Chứng quyền.HPG.VND.M.CA.T.2022.2 (HOSE: CHPG2213)
CW.HPG.VND.M.CA.T.2022.2
10
Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY3,600
Thấp nhất NY10
KLGD552,100
NN mua-
NN bán-
KLCPLH9,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở17,400
Giá thực hiện26,476
Hòa vốn **26,499
S-X *-9,076
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (HPG)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2307 | 1,320 | 40 (+3.13%) | 873,200 | 5,034 | 27,946 | KIS | 7 tháng |
CHPG2309 | 1,780 | 110 (+6.59%) | 934,800 | 3,700 | 29,340 | ACBS | 12 tháng |
CHPG2312 | 1,080 | 40 (+3.85%) | 1,070,700 | 3,923 | 28,097 | KIS | 7 tháng |
CHPG2313 | 1,380 | 30 (+2.22%) | 436,800 | 4,367 | 28,853 | KIS | 9 tháng |
CHPG2314 | 3,360 | 20 (+0.60%) | 89,700 | 6,250 | 28,170 | PHS | 9 tháng |
CHPG2315 | 1,600 | (0.00%) | -77 | 34,177 | KIS | 12 tháng | |
CHPG2316 | 1,330 | 50 (+3.91%) | 400 | -1,188 | 34,208 | KIS | 15 tháng |
CHPG2317 | 790 | 20 (+2.60%) | 18,000 | 812 | 30,048 | KIS | 8 tháng |
CHPG2318 | 650 | 10 (+1.56%) | 79,300 | -1,522 | 31,822 | KIS | 9 tháng |
CHPG2319 | 890 | -10 (-1.11%) | 92,800 | -2,411 | 33,671 | KIS | 12 tháng |
CHPG2320 | 630 | 120 (+23.53%) | 154,500 | 700 | 28,260 | VND | 5 tháng |
CHPG2321 | 1,780 | -60 (-3.26%) | 581,100 | 3,200 | 29,840 | VND | 9 tháng |
CHPG2322 | 2,050 | 90 (+4.59%) | 89,100 | -2,300 | 34,100 | VND | 12 tháng |
CHPG2324 | 590 | 60 (+11.32%) | 1,389,800 | 1,700 | 28,360 | SSI | 5 tháng |
CHPG2325 | 480 | 20 (+4.35%) | 1,802,500 | 200 | 29,420 | SSI | 6 tháng |
CHPG2326 | 800 | (0.00%) | 1,363,800 | 200 | 30,700 | SSI | 9 tháng |
CHPG2327 | 750 | (0.00%) | 1,000 | -1,300 | 30,500 | HCM | 6 tháng |
CHPG2328 | 1,860 | 160 (+9.41%) | 100 | -800 | 32,220 | HCM | 9 tháng |
CHPG2329 | 2,350 | 90 (+3.98%) | 8,300 | -1,300 | 33,700 | HCM | 12 tháng |
CHPG2330 | 410 | 50 (+13.89%) | 904,000 | -3,300 | 32,230 | ACBS | 7 tháng |
CHPG2331 | 870 | -20 (-2.25%) | 597,200 | -300 | 33,220 | SSI | 12 tháng |
CHPG2332 | 940 | 40 (+4.44%) | 12,900 | -800 | 34,140 | SSI | 13 tháng |
CHPG2333 | 910 | (0.00%) | 621,500 | -1,300 | 34,460 | SSI | 14 tháng |
CHPG2334 | 690 | (0.00%) | 676,300 | -1,800 | 35,020 | SSI | 15 tháng |
CHPG2335 | 800 | 40 (+5.26%) | 78,100 | 589 | 30,311 | KIS | 4 tháng |
CHPG2336 | 1,200 | 90 (+8.11%) | 100 | -411 | 32,911 | KIS | 7 tháng |
CHPG2337 | 1,310 | 100 (+8.26%) | 200 | -1,966 | 34,906 | KIS | 9 tháng |
CHPG2338 | 1,570 | 40 (+2.61%) | 24,100 | -2,299 | 36,279 | KIS | 12 tháng |
CHPG2339 | 4,570 | 110 (+2.47%) | 100 | -2,522 | 39,362 | KIS | 15 tháng |
CHPG2340 | 2,350 | 50 (+2.17%) | 100 | 2,700 | 32,050 | MBS | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (VND)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2304 | 2,360 | 30 (+1.29%) | 264,800 | 94,200 | 23,032 | 94,495 | 5 tháng |
CFPT2305 | 2,990 | (0.00%) | 22,800 | 94,200 | 26,986 | 96,768 | 9 tháng |
CHPG2320 | 630 | 120 (+23.53%) | 154,500 | 27,700 | 700 | 28,260 | 5 tháng |
CHPG2321 | 1,780 | -60 (-3.26%) | 581,100 | 27,700 | 3,200 | 29,840 | 9 tháng |
CHPG2322 | 2,050 | 90 (+4.59%) | 89,100 | 27,700 | -2,300 | 34,100 | 12 tháng |
CPOW2307 | 20 | 10 (+100%) | 381,500 | 11,650 | -1,850 | 13,540 | 5 tháng |
CPOW2308 | 310 | (0.00%) | 1,058,900 | 11,650 | -350 | 13,550 | 9 tháng |
CPOW2309 | 370 | 10 (+2.78%) | 1,100 | 11,650 | -2,850 | 15,240 | 10 tháng |
CSTB2317 | 110 | -10 (-8.33%) | 1,225,300 | 28,200 | -1,800 | 30,330 | 5 tháng |
CSTB2318 | 620 | -20 (-3.13%) | 112,900 | 28,200 | -3,800 | 34,480 | 10 tháng |
CSTB2319 | 820 | 50 (+6.49%) | 15,400 | 28,200 | 1,200 | 34,380 | 9 tháng |
CVPB2305 | 1,360 | -20 (-1.45%) | 1,540,000 | 19,600 | 2,443 | 21,046 | 9 tháng |
CVPB2306 | 430 | -40 (-8.51%) | 238,600 | 19,600 | 537 | 19,883 | 5 tháng |
CK cơ sở: | HPG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán VNDIRECT (VND) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 5 tháng |
Ngày phát hành: | 30/05/2022 |
Ngày niêm yết: | 15/06/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 17/06/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 27/10/2022 |
Ngày đáo hạn: | 31/10/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2.27 : 1 |
Giá phát hành: | 4,000 |
Giá thực hiện: | 26,476 |
Khối lượng Niêm yết: | 9,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 9,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |