 (-4.42%) | 665,200 | -2,370 | 29,433 | KIS | 15 tháng |
CHPG2342 | 620 | -20 (-3.13%) | 5,400 | 3,285 | 27,450 | VND | 12 tháng |
CHPG2402 | 1,290 | (0.00%) | 80,900 | -3,077 | 31,699 | ACBS | 12 tháng |
CHPG2403 | 370 | 10 (+2.78%) | 74,500 | -5,400 | 31,980 | HCM | 9 tháng |
CHPG2404 | 30 | (0.00%) | 590,300 | -6,900 | 32,060 | SSI | 4 tháng |
CHPG2405 | 130 | (0.00%) | 256,200 | -7,900 | 33,260 | SSI | 5 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (VND)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2317 | 3,560 | 190 (+5.64%) | 223,200 | 132,300 | 45,088 | 133,321 | 12 tháng |
CHPG2342 | 620 | -20 (-3.13%) | 5,400 | 25,100 | 3,285 | 27,450 | 12 tháng |
CMBB2318 | 1,620 | 10 (+0.62%) | 6,800 | 24,000 | 6,388 | 23,952 | 10 tháng |
CSTB2337 | 580 | (0.00%) | 337,400 | 29,700 | 2,700 | 31,060 | 12 tháng |
CVPB2322 | 70 | 20 (+40%) | 131,300 | 18,500 | -490 | 19,256 | 10 tháng |
CK cơ sở: | HPG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán VNDIRECT (VND) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 5 tháng |
Ngày phát hành: | 30/05/2022 |
Ngày niêm yết: | 15/06/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 17/06/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 27/10/2022 |
Ngày đáo hạn: | 31/10/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2.27 : 1 |
Giá phát hành: | 4,000 |
Giá thực hiện: | 26,476 |
Khối lượng Niêm yết: | 9,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 9,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |