Chứng quyền CHPG01MBS22CE (HOSE: CHPG2211)
CW CHPG01MBS22CE
10
Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY1,370
Thấp nhất NY10
KLGD159,000
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở19,250
Giá thực hiện44,500
Hòa vốn **33,692
S-X *-14,412
Trạng thái CWOTM
Chứng quyền cùng CKCS (HPG)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2309 | 1,500 | -200 (-11.76%) | 3 : 1 | 24,000 | 4,400 | 28,500 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CHPG2315 | 1,450 | (0.00%) | 4 : 1 | 27,777 | 623 | 33,577 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 20/06/2024 |
CHPG2316 | 920 | -60 (-6.12%) | 4 : 1 | 28,888 | -488 | 32,568 | KIS | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 19/09/2024 |
CHPG2319 | 400 | -50 (-11.11%) | 4 : 1 | 30,111 | -1,711 | 31,711 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 24/06/2024 |
CHPG2322 | 1,060 | -70 (-6.19%) | 2 : 1 | 30,000 | -1,600 | 32,120 | VND | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 15/07/2024 |
CHPG2326 | 260 | -60 (-18.75%) | 4 : 1 | 27,500 | 900 | 28,540 | SSI | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 02/05/2024 |
CHPG2328 | 450 | (0.00%) | 2 : 1 | 28,500 | -100 | 29,400 | HCM | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 02/05/2024 |
CHPG2329 | 1,070 | -110 (-9.32%) | 2 : 1 | 29,000 | -600 | 31,140 | HCM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CHPG2331 | 630 | -60 (-8.70%) | 6 : 1 | 28,000 | 400 | 31,780 | SSI | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/10/2024 |
CHPG2332 | 650 | -40 (-5.80%) | 6 : 1 | 28,500 | -100 | 32,400 | SSI | Mua | Châu Âu | 13 tháng | 07/11/2024 |
CHPG2333 | 630 | -60 (-8.70%) | 6 : 1 | 29,000 | -600 | 32,780 | SSI | Mua | Châu Âu | 14 tháng | 05/12/2024 |
CHPG2334 | 550 | -40 (-6.78%) | 8 : 1 | 29,500 | -1,100 | 33,900 | SSI | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/01/2025 |
CHPG2336 | 160 | -40 (-20%) | 4 : 1 | 28,111 | 289 | 28,751 | KIS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 02/05/2024 |
CHPG2337 | 480 | -100 (-17.24%) | 4 : 1 | 29,666 | -1,266 | 31,586 | KIS | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 03/07/2024 |
CHPG2338 | 820 | -130 (-13.68%) | 4 : 1 | 29,999 | -1,599 | 33,279 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 03/10/2024 |
CHPG2339 | 2,850 | -200 (-6.56%) | 2 : 1 | 30,222 | -1,822 | 35,922 | KIS | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 02/01/2025 |
CHPG2341 | 810 | -110 (-11.96%) | 2 : 1 | 30,000 | -1,600 | 31,620 | VND | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 18/07/2024 |
CHPG2342 | 780 | -10 (-1.27%) | 10 : 1 | 24,000 | 4,400 | 31,800 | VND | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 19/11/2024 |
CHPG2343 | 720 | -60 (-7.69%) | 3 : 1 | 28,000 | 400 | 30,160 | VPBankS | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 12/06/2024 |
CHPG2401 | 290 | 10 (+3.57%) | 3 : 1 | 31,000 | -2,600 | 31,870 | VCI | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |