Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền.HPG.KIS.M.CA.T.20 (HOSE: CHPG2212)

CW.HPG.KIS.M.CA.T.20

Ngừng giao dịch

10

(%)
23/12/2022 15:00

Mở cửa10

Cao nhất10

Thấp nhất10

Cao nhất NY720

Thấp nhất NY10

KLGD103,700

NN mua-

NN bán-

KLCPLH8,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở18,350

Giá thực hiện27,829

Hòa vốn **27,905

S-X *-9,479

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: NVL (149.535) - HPG (113.892) - VIC (109.285) - DIG (70.801) - VND (65.976)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (HPG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CHPG22272,930 (0.00%)5,50026,360HCM11 tháng
CHPG23062,030 (0.00%)6,00026,090ACBS9 tháng
CHPG23071,240 (0.00%)3,33427,626KIS7 tháng
CHPG23081,110 (0.00%)3,88926,551KIS5 tháng
CHPG23091,450 (0.00%)2,00028,350ACBS12 tháng
CHPG2310740 (0.00%)2,77826,182KIS4 tháng
CHPG23111,390 (0.00%)4,76626,794KIS6 tháng
CHPG23121,050 (0.00%)2,22327,977KIS7 tháng
CHPG23131,250 (0.00%)2,66728,333KIS9 tháng
CHPG23142,880 (0.00%)4,55027,210PHS9 tháng
CHPG23151,070 (0.00%)-1,77732,057KIS12 tháng
CHPG23161,250 (0.00%)-2,88833,888KIS15 tháng
CHPG2317840 (0.00%)-88830,248KIS8 tháng
CHPG2318730 (0.00%)-3,22232,142KIS9 tháng
CHPG2319970 (0.00%)-4,11133,991KIS12 tháng
CHPG23201,270 (0.00%)-1,00029,540VND5 tháng
CHPG23211,870 (0.00%)1,50030,110VND9 tháng
CHPG23222,690 (0.00%)-4,00035,380VND12 tháng
CHPG2323550 (0.00%)28,200SSI4 tháng
CHPG2324640 (0.00%)28,560SSI5 tháng
CHPG2325600 (0.00%)-1,50029,900SSI6 tháng
CHPG2326850 (0.00%)-1,50030,900SSI9 tháng
CHPG23271,370 (0.00%)-3,00031,740HCM6 tháng
CHPG23281,900 (0.00%)-2,50032,300HCM9 tháng
CHPG23292,210 (0.00%)-3,00033,420HCM12 tháng
CHPG2330940 (0.00%)-5,00033,820ACBS7 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHDB2301430 (0.00%)17,400-1,93321,0535 tháng
CHPG23071,240 (0.00%)26,0003,33427,6267 tháng
CHPG23081,110 (0.00%)26,0003,88926,5515 tháng
CMBB2304600 (0.00%)18,1002,76721,3334 tháng
CMBB2305570 (0.00%)18,1001,10122,6997 tháng
CMSN2301400 (0.00%)70,300-3,67977,9795 tháng
CMWG2303960 (0.00%)51,00019,66750,5334 tháng
CMWG23041,000 (0.00%)51,00017,00153,9997 tháng
CNVL2301940 (0.00%)16,2002,74417,2165 tháng
CPDR23012,340 (0.00%)22,8008,57823,5825 tháng
CPOW2301120 (0.00%)11,800-2,17914,2195 tháng
CSTB2304740 (0.00%)31,6502,98432,3665 tháng
CSTB23051,140 (0.00%)31,6502,53934,8117 tháng
CTPB2302530 (0.00%)18,0003,78518,0264 tháng
CTPB2303560 (0.00%)18,0002,18819,8387 tháng
CVHM230170 (0.00%)47,000-9,87957,4395 tháng
CVIC2301500 (0.00%)46,500-7,47957,9795 tháng
CVNM23011,160 (0.00%)77,6008,71280,4885 tháng
CVPB2303340 (0.00%)20,4004,62321,2174 tháng
CVPB2304400 (0.00%)20,4003,40123,3997 tháng
CVRE2302210 (0.00%)26,600-2,06629,7165 tháng
CHPG2310740 (0.00%)26,0002,77826,1824 tháng
CHPG23111,390 (0.00%)26,0004,76626,7946 tháng
CHPG23121,050 (0.00%)26,0002,22327,9777 tháng
CHPG23131,250 (0.00%)26,0002,66728,3339 tháng
CMSN230330 (0.00%)70,300-7,69978,2994 tháng
CMSN2304590 (0.00%)70,300-5,37881,5786 tháng
CMSN2305970 (0.00%)70,300-6,48986,4899 tháng
CSTB2307310 (0.00%)31,6501,65131,5494 tháng
CSTB23081,030 (0.00%)31,6503,85132,9496 tháng
CSTB2309850 (0.00%)31,6501,09534,8057 tháng
CSTB23101,080 (0.00%)31,6501,31735,7339 tháng
CVHM230340 (0.00%)47,000-12,88860,2084 tháng
CVHM2304450 (0.00%)47,000-6,55557,1556 tháng
CVHM2305410 (0.00%)47,000-10,77761,0579 tháng
CVNM2302730 (0.00%)77,6005,37879,5224 tháng
CVNM23031,250 (0.00%)77,6007,60182,4996 tháng
CVNM23041,590 (0.00%)77,6006,60186,8999 tháng
CVRE230410 (0.00%)26,600-3,39930,0494 tháng
CVRE2305520 (0.00%)26,600-51129,7116 tháng
CVRE2306590 (0.00%)26,600-2,73332,2839 tháng
CHDB2302610 (0.00%)17,400-1,59921,4395 tháng
CHDB2303620 (0.00%)17,400-2,71122,5916 tháng
CHDB2304860 (0.00%)17,400-3,59924,4399 tháng
CHPG23151,070 (0.00%)26,000-1,77732,05712 tháng
CHPG23161,250 (0.00%)26,000-2,88833,88815 tháng
CNVL2302780 (0.00%)16,200-13319,4535 tháng
CNVL23031,010 (0.00%)16,200-1,13321,3739 tháng
CPDR23021,350 (0.00%)22,8004,13424,0665 tháng
CPDR23031,610 (0.00%)22,8002,91226,3289 tháng
CPOW2302390 (0.00%)11,800-2,53315,1135 tháng
CPOW2303350 (0.00%)11,800-3,53316,0336 tháng
CPOW2304330 (0.00%)11,800-4,53316,9939 tháng
CSTB23121,230 (0.00%)31,650-1,68339,48312 tháng
CSTB23131,290 (0.00%)31,650-3,90542,00515 tháng
CVIC2302960 (0.00%)46,500-9,16663,3465 tháng
CVIC23031,000 (0.00%)46,500-11,27765,7776 tháng
CVIC23041,000 (0.00%)46,500-13,38867,8889 tháng
CHDB2305730 (0.00%)17,400-3,82224,1428 tháng
CHDB2306920 (0.00%)17,400-4,82225,90212 tháng
CHPG2317840 (0.00%)26,000-88830,2488 tháng
CHPG2318730 (0.00%)26,000-3,22232,1429 tháng
CHPG2319970 (0.00%)26,000-4,11133,99112 tháng
CMSN2306820 (0.00%)70,300-9,69988,1998 tháng
CMSN23071,290 (0.00%)70,300-12,69995,89912 tháng
CNVL23041,320 (0.00%)16,20064520,8356 tháng
CNVL23051,400 (0.00%)16,200-79922,59912 tháng
CPDR23041,640 (0.00%)22,8004,80124,5596 tháng
CPDR23051,850 (0.00%)22,8002,57827,62212 tháng
CPOW2305420 (0.00%)11,800-3,19915,8398 tháng
CPOW2306630 (0.00%)11,800-4,19917,25912 tháng
CSTB2314980 (0.00%)31,650-57237,1228 tháng
CSTB2315840 (0.00%)31,650-2,68338,5339 tháng
CSTB23161,100 (0.00%)31,650-4,68341,83312 tháng
CVHM2306650 (0.00%)47,000-13,66665,8668 tháng
CVHM2307600 (0.00%)47,000-15,66667,46612 tháng
CVIC2305890 (0.00%)46,500-14,61168,2318 tháng
CVIC23061,690 (0.00%)46,500-15,72275,74212 tháng
CVNM23051,410 (0.00%)77,6004,26787,4338 tháng
CVNM23061,770 (0.00%)77,6002,04593,25512 tháng
CVRE2307500 (0.00%)26,600-3,73332,8338 tháng
CVRE2308830 (0.00%)26,600-4,73335,48312 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:HPG
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:7 tháng
Ngày phát hành:27/05/2022
Ngày niêm yết:15/06/2022
Ngày giao dịch đầu tiên:17/06/2022
Ngày giao dịch cuối cùng:23/12/2022
Ngày đáo hạn:27/12/2022
Tỷ lệ chuyển đổi:7.56 : 1
Giá phát hành:1,000
Giá thực hiện:27,829
Khối lượng Niêm yết:8,000,000
Khối lượng lưu hành:8,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.